Difference between revisions of "Language/Czech/Grammar/Demonstrative-Pronouns/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Czech-Page-Top}}
{{Czech-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Czech/vi|Tiếng Séc]] </span> → <span cat>[[Language/Czech/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Czech/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Đại từ chỉ định</span></div>
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một phần rất thú vị và thiết yếu của ngữ pháp tiếng Séc – '''đại từ chỉ định'''. Những đại từ này giúp chúng ta chỉ ra các đối tượng hoặc người một cách rõ ràng và chính xác. Việc sử dụng chúng đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Séc, từ việc nói chuyện hàng ngày cho đến việc mô tả những điều xung quanh bạn.
Chúng ta sẽ bắt đầu với '''cấu trúc bài học''' như sau:
1. '''Giới thiệu về đại từ chỉ định''': Khái niệm, vai trò và tầm quan trọng trong giao tiếp.
2. '''Các loại đại từ chỉ định trong tiếng Séc''': Chúng ta sẽ tìm hiểu các đại từ chỉ định khác nhau và cách sử dụng chúng.


<div class="pg_page_title"><span lang>Czech</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Czech/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Các đại từ chỉ chỉ vật thể</span></div>
3. '''Ví dụ minh họa''': Cung cấp nhiều ví dụ cụ thể để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng.
 
4. '''Bài tập thực hành''': Một số bài tập để bạn có thể áp dụng những gì đã học.
 
5. '''Giải thích bài tập''': Phân tích và giải thích đáp án của bài tập.


__TOC__
__TOC__


== Các đại từ chỉ chỉ vật thể ==
=== Giới thiệu về đại từ chỉ định ===


Các đại từ chỉ chỉ vật thể là những từ được sử dụng để chỉ định hoặc giới thiệu một người hoặc vật thể nào đó. Chúng được sử dụng để chỉ ra một người hoặc vật thể cụ thể hoặc không cụ thể. Trong tiếng Séc, có hai loại đại từ chỉ chỉ vật thể: "tento" và "tamten".
Đại từ chỉ định trong tiếng Séc được sử dụng để chỉ ra hoặc xác định các đối tượng hoặc người cụ thể. Chúng có thể được sử dụng để nhấn mạnh, so sánh hoặc phân biệt những điều khác nhau. Việc sử dụng đại từ chỉ định đúng cách không chỉ giúp câu của bạn trở nên rõ ràng hơn mà còn làm cho giao tiếp của bạn trở nên sống động hơn.


=== Đại từ "Tento" ===
=== Các loại đại từ chỉ định trong tiếng Séc ===


Đại từ "tento" được sử dụng để chỉ ra một người hoặc vật thể gần với người nói hoặc người nghe.
Chúng ta sẽ tìm hiểu các đại từ chỉ định cơ bản nhất trong tiếng Séc, bao gồm:


Ví dụ:
1. '''Từ "tento"''' (này) - dùng để chỉ một cái gì đó gần gũi.
 
2. '''Từ "tamto"''' (kia) - dùng để chỉ một cái gì đó xa hơn.
 
3. '''Từ "ten"''' (đó) - dùng để chỉ một cái gì đó mà người nghe đã biết.
 
4. '''Từ "ona"''' (cô ấy) - dùng để chỉ một người cụ thể đã được đề cập trước đó.
 
Dưới đây là bảng tổng hợp các đại từ chỉ định này:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Séc !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Czech !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
|-
| tento muž || [tɛnto muːʃ] || người đàn ông này
 
| tento || ˈtɛnto || cái này  
 
|-
 
| tamto || ˈtamto || cái kia
 
|-
|-
| tato kniha || [tato kniha] || cuốn sách này
 
| ten || tɛn || cái đó
 
|-
|-
| toto auto || [toto auto] || chiếc xe này
 
| ona || ˈona || cô ấy
 
|}
|}


=== Đại từ "Tamten" ===
=== Ví dụ minh họa ===
 
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các đại từ chỉ định, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ cụ thể. Mỗi ví dụ sẽ bao gồm câu tiếng Séc, phát âm và bản dịch sang tiếng Việt.
 
{| class="wikitable"
 
! Czech !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
 
| Tento stůl je nový. || ˈtɛnto stuːl jɛ ˈnoʊviː. || Cái bàn này là mới.
 
|-
 
| Tamto auto je rychlé. || ˈtamto ˈauto jɛ ˈrɪxle. || Cái xe kia thì nhanh.
 
|-
 
| Ten film byl zajímavý. || tɛn fɪlm bɪl ˈzaɪɛmaviː. || Cái phim đó thì thú vị.
 
|-
 
| Ona je moje kamarádka. || ˈona jɛ ˈmojɛ kamaraːtka. || Cô ấy là bạn của tôi.


Đại từ "tamten" được sử dụng để chỉ ra một người hoặc vật thể xa với người nói hoặc người nghe.
|-
 
| Tento dům je velký. || ˈtɛnto duːm jɛ ˈvɛlkiː. || Cái nhà này thì to.
 
|-


Ví dụ:
| Tamto město je krásné. || ˈtamto ˈmjɛsto jɛ ˈkraːsne. || Cái thành phố kia thì đẹp.


{| class="wikitable"
! Tiếng Séc !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| tamten muž || [tamten muːʃ] || người đàn ông kia
 
| Ten muž je vysoký. || tɛn muːʒ jɛ ˈvɪso̞kiː. || Người đàn ông đó thì cao.
 
|-
|-
| tamta kniha || [tamta kniha] || cuốn sách kia
 
| Ona má hezké šaty. || ˈona maː ˈhɛzke ˈʃaty. || Cô ấy có chiếc váy đẹp.
 
|-
|-
| tamto auto || [tamto auto] || chiếc xe kia
 
| Tento stroj funguje dobře. || ˈtɛnto strɔj ˈfuŋɡuːjɛ ˈdoʒbrɛ. || Cái máy này hoạt động tốt.
 
|-
 
| Tamto kolo je staré. || ˈtamto ˈkolo jɛ ˈstarɛ. || Cái xe đạp kia thì cũ.
 
|}
|}


== Bài tập ==
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ, để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ thực hiện một vài bài tập thực hành. Bạn hãy điền vào chỗ trống với đại từ chỉ định phù hợp.
 
1. ___ stůl je modrý. (Cái bàn nào)
 
2. ___ auto je moje. (Cái xe nào)
 
3. ___ dívka je šťastná. (Cô gái đó)
 
4. ___ kniha je zajímavá. (Cuốn sách này)
 
5. ___ dům je malý. (Cái nhà kia)
 
6. ___ chlapec hraje na kytaru. (Cậu bé đó)
 
7. ___ jídlo je chutné. (Món ăn này)
 
8. ___ stromy jsou vysoké. (Những cái cây kia)
 
9. ___ pes je chytrý. (Con chó này)


Hãy sử dụng đại từ "tento" hoặc "tamten" để hoàn thành các câu sau:
10. ___ kočka spí na slunci. (Con mèo kia)


# Tôi thích ___ nhà hàng. (cửa hàng đó)
=== Giải thích bài tập ===
# Chúng tôi đến từ ___ đất nước. (đất nước này)
# Bạn thích ___ phòng khách này không? (phòng khách đó)
# ___ chó kia đang chạy trên đường. (chó đó)
# Tôi muốn mua ___ chiếc xe. (chiếc xe này)


== Giải đáp ==
Dưới đây là đáp án cho các bài tập trên cùng với giải thích:


1. Tôi thích nhà hàng đó. (Tôi thích cửa hàng đó.)
1. '''Tento''' stůl je modrý. (Đáp án đúng là "tento" vì "bàn" là danh từ số ít gần gũi.)
2. Chúng tôi đến từ đất nước này. (Chúng tôi đến từ đất nước này.)
3. Bạn thích phòng khách đó không? (Bạn thích phòng khách đó không?)
4. Chó đó đang chạy trên đường. (Chú chó kia đang chạy trên đường.)
5. Tôi muốn mua chiếc xe này. (Tôi muốn mua chiếc xe này.)


Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về các đại từ chỉ chỉ vật thể. Hãy tiếp tục học và luyện tập để cải thiện kỹ năng ngoại ngữ của mình!
2. '''To''' auto je moje. (Đáp án đúng là "to" vì "xe" là danh từ số ít đã được xác định.)


3. '''Ta''' dívka je šťastná. (Đáp án đúng là "ta" vì "cô gái" đã được đề cập trước đó.)
4. '''Tato''' kniha je zajímavá. (Đáp án đúng là "tato" vì "sách" là danh từ số ít gần gũi.)
5. '''Tamto''' dům je malý. (Đáp án đúng là "tamto" vì "nhà" là danh từ số ít xa hơn.)
6. '''Ten''' chlapec hraje na kytaru. (Đáp án đúng là "ten" vì "cậu bé" đã được biết đến trước đó.)
7. '''Toto''' jídlo je chutné. (Đáp án đúng là "toto" vì "món ăn" là danh từ số ít gần gũi.)
8. '''Tamty''' stromy jsou vysoké. (Đáp án đúng là "tamty" vì "cây" là danh từ số nhiều xa hơn.)
9. '''Tento''' pes je chytrý. (Đáp án đúng là "tento" vì "chó" là danh từ số ít gần gũi.)
10. '''Tamta''' kočka spí na slunci. (Đáp án đúng là "tamta" vì "mèo" là danh từ số ít đã được biết đến trước đó.)
Qua bài học này, hy vọng các bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về đại từ chỉ định trong tiếng Séc. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của mình nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Bài học Czech Grammar: Các đại từ chỉ chỉ vật thể
 
|keywords=tiếng Séc, đại từ chỉ chỉ vật thể, Czech Grammar, khoá học Czech, đại từ "tento", đại từ "tamten"
|title=Khóa học ngữ pháp tiếng Séc - Đại từ chỉ định
|description=Học các đại từ chỉ chỉ vật thể trong tiếng Séc và cách sử dụng chúng để chỉ ra các vật thể hoặc người.
 
|keywords=tiếng Séc, đại từ chỉ định, ngữ pháp, khóa học tiếng Séc, học tiếng Séc
 
|description=Bài học về đại từ chỉ định trong tiếng Séc, giúp bạn giao tiếp hiệu quả rõ ràng hơn.
 
}}
}}


{{Czech-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Czech-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 75: Line 177:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Czech-0-to-A1-Course]]
[[Category:Czech-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 




{{Czech-Page-Bottom}}
{{Czech-Page-Bottom}}

Latest revision as of 21:12, 21 August 2024


Czech-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Séc Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Đại từ chỉ định

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một phần rất thú vị và thiết yếu của ngữ pháp tiếng Séc – đại từ chỉ định. Những đại từ này giúp chúng ta chỉ ra các đối tượng hoặc người một cách rõ ràng và chính xác. Việc sử dụng chúng đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Séc, từ việc nói chuyện hàng ngày cho đến việc mô tả những điều xung quanh bạn.

Chúng ta sẽ bắt đầu với cấu trúc bài học như sau:

1. Giới thiệu về đại từ chỉ định: Khái niệm, vai trò và tầm quan trọng trong giao tiếp.

2. Các loại đại từ chỉ định trong tiếng Séc: Chúng ta sẽ tìm hiểu các đại từ chỉ định khác nhau và cách sử dụng chúng.

3. Ví dụ minh họa: Cung cấp nhiều ví dụ cụ thể để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng.

4. Bài tập thực hành: Một số bài tập để bạn có thể áp dụng những gì đã học.

5. Giải thích bài tập: Phân tích và giải thích đáp án của bài tập.

Giới thiệu về đại từ chỉ định[edit | edit source]

Đại từ chỉ định trong tiếng Séc được sử dụng để chỉ ra hoặc xác định các đối tượng hoặc người cụ thể. Chúng có thể được sử dụng để nhấn mạnh, so sánh hoặc phân biệt những điều khác nhau. Việc sử dụng đại từ chỉ định đúng cách không chỉ giúp câu của bạn trở nên rõ ràng hơn mà còn làm cho giao tiếp của bạn trở nên sống động hơn.

Các loại đại từ chỉ định trong tiếng Séc[edit | edit source]

Chúng ta sẽ tìm hiểu các đại từ chỉ định cơ bản nhất trong tiếng Séc, bao gồm:

1. Từ "tento" (này) - dùng để chỉ một cái gì đó gần gũi.

2. Từ "tamto" (kia) - dùng để chỉ một cái gì đó xa hơn.

3. Từ "ten" (đó) - dùng để chỉ một cái gì đó mà người nghe đã biết.

4. Từ "ona" (cô ấy) - dùng để chỉ một người cụ thể đã được đề cập trước đó.

Dưới đây là bảng tổng hợp các đại từ chỉ định này:

Czech Phát âm Tiếng Việt
tento ˈtɛnto cái này
tamto ˈtamto cái kia
ten tɛn cái đó
ona ˈona cô ấy

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các đại từ chỉ định, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ cụ thể. Mỗi ví dụ sẽ bao gồm câu tiếng Séc, phát âm và bản dịch sang tiếng Việt.

Czech Phát âm Tiếng Việt
Tento stůl je nový. ˈtɛnto stuːl jɛ ˈnoʊviː. Cái bàn này là mới.
Tamto auto je rychlé. ˈtamto ˈauto jɛ ˈrɪxle. Cái xe kia thì nhanh.
Ten film byl zajímavý. tɛn fɪlm bɪl ˈzaɪɛmaviː. Cái phim đó thì thú vị.
Ona je moje kamarádka. ˈona jɛ ˈmojɛ kamaraːtka. Cô ấy là bạn của tôi.
Tento dům je velký. ˈtɛnto duːm jɛ ˈvɛlkiː. Cái nhà này thì to.
Tamto město je krásné. ˈtamto ˈmjɛsto jɛ ˈkraːsne. Cái thành phố kia thì đẹp.
Ten muž je vysoký. tɛn muːʒ jɛ ˈvɪso̞kiː. Người đàn ông đó thì cao.
Ona má hezké šaty. ˈona maː ˈhɛzke ˈʃaty. Cô ấy có chiếc váy đẹp.
Tento stroj funguje dobře. ˈtɛnto strɔj ˈfuŋɡuːjɛ ˈdoʒbrɛ. Cái máy này hoạt động tốt.
Tamto kolo je staré. ˈtamto ˈkolo jɛ ˈstarɛ. Cái xe đạp kia thì cũ.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ thực hiện một vài bài tập thực hành. Bạn hãy điền vào chỗ trống với đại từ chỉ định phù hợp.

1. ___ stůl je modrý. (Cái bàn nào)

2. ___ auto je moje. (Cái xe nào)

3. ___ dívka je šťastná. (Cô gái đó)

4. ___ kniha je zajímavá. (Cuốn sách này)

5. ___ dům je malý. (Cái nhà kia)

6. ___ chlapec hraje na kytaru. (Cậu bé đó)

7. ___ jídlo je chutné. (Món ăn này)

8. ___ stromy jsou vysoké. (Những cái cây kia)

9. ___ pes je chytrý. (Con chó này)

10. ___ kočka spí na slunci. (Con mèo kia)

Giải thích bài tập[edit | edit source]

Dưới đây là đáp án cho các bài tập trên cùng với giải thích:

1. Tento stůl je modrý. (Đáp án đúng là "tento" vì "bàn" là danh từ số ít gần gũi.)

2. To auto je moje. (Đáp án đúng là "to" vì "xe" là danh từ số ít đã được xác định.)

3. Ta dívka je šťastná. (Đáp án đúng là "ta" vì "cô gái" đã được đề cập trước đó.)

4. Tato kniha je zajímavá. (Đáp án đúng là "tato" vì "sách" là danh từ số ít gần gũi.)

5. Tamto dům je malý. (Đáp án đúng là "tamto" vì "nhà" là danh từ số ít xa hơn.)

6. Ten chlapec hraje na kytaru. (Đáp án đúng là "ten" vì "cậu bé" đã được biết đến trước đó.)

7. Toto jídlo je chutné. (Đáp án đúng là "toto" vì "món ăn" là danh từ số ít gần gũi.)

8. Tamty stromy jsou vysoké. (Đáp án đúng là "tamty" vì "cây" là danh từ số nhiều xa hơn.)

9. Tento pes je chytrý. (Đáp án đúng là "tento" vì "chó" là danh từ số ít gần gũi.)

10. Tamta kočka spí na slunci. (Đáp án đúng là "tamta" vì "mèo" là danh từ số ít đã được biết đến trước đó.)

Qua bài học này, hy vọng các bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về đại từ chỉ định trong tiếng Séc. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của mình nhé!