Difference between revisions of "Language/Czech/Grammar/Present-Tense/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Czech-Page-Top}}
{{Czech-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Czech/vi|Czech]] </span> → <span cat>[[Language/Czech/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Czech/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thì hiện tại</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học "Khóa học 0 đến A1 về tiếng Séc"! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một trong những phần quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Séc: '''Thì hiện tại'''.
Thì hiện tại được sử dụng để nói về những điều đang xảy ra ngay bây giờ hoặc trong tương lai gần. Biết cách sử dụng thì hiện tại sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày và hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu:
* Cấu trúc và cách chia động từ trong thì hiện tại


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Séc</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Czech/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thì hiện tại đơn</span></div>
* Cách sử dụng thì hiện tại trong các câu khác nhau
 
* 20 ví dụ minh họa cụ thể
 
* Bài tập thực hành để củng cố kiến thức của bạn
 
Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Séc thú vị này nhé!


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc thì hiện tại đơn ==
=== Cấu trúc thì hiện tại ===
 
Thì hiện tại trong tiếng Séc thường được chia theo các động từ. Động từ có thể được chia thành ba nhóm chính dựa trên cách kết thúc của chúng. Mỗi nhóm có quy tắc chia động từ riêng. Dưới đây là 3 nhóm động từ cơ bản:
 
* Nhóm 1: Động từ kết thúc bằng -at (Ví dụ: hrát - chơi)
 
* Nhóm 2: Động từ kết thúc bằng -it (Ví dụ: psát - viết)
 
* Nhóm 3: Động từ kết thúc bằng -ovat (Ví dụ: pracovat - làm việc)
 
==== Nhóm 1: Động từ kết thúc bằng -at ====
 
Cấu trúc chia động từ của nhóm này như sau:
 
* Tôi (já) - động từ + -ám
 
* Bạn (ty) - động từ + -áš
 
* Anh ấy/Cô ấy (on/ona) - động từ + -á
 
* Chúng tôi (my) - động từ + -áme
 
* Các bạn (vy) - động từ + -áte
 
* Họ (oni) - động từ + -ají
 
Ví dụ:
 
{| class="wikitable"
 
! Czech !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
 
| já hraju || ya hrajoo || tôi chơi
 
|-
 
| ty hraješ || ti hrajésh || bạn chơi
 
|-
 
| on hraje || on hrajé || anh ấy chơi


Thì hiện tại đơn là thì dùng để diễn tả hành động đang xảy ra hoặc sắp xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Séc, thì hiện tại đơn được tạo ra bằng cách sử dụng động từ ở dạng nguyên thể và thêm các động từ khác nhau vào cuối câu tùy thuộc vào chủ ngữ của câu đó.
|-
 
| my hrajeme || mi hrajéme || chúng tôi chơi
 
|-
 
| vy hrajete || vi hrajéte || các bạn chơi
 
|-
 
| oni hrají || oni hrají || họ chơi
 
|}
 
==== Nhóm 2: Động từ kết thúc bằng -it ====
 
Cấu trúc chia động từ của nhóm này như sau:
 
* Tôi (já) - động từ + -ím
 
* Bạn (ty) - động từ + -íš
 
* Anh ấy/Cô ấy (on/ona) - động từ + -í
 
* Chúng tôi (my) - động từ + -íme
 
* Các bạn (vy) - động từ + -íte
 
* Họ (oni) - động từ + -í
 
Ví dụ:


Ví dụ:
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Séc !! Phát âm !! Dịch nghĩa
 
! Czech !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
|-
| Já jím jablko. || Ya yim yab-lko. || Tôi đang ăn một quả táo.
 
| já píšu || ya píshoo || tôi viết
 
|-
|-
| Ty čteš knihu. || Ti ch-tesh k-ni-hu. || Bạn đang đọc một quyển sách.
 
| ty píšeš || ti píshésh || bạn viết
 
|-
|-
| Oni hrají fotbal. || O-ni h-ra-yi fot-bal. || Họ đang chơi bóng đá.
 
| on píše || on píshé || anh ấy viết
 
|-
|-
| My pijeme vodu. || Mi pi-yem-e vo-du. || Chúng tôi đang uống nước.
 
| my píšeme || mi píshéme || chúng tôi viết
 
|-
 
| vy píšete || vi píshéte || các bạn viết
 
|-
 
| oni píší || oni píshí || họ viết
 
|}
|}


Chú ý: Trong tiếng Séc, các động từ được biến đổi theo các chủ ngữ khác nhau. Vì vậy, việc học các động từ này là rất quan trọng cho việc sử dụng thì hiện tại đơn.
==== Nhóm 3: Động từ kết thúc bằng -ovat ====


== Cách sử dụng thì hiện tại đơn ==
Cấu trúc chia động từ của nhóm này như sau:


Để sử dụng thì hiện tại đơn trong tiếng Séc, chúng ta cần phải học các động từ và cách biến đổi của chúng. Sau đó, chúng ta có thể sử dụng các động từ đó để tạo thành câu trong thì hiện tại đơn.
* Tôi (já) - động từ + -uju


Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn trong các trường hợp sau:
* Bạn (ty) - động từ + -uješ


* Diễn tả một hành động đang diễn ra ngay lúc nói.
* Anh ấy/Cô ấy (on/ona) - động từ + -uje
* Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
 
* Diễn tả một sự thật hoặc một sự kiện luôn đúng trong hiện tại.
* Chúng tôi (my) - động từ + -ujeme
 
* Các bạn (vy) - động từ + -ujete
 
* Họ (oni) - động từ + -ují


Ví dụ:
Ví dụ:


* Já jím jablko. (Tôi đang ăn một quả táo.)
{| class="wikitable"
* Zítra jedu do Prahy. (Ngày mai tôi sẽ đi đến Praha.)
 
* Slunce vychází na východě. (Mặt trời mọc từ phía đông.)
! Czech !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
 
| já pracuju || ya pratsuyoo || tôi làm việc
 
|-
 
| ty pracuješ || ti pratsuyésh || bạn làm việc
 
|-
 
| on pracuje || on pratsuyé || anh ấy làm việc
 
|-
 
| my pracujeme || mi pratsuyéme || chúng tôi làm việc
 
|-
 
| vy pracujete || vi pratsuyéte || các bạn làm việc
 
|-


Chú ý: Để biết thêm về cách sử dụng thì hiện tại đơn trong tiếng Séc, chúng ta có thể tìm hiểu thêm về các trường hợp sử dụng thì này trong các tài liệu học tiếng Séc.
| oni pracují || oni pratsuyí || họ làm việc


== Các động từ thường sử dụng trong thì hiện tại đơn ==
|}


Dưới đây là một số động từ thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn:
=== Cách sử dụng thì hiện tại ===
 
Thì hiện tại không chỉ được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra mà còn có thể dùng để nói về thói quen hoặc sự thật hiển nhiên. Một số ví dụ cụ thể:
 
* Tôi ăn sáng mỗi ngày.
 
* Trời đang mưa.
 
* Họ thường đi bộ đến trường.
 
=== Ví dụ minh họa ===
 
Dưới đây là 20 ví dụ minh họa cụ thể cho việc sử dụng thì hiện tại:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Séc !! Phát âm !! Dịch nghĩa
 
! Czech !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
 
| já čtu knihu || ya chtoo kníhoo || tôi đọc sách
 
|-
 
| ty mluvíš česky || ti mluvísh chesky || bạn nói tiếng Séc
 
|-
 
| on vaří večeři || on váree véchehree || anh ấy nấu bữa tối
 
|-
 
| my posloucháme hudbu || mi poslouháme hoodboo || chúng tôi nghe nhạc
 
|-
 
| vy jedete na výlet || vi yedete na vílet || các bạn đi du lịch
 
|-
|-
| být || beet ||
 
| oni hrají na kytaru || oni hrají na kytároo || họ chơi guitar
 
|-
|-
| mít || meet ||
 
| já pracuju v kanceláři || ya pratsuyoo v kanseláři || tôi làm việc ở văn phòng
 
|-
|-
| dělat || dyeh-lat || làm
 
| ty cvičíš každý den || ti tsvičísh každý den || bạn tập luyện mỗi ngày
 
|-
|-
| jít || yeet || đi
 
| on běhá každý víkend || on běhá každý víkend || anh ấy chạy mỗi cuối tuần
 
|-
|-
| psát || psaht || viết
 
| my pijeme kávu || mi pijéme kávoo || chúng tôi uống cà phê
 
|-
|-
| mluvit || mloo-veet || nói
 
| vy učíte angličtinu || vi učítee anglíchtinu || các bạn dạy tiếng Anh
 
|-
 
| oni sledují filmy || oni sledují phimý || họ xem phim
 
|-
 
| já jím ovoce || ya yím ovoce || tôi ăn trái cây
 
|-
 
| ty děláš domácí úkoly || ti děláš domácí úkoly || bạn làm bài tập về nhà
 
|-
 
| on hraje fotbal || on hraje fotbal || anh ấy chơi bóng đá
 
|-
 
| my kupujeme nové auto || mi kupujeme nóvé auto || chúng tôi mua xe mới
 
|-
|-
| pracovat || prats-o-vat || làm việc
 
| vy čistíte zuby || vi tsistíte zuby || các bạn đánh răng
 
|-
|-
| číst || cheest || đọc
 
| oni pracují na projektu || oni pratsuyí na projéktu || họ làm việc trong dự án
 
|-
|-
| jíst || yeest || ăn
 
| já tančím na diskotéce || ya tanchím na diskotéce || tôi nhảy ở hộp đêm
 
|-
|-
| pít || peet || uống
 
| ty mluvíš s přáteli || ti mluvísh s práteli || bạn nói chuyện với bạn bè
 
|-
|-
| dělat || dyeh-lat || làm
 
| on čte noviny || on chtee nóviny || anh ấy đọc báo
 
|}
|}


Chú ý: Ngoài các động từ này, còn rất nhiều động từ khác được sử dụng trong thì hiện tại đơn, và chúng ta cần phải học tất cả các động từ này để có thể sử dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác.
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ là thời gian để bạn thực hành những gì đã học! Hãy làm những bài tập dưới đây để củng cố kiến thức của bạn.
 
1. Chia động từ "hrát" theo thì hiện tại cho các đại từ sau:
 
* Tôi
 
* Bạn
 
* Anh ấy
 
* Chúng tôi
 
* Họ
 
2. Dịch các câu sau sang tiếng Séc:
 
* Tôi làm việc ở nhà.
 
* Bạn ăn sáng lúc 8 giờ.
 
* Họ đi đến trường mỗi ngày.
 
3. Viết 5 câu sử dụng thì hiện tại với động từ "psát".
 
4. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ trong thì hiện tại:
 
* Tôi ______ () một con mèo.
 
* Họ ______ (chơi) bóng rổ.
 
* Bạn ______ (học) tiếng Séc.
 
5. Chia động từ "pracovat" cho các đại từ:
 
* Tôi
 
* Bạn
 
* Anh ấy
 
* Các bạn
 
6. Viết một đoạn văn ngắn (3-5 câu) về thói quen hàng ngày của bạn sử dụng thì hiện tại.
 
7. Dịch các câu sau sang tiếng Séc:
 
* Anh ấy đi bộ đến trường.
 
* Chúng tôi thường xem phim vào cuối tuần.
 
* Bạn viết bài tập về nhà mỗi tối.
 
8. Viết 3 câu nói về điều bạn thích làm vào cuối tuần sử dụng thì hiện tại.
 
9. Chia động từ "číst" cho các đại từ:
 
* Tôi
 
* Họ
 
* Bạn
 
* Chúng tôi
 
10. Hãy viết một câu miêu tả hành động đang diễn ra ngay lúc này trong cuộc sống của bạn.
 
=== Giải pháp ===
 
Dưới đây là các giải pháp cho bài tập trên để bạn có thể kiểm tra kết quả của mình.
 
1.
 
* Tôi hrají
 
* Bạn hraješ
 
* Anh ấy hraje
 
* Chúng tôi hrajeme
 
* Họ hrají
 
2.
 
* Já pracuju doma.
 
* Ty snídáš v 8 hodin.
 
* Oni chodí do školy každý den.
 
3. Ví dụ:
 
* Já píšu úkol.
 
* Ty píšeš dopis.
 
* On píše knihu.
 
* My píšeme články.
 
* Vy píšete e-maily.
 
4.
 
* Tôi có một con mèo.
 
* Họ chơi bóng rổ.
 
* Bạn học tiếng Séc.


== Bài tập ==
5.


Hãy sử dụng thì hiện tại đơn của các động từ sau để hoàn thành các câu sau:
* Tôi pracuju


# Já ____ (jíst) rýži.
* Bạn pracuješ
# Ty ____ (mluvit) anglicky.
# On ____ (pracovat) v kanceláři.
# My ____ (psát) dopis.
# Oni ____ (číst) knihu.


Hướng dẫn: Điền động từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
* Anh ấy pracuje


== Kết luận ==
* Các bạn pracujete


Thì hiện tại đơn là một thì rất quan trọng trong tiếng Séc. Chúng ta cần phải học các động từ cách biến đổi của chúng để có thể sử dụng thì này một cách chính xác. Với những kiến thức đã học được trong bài này, hy vọng bạn sẽ có thể sử dụng thì hiện tại đơn trong tiếng Séc một cách chính xác và linh hoạt.
6. Ví dụ:
 
Mỗi sáng, tôi dậy lúc 7 giờ. Tôi ăn sáng sau đó đi làm. Tôi làm việc đến 5 giờ chiều.
 
7.
 
* On chodí do školy.
 
* My obvykle sledujeme filmy o víkendech.
 
* Ty píšeš domácí úkol každý večer.
 
8. Ví dụ:
 
* Tôi thích xem phim.
 
* Tôi thích chơi thể thao.
 
* Tôi thích đi bộ với bạn bè.
 
9.
 
* Tôi čtu
 
* Họ čtou
 
* Bạn čte
 
* Chúng tôi čteme
 
10. Ví dụ:
 
Bây giờ, tôi đang đọc sách.
 
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về thì hiện tại trong tiếng Séc! Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững kiến thức hơn nữa nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Séc Ngữ pháp Khóa học 0 đến A1 Thì hiện tại đơn
 
|keywords=tiếng Séc, ngữ pháp, thì hiện tại đơn, khóa học 0 đến A1
|title=Học thì hiện tại trong tiếng Séc
|description=Học cách sử dụng thì hiện tại đơn trong tiếng Séc với khóa học 0 đến A1. Tìm hiểu về cấu trúc, cách sử dụng và các động từ thường sử dụng trong thì hiện tại đơn. Bài tập đi kèm giúp bạn củng cố kiến thức.
 
|keywords=tiếng Séc, ngữ pháp, thì hiện tại, học tiếng Séc
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng thì hiện tại để nói về những điều đang xảy ra ngay bây giờ hoặc trong tương lai gần.
 
}}
}}


{{Czech-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Czech-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 103: Line 457:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Czech-0-to-A1-Course]]
[[Category:Czech-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 




{{Czech-Page-Bottom}}
{{Czech-Page-Bottom}}

Latest revision as of 22:32, 21 August 2024


Czech-Language-PolyglotClub.png
Czech Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Thì hiện tại

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học "Khóa học 0 đến A1 về tiếng Séc"! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một trong những phần quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Séc: Thì hiện tại.

Thì hiện tại được sử dụng để nói về những điều đang xảy ra ngay bây giờ hoặc trong tương lai gần. Biết cách sử dụng thì hiện tại sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày và hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này.

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu:

  • Cấu trúc và cách chia động từ trong thì hiện tại
  • Cách sử dụng thì hiện tại trong các câu khác nhau
  • 20 ví dụ minh họa cụ thể
  • Bài tập thực hành để củng cố kiến thức của bạn

Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Séc thú vị này nhé!

Cấu trúc thì hiện tại[edit | edit source]

Thì hiện tại trong tiếng Séc thường được chia theo các động từ. Động từ có thể được chia thành ba nhóm chính dựa trên cách kết thúc của chúng. Mỗi nhóm có quy tắc chia động từ riêng. Dưới đây là 3 nhóm động từ cơ bản:

  • Nhóm 1: Động từ kết thúc bằng -at (Ví dụ: hrát - chơi)
  • Nhóm 2: Động từ kết thúc bằng -it (Ví dụ: psát - viết)
  • Nhóm 3: Động từ kết thúc bằng -ovat (Ví dụ: pracovat - làm việc)

Nhóm 1: Động từ kết thúc bằng -at[edit | edit source]

Cấu trúc chia động từ của nhóm này như sau:

  • Tôi (já) - động từ + -ám
  • Bạn (ty) - động từ + -áš
  • Anh ấy/Cô ấy (on/ona) - động từ + -á
  • Chúng tôi (my) - động từ + -áme
  • Các bạn (vy) - động từ + -áte
  • Họ (oni) - động từ + -ají

Ví dụ:

Czech Phát âm Tiếng Việt
já hraju ya hrajoo tôi chơi
ty hraješ ti hrajésh bạn chơi
on hraje on hrajé anh ấy chơi
my hrajeme mi hrajéme chúng tôi chơi
vy hrajete vi hrajéte các bạn chơi
oni hrají oni hrají họ chơi

Nhóm 2: Động từ kết thúc bằng -it[edit | edit source]

Cấu trúc chia động từ của nhóm này như sau:

  • Tôi (já) - động từ + -ím
  • Bạn (ty) - động từ + -íš
  • Anh ấy/Cô ấy (on/ona) - động từ + -í
  • Chúng tôi (my) - động từ + -íme
  • Các bạn (vy) - động từ + -íte
  • Họ (oni) - động từ + -í

Ví dụ:

Czech Phát âm Tiếng Việt
já píšu ya píshoo tôi viết
ty píšeš ti píshésh bạn viết
on píše on píshé anh ấy viết
my píšeme mi píshéme chúng tôi viết
vy píšete vi píshéte các bạn viết
oni píší oni píshí họ viết

Nhóm 3: Động từ kết thúc bằng -ovat[edit | edit source]

Cấu trúc chia động từ của nhóm này như sau:

  • Tôi (já) - động từ + -uju
  • Bạn (ty) - động từ + -uješ
  • Anh ấy/Cô ấy (on/ona) - động từ + -uje
  • Chúng tôi (my) - động từ + -ujeme
  • Các bạn (vy) - động từ + -ujete
  • Họ (oni) - động từ + -ují

Ví dụ:

Czech Phát âm Tiếng Việt
já pracuju ya pratsuyoo tôi làm việc
ty pracuješ ti pratsuyésh bạn làm việc
on pracuje on pratsuyé anh ấy làm việc
my pracujeme mi pratsuyéme chúng tôi làm việc
vy pracujete vi pratsuyéte các bạn làm việc
oni pracují oni pratsuyí họ làm việc

Cách sử dụng thì hiện tại[edit | edit source]

Thì hiện tại không chỉ được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra mà còn có thể dùng để nói về thói quen hoặc sự thật hiển nhiên. Một số ví dụ cụ thể:

  • Tôi ăn sáng mỗi ngày.
  • Trời đang mưa.
  • Họ thường đi bộ đến trường.

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Dưới đây là 20 ví dụ minh họa cụ thể cho việc sử dụng thì hiện tại:

Czech Phát âm Tiếng Việt
já čtu knihu ya chtoo kníhoo tôi đọc sách
ty mluvíš česky ti mluvísh chesky bạn nói tiếng Séc
on vaří večeři on váree véchehree anh ấy nấu bữa tối
my posloucháme hudbu mi poslouháme hoodboo chúng tôi nghe nhạc
vy jedete na výlet vi yedete na vílet các bạn đi du lịch
oni hrají na kytaru oni hrají na kytároo họ chơi guitar
já pracuju v kanceláři ya pratsuyoo v kanseláři tôi làm việc ở văn phòng
ty cvičíš každý den ti tsvičísh každý den bạn tập luyện mỗi ngày
on běhá každý víkend on běhá každý víkend anh ấy chạy mỗi cuối tuần
my pijeme kávu mi pijéme kávoo chúng tôi uống cà phê
vy učíte angličtinu vi učítee anglíchtinu các bạn dạy tiếng Anh
oni sledují filmy oni sledují phimý họ xem phim
já jím ovoce ya yím ovoce tôi ăn trái cây
ty děláš domácí úkoly ti děláš domácí úkoly bạn làm bài tập về nhà
on hraje fotbal on hraje fotbal anh ấy chơi bóng đá
my kupujeme nové auto mi kupujeme nóvé auto chúng tôi mua xe mới
vy čistíte zuby vi tsistíte zuby các bạn đánh răng
oni pracují na projektu oni pratsuyí na projéktu họ làm việc trong dự án
já tančím na diskotéce ya tanchím na diskotéce tôi nhảy ở hộp đêm
ty mluvíš s přáteli ti mluvísh s práteli bạn nói chuyện với bạn bè
on čte noviny on chtee nóviny anh ấy đọc báo

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ là thời gian để bạn thực hành những gì đã học! Hãy làm những bài tập dưới đây để củng cố kiến thức của bạn.

1. Chia động từ "hrát" theo thì hiện tại cho các đại từ sau:

  • Tôi
  • Bạn
  • Anh ấy
  • Chúng tôi
  • Họ

2. Dịch các câu sau sang tiếng Séc:

  • Tôi làm việc ở nhà.
  • Bạn ăn sáng lúc 8 giờ.
  • Họ đi đến trường mỗi ngày.

3. Viết 5 câu sử dụng thì hiện tại với động từ "psát".

4. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ trong thì hiện tại:

  • Tôi ______ (có) một con mèo.
  • Họ ______ (chơi) bóng rổ.
  • Bạn ______ (học) tiếng Séc.

5. Chia động từ "pracovat" cho các đại từ:

  • Tôi
  • Bạn
  • Anh ấy
  • Các bạn

6. Viết một đoạn văn ngắn (3-5 câu) về thói quen hàng ngày của bạn sử dụng thì hiện tại.

7. Dịch các câu sau sang tiếng Séc:

  • Anh ấy đi bộ đến trường.
  • Chúng tôi thường xem phim vào cuối tuần.
  • Bạn viết bài tập về nhà mỗi tối.

8. Viết 3 câu nói về điều bạn thích làm vào cuối tuần sử dụng thì hiện tại.

9. Chia động từ "číst" cho các đại từ:

  • Tôi
  • Họ
  • Bạn
  • Chúng tôi

10. Hãy viết một câu miêu tả hành động đang diễn ra ngay lúc này trong cuộc sống của bạn.

Giải pháp[edit | edit source]

Dưới đây là các giải pháp cho bài tập trên để bạn có thể kiểm tra kết quả của mình.

1.

  • Tôi hrají
  • Bạn hraješ
  • Anh ấy hraje
  • Chúng tôi hrajeme
  • Họ hrají

2.

  • Já pracuju doma.
  • Ty snídáš v 8 hodin.
  • Oni chodí do školy každý den.

3. Ví dụ:

  • Já píšu úkol.
  • Ty píšeš dopis.
  • On píše knihu.
  • My píšeme články.
  • Vy píšete e-maily.

4.

  • Tôi có một con mèo.
  • Họ chơi bóng rổ.
  • Bạn học tiếng Séc.

5.

  • Tôi pracuju
  • Bạn pracuješ
  • Anh ấy pracuje
  • Các bạn pracujete

6. Ví dụ:

Mỗi sáng, tôi dậy lúc 7 giờ. Tôi ăn sáng và sau đó đi làm. Tôi làm việc đến 5 giờ chiều.

7.

  • On chodí do školy.
  • My obvykle sledujeme filmy o víkendech.
  • Ty píšeš domácí úkol každý večer.

8. Ví dụ:

  • Tôi thích xem phim.
  • Tôi thích chơi thể thao.
  • Tôi thích đi bộ với bạn bè.

9.

  • Tôi čtu
  • Họ čtou
  • Bạn čte
  • Chúng tôi čteme

10. Ví dụ:

Bây giờ, tôi đang đọc sách.

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về thì hiện tại trong tiếng Séc! Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững kiến thức hơn nữa nhé!