Difference between revisions of "Language/Czech/Vocabulary/Transportation/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Czech-Page-Top}} | {{Czech-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Czech/vi|Tiếng Séc]] </span> → <span cat>[[Language/Czech/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Czech/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giao thông vận tải</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học tiếng Séc từ 0 đến A1! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất quan trọng – '''giao thông vận tải'''. Việc hiểu và sử dụng từ vựng liên quan đến giao thông không chỉ giúp các bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi đi lại ở các thành phố Séc mà còn giúp bạn cảm thấy thoải mái và tự tin hơn trong môi trường mới. | |||
Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các phương tiện giao thông cơ bản, từ vựng cần thiết để hỏi đường, cũng như các cụm từ hữu ích mà bạn có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng tôi tìm hiểu các từ vựng này qua những ví dụ và bài tập thú vị nhé! | |||
__TOC__ | |||
=== | === Các phương tiện giao thông === | ||
Chúng ta sẽ bắt đầu với những từ vựng cơ bản về các phương tiện giao thông thường gặp tại Cộng hòa Séc. Dưới đây là danh sách các phương tiện giao thông chính: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Czech !! Phát âm !! Tiếng Việt | ! Czech !! Phát âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| | |||
| auto || ['auto] || ô tô | |||
|- | |- | ||
| | |||
| autobus || ['autobus] || xe buýt | |||
|- | |||
| tramvaj || ['tramvaj] || xe điện | |||
|- | |||
| vlak || [vlak] || tàu | |||
|- | |||
| letadlo || [letadlo] || máy bay | |||
|- | |||
| kolo || ['kolo] || xe đạp | |||
|- | |||
| loď || [loď] || tàu thuyền | |||
|- | |||
| motorka || [motorka] || xe máy | |||
|- | |||
| taxi || ['taxi] || taxi | |||
|- | |- | ||
| metro || ['metro] || tàu điện ngầm | |||
|} | |||
=== | === Từ vựng về hỏi đường === | ||
Tiếp theo, chúng ta hãy cùng khám phá một số cụm từ hữu ích mà bạn có thể sử dụng khi hỏi đường hoặc tìm kiếm phương tiện giao thông. Đây là một phần rất quan trọng để bạn có thể dễ dàng di chuyển trong các thành phố. | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Czech !! Phát âm !! Tiếng Việt | ! Czech !! Phát âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| | |||
| Kde je...? || [kde je...?] || Ở đâu...? | |||
|- | |- | ||
| zastávka || [ | |||
| Jak se dostanu k...? || [jak se dostanu k...?] || Làm thế nào tôi đến được...? | |||
|- | |||
| Můžu se dostat na nádraží? || [můžu se dostat na nádraží?] || Tôi có thể đến ga tàu không? | |||
|- | |||
| Jak daleko je to? || [jak daleko je to?] || Nó cách đây bao xa? | |||
|- | |||
| Je to blízko? || [je to blízko?] || Nó có gần không? | |||
|- | |||
| Potřebuji lístek. || [potřebuji lístek] || Tôi cần một vé. | |||
|- | |||
| Kde je zastávka? || [kde je zastávka?] || Bến xe ở đâu? | |||
|- | |||
| Kdy odjíždí autobus? || [kdy odjíždí autobus?] || Xe buýt khởi hành lúc mấy giờ? | |||
|- | |- | ||
| Kolik to stojí? || [kolik to stojí?] || Nó giá bao nhiêu? | |||
|- | |||
| Můžete mi prosím pomoct? || [můžete mi prosím pomoct?] || Bạn có thể giúp tôi không? | |||
|} | |||
=== | === Cụm từ hữu ích trong giao thông === | ||
Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống cụ thể liên quan đến giao thông: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Czech !! Phát âm !! Tiếng Việt | ! Czech !! Phát âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |||
| Jdu na zastávku. || [jdu na zastávku] || Tôi đi đến bến xe. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Nasedněte, prosím. || [nasedněte, prosím] || Xin mời lên xe. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Vystupujte, prosím. || [vystupujte, prosím] || Xin mời xuống xe. | |||
|- | |- | ||
| Přestupujte zde. || [přestupujte zde] || Chuyển xe tại đây. | |||
|- | |||
| Tady je vaše místo. || [tady je vaše místo] || Đây là chỗ ngồi của bạn. | |||
|- | |||
| Nezapomeňte si lístek. || [nezapomeňte si lístek] || Đừng quên vé của bạn. | |||
|- | |||
| Kde je vchod? || [kde je vchod?] || Lối vào ở đâu? | |||
|- | |- | ||
| | |||
| To je moje zavazadlo. || [to je moje zavazadlo] || Đây là hành lý của tôi. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Můžete mi ukázat cestu? || [můžete mi ukázat cestu?] || Bạn có thể chỉ đường cho tôi không? | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Jsem ztracený. || [jsem ztracený] || Tôi bị lạc. | |||
|} | |} | ||
=== Bài tập thực hành === | |||
Bây giờ, hãy cùng nhau áp dụng những gì chúng ta đã học qua một số bài tập thực hành. Mục tiêu là giúp bạn nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên. Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể thử. | |||
==== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống ==== | |||
Điền vào chỗ trống với từ vựng phù hợp trong ngoặc. | |||
1. Tôi muốn đi đến ________ (nádraží). | |||
2. __________ (autobus) đến đâu? | |||
3. Làm thế nào tôi đến được ________ (letadlo)? | |||
4. Xin mời ________ (vystupujte). | |||
5. ________ (kolo) của tôi ở đâu? | |||
==== Bài tập 2: Hỏi và trả lời ==== | |||
Chọn một cụm từ hỏi và trả lời cho các câu hỏi sau: | |||
1. Kde je zastávka? | |||
* a) Zastávka je hned vedle. | |||
* b) Mám xe ô tô. | |||
2. Jak se dostanu k nádraží? | |||
* a) Nasedněte do autobusu. | |||
* b) Je đói. | |||
3. Kolik to stojí? | |||
* a) To je zdarma. | |||
* b) To stojí 50 korun. | |||
==== Bài tập 3: Dịch câu ==== | |||
Dịch các câu sau sang tiếng Séc: | |||
1. Tôi cần một vé xe buýt. | |||
2. Bạn có thể giúp tôi không? | |||
3. Tôi muốn đi tàu đến Prague. | |||
==== Bài tập 4: Vai trò diễn ==== | |||
Làm việc theo cặp và thực hành cuộc hội thoại giữa hành khách và nhân viên giao thông. Một người là hành khách, người kia là nhân viên bán vé. | |||
==== Bài tập 5: Kết nối từ ==== | |||
Kết nối các từ sau với nghĩa tương ứng: | |||
1. auto | |||
2. tramvaj | |||
3. metro | |||
4. vlak | |||
5. kolo | |||
* a) xe điện | |||
* b) tàu | |||
* c) ô tô | |||
* d) tàu điện ngầm | |||
* e) xe đạp | |||
==== Bài tập 6: Chọn từ đúng ==== | |||
Chọn từ đúng để hoàn thành câu. | |||
1. __________ (Kde/Jak) je nádraží? | |||
2. Tôi __________ (potřebuji/mám) vé. | |||
3. __________ (Můžete/Jak) mi ukázat cestu? | |||
==== Bài tập 7: Viết câu ==== | |||
Viết một câu sử dụng từ "taxi" và "kde" trong đó. | |||
==== Bài tập 8: Thực hành nhóm ==== | |||
Chia nhóm và thực hành các cụm từ giao tiếp mà chúng ta đã học. | |||
==== Bài tập 9: Trả lời câu hỏi ==== | |||
Trả lời các câu hỏi sau bằng tiếng Séc: | |||
1. Jak se dostaneš k autobusové zastávce? | |||
2. Kdy odjíždí vlak do Brna? | |||
==== Bài tập 10: Đặt câu hỏi ==== | |||
Tạo 5 câu hỏi mới liên quan đến giao thông mà bạn có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. | |||
=== Kết luận === | |||
Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về từ vựng giao thông trong tiếng Séc. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể tự tin khi giao tiếp. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title=Khóa học | |||
|keywords= | |title=Khóa học tiếng Séc từ 0 đến A1 - Giao thông vận tải | ||
|description= | |||
|keywords=giao thông Séc, từ vựng tiếng Séc, phương tiện giao thông, học tiếng Séc, hỏi đường tiếng Séc | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học về từ vựng giao thông và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày ở Cộng hòa Séc. | |||
}} | }} | ||
{{Czech-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:Czech-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 100: | Line 291: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Czech-0-to-A1-Course]] | [[Category:Czech-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{Czech-Page-Bottom}} | {{Czech-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 02:52, 22 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học tiếng Séc từ 0 đến A1! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất quan trọng – giao thông vận tải. Việc hiểu và sử dụng từ vựng liên quan đến giao thông không chỉ giúp các bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi đi lại ở các thành phố Séc mà còn giúp bạn cảm thấy thoải mái và tự tin hơn trong môi trường mới.
Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các phương tiện giao thông cơ bản, từ vựng cần thiết để hỏi đường, cũng như các cụm từ hữu ích mà bạn có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng tôi tìm hiểu các từ vựng này qua những ví dụ và bài tập thú vị nhé!
Các phương tiện giao thông[edit | edit source]
Chúng ta sẽ bắt đầu với những từ vựng cơ bản về các phương tiện giao thông thường gặp tại Cộng hòa Séc. Dưới đây là danh sách các phương tiện giao thông chính:
Czech | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
auto | ['auto] | ô tô |
autobus | ['autobus] | xe buýt |
tramvaj | ['tramvaj] | xe điện |
vlak | [vlak] | tàu |
letadlo | [letadlo] | máy bay |
kolo | ['kolo] | xe đạp |
loď | [loď] | tàu thuyền |
motorka | [motorka] | xe máy |
taxi | ['taxi] | taxi |
metro | ['metro] | tàu điện ngầm |
Từ vựng về hỏi đường[edit | edit source]
Tiếp theo, chúng ta hãy cùng khám phá một số cụm từ hữu ích mà bạn có thể sử dụng khi hỏi đường hoặc tìm kiếm phương tiện giao thông. Đây là một phần rất quan trọng để bạn có thể dễ dàng di chuyển trong các thành phố.
Czech | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Kde je...? | [kde je...?] | Ở đâu...? |
Jak se dostanu k...? | [jak se dostanu k...?] | Làm thế nào tôi đến được...? |
Můžu se dostat na nádraží? | [můžu se dostat na nádraží?] | Tôi có thể đến ga tàu không? |
Jak daleko je to? | [jak daleko je to?] | Nó cách đây bao xa? |
Je to blízko? | [je to blízko?] | Nó có gần không? |
Potřebuji lístek. | [potřebuji lístek] | Tôi cần một vé. |
Kde je zastávka? | [kde je zastávka?] | Bến xe ở đâu? |
Kdy odjíždí autobus? | [kdy odjíždí autobus?] | Xe buýt khởi hành lúc mấy giờ? |
Kolik to stojí? | [kolik to stojí?] | Nó giá bao nhiêu? |
Můžete mi prosím pomoct? | [můžete mi prosím pomoct?] | Bạn có thể giúp tôi không? |
Cụm từ hữu ích trong giao thông[edit | edit source]
Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống cụ thể liên quan đến giao thông:
Czech | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Jdu na zastávku. | [jdu na zastávku] | Tôi đi đến bến xe. |
Nasedněte, prosím. | [nasedněte, prosím] | Xin mời lên xe. |
Vystupujte, prosím. | [vystupujte, prosím] | Xin mời xuống xe. |
Přestupujte zde. | [přestupujte zde] | Chuyển xe tại đây. |
Tady je vaše místo. | [tady je vaše místo] | Đây là chỗ ngồi của bạn. |
Nezapomeňte si lístek. | [nezapomeňte si lístek] | Đừng quên vé của bạn. |
Kde je vchod? | [kde je vchod?] | Lối vào ở đâu? |
To je moje zavazadlo. | [to je moje zavazadlo] | Đây là hành lý của tôi. |
Můžete mi ukázat cestu? | [můžete mi ukázat cestu?] | Bạn có thể chỉ đường cho tôi không? |
Jsem ztracený. | [jsem ztracený] | Tôi bị lạc. |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Bây giờ, hãy cùng nhau áp dụng những gì chúng ta đã học qua một số bài tập thực hành. Mục tiêu là giúp bạn nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên. Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể thử.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]
Điền vào chỗ trống với từ vựng phù hợp trong ngoặc.
1. Tôi muốn đi đến ________ (nádraží).
2. __________ (autobus) đến đâu?
3. Làm thế nào tôi đến được ________ (letadlo)?
4. Xin mời ________ (vystupujte).
5. ________ (kolo) của tôi ở đâu?
Bài tập 2: Hỏi và trả lời[edit | edit source]
Chọn một cụm từ hỏi và trả lời cho các câu hỏi sau:
1. Kde je zastávka?
- a) Zastávka je hned vedle.
- b) Mám xe ô tô.
2. Jak se dostanu k nádraží?
- a) Nasedněte do autobusu.
- b) Je đói.
3. Kolik to stojí?
- a) To je zdarma.
- b) To stojí 50 korun.
Bài tập 3: Dịch câu[edit | edit source]
Dịch các câu sau sang tiếng Séc:
1. Tôi cần một vé xe buýt.
2. Bạn có thể giúp tôi không?
3. Tôi muốn đi tàu đến Prague.
Bài tập 4: Vai trò diễn[edit | edit source]
Làm việc theo cặp và thực hành cuộc hội thoại giữa hành khách và nhân viên giao thông. Một người là hành khách, người kia là nhân viên bán vé.
Bài tập 5: Kết nối từ[edit | edit source]
Kết nối các từ sau với nghĩa tương ứng:
1. auto
2. tramvaj
3. metro
4. vlak
5. kolo
- a) xe điện
- b) tàu
- c) ô tô
- d) tàu điện ngầm
- e) xe đạp
Bài tập 6: Chọn từ đúng[edit | edit source]
Chọn từ đúng để hoàn thành câu.
1. __________ (Kde/Jak) je nádraží?
2. Tôi __________ (potřebuji/mám) vé.
3. __________ (Můžete/Jak) mi ukázat cestu?
Bài tập 7: Viết câu[edit | edit source]
Viết một câu sử dụng từ "taxi" và "kde" trong đó.
Bài tập 8: Thực hành nhóm[edit | edit source]
Chia nhóm và thực hành các cụm từ giao tiếp mà chúng ta đã học.
Bài tập 9: Trả lời câu hỏi[edit | edit source]
Trả lời các câu hỏi sau bằng tiếng Séc:
1. Jak se dostaneš k autobusové zastávce?
2. Kdy odjíždí vlak do Brna?
Bài tập 10: Đặt câu hỏi[edit | edit source]
Tạo 5 câu hỏi mới liên quan đến giao thông mà bạn có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Kết luận[edit | edit source]
Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về từ vựng giao thông trong tiếng Séc. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể tự tin khi giao tiếp. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!