Difference between revisions of "Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Country-Names-and-Nationalities/vi"
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 189: | Line 189: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Leisure-Activities-and-Hobbies/vi|Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Tourist-Attractions-and-Transportation/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi|Count from 1 to 10]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Sports-and-Exercise/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Tập thể dục]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Music-and-Film/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Âm nhạc và phim ảnh]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Transport-and-Travel/vi|Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương Tiện và Du Lịch]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Asking-for-Directions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Outdoor-Activities-and-Nature/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Shopping-and-Bargaining/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Thương lượng]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Professions-and-Jobs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc và nghề nghiệp]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Basic-Expressions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Numbers-and-Counters/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm từ]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Greeting-People/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi người khác]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Ordering-Food-and-Drinks/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn và đồ uống]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Emotions-and-Feelings/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Cảm xúc và tình cảm]] | |||
{{Mandarin-chinese-Page-Bottom}} | {{Mandarin-chinese-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 13:01, 13 May 2023
Thành ngữ quan trọng
Trước khi chúng ta bắt đầu học từ vựng, hãy cùng xem qua một số thành ngữ quan trọng trong tiếng Trung Quốc:
- 国家 guójiā - quốc gia
- 国籍 guójí - quốc tịch
- 中国 zhōngguó - Trung Quốc
- 美国 měiguó - Mỹ
- 英国 yīngguó - Anh
- 法国 fǎguó - Pháp
Tên quốc gia và quốc tịch
Dưới đây là danh sách các quốc gia phổ biến và ít phổ biến, cùng với quốc tịch tương ứng:
Quốc gia phổ biến và quốc tịch
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
中国 | zhōngguó | Trung Quốc |
美国 | měiguó | Mỹ |
英国 | yīngguó | Anh |
法国 | fǎguó | Pháp |
德国 | déguó | Đức |
意大利 | yìdàlì | Ý |
日本 | rìběn | Nhật Bản |
韩国 | hánguó | Hàn Quốc |
加拿大 | jiānádà | Canada |
澳大利亚 | àodàlìyà | Úc |
俄罗斯 | èluósī | Nga |
印度 | yìndù | Ấn Độ |
Quốc gia ít phổ biến và quốc tịch
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
巴西 | bāxī | Braxin |
秘鲁 | bìlǔ | Peru |
荷兰 | hélán | Hà Lan |
瑞典 | ruìdiǎn | Thụy Điển |
挪威 | nuówēi | Na Uy |
丹麦 | dānmài | Đan Mạch |
芬兰 | fēnlán | Phần Lan |
希腊 | xīlà | Hy Lạp |
土耳其 | tǔěrqí | Thổ Nhĩ Kỳ |
以色列 | yǐsèliè | Israel |
沙特阿拉伯 | shātèālābó | Ả Rập Xê Út |
伊朗 | yīlǎng | Iran |
Bài kiểm tra
Hãy dùng từ vựng mà bạn đã học để điền vào chỗ trống.
- ______ là một quốc gia phổ biến ở châu Á. Quốc tịch của người dân ở đây là Nhật Bản. (Đáp án: Nhật Bản)
- Đức có ____ này, đây là đội bóng đá nổi tiếng nhất của họ. (Đáp án: quốc gia)
- Hàn Quốc nằm ở châu _____. (Đáp án: Á)
- ____ là quốc gia lớn nhất trên thế giới về diện tích. (Đáp án: Nga)
- Thụy Điển nằm ở _____. (Đáp án: Châu Âu)
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Tập thể dục
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Âm nhạc và phim ảnh
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương Tiện và Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Thương lượng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc và nghề nghiệp
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm từ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi người khác
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn và đồ uống
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Cảm xúc và tình cảm