Difference between revisions of "Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-21:-Using-infinitives/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Iranian-persian-Page-Top}}
{{Iranian-persian-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Iranian-persian/vi|Ngữ pháp Ba Tư]] </span> → <span cat>[[Language/Iranian-persian/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Iranian-persian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Bài 21: Sử dụng danh từ ng infinitive</span></div>
== Giới thiệu ==


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ba Tư Iran</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Iranian-persian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Bài 21: Sử dụng danh động từ</span></div>
Chào các bạn học viên, hôm nay chúng ta sẽ khám phá một khía cạnh thú vị trong ngữ pháp tiếng Ba Tư: '''danh từ ng infinitive'''. Việc sử dụng danh từ ng infinitive không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn là công cụ hữu ích để diễn đạt mục đích, nghĩa vụ, sự cho phép và khả năng. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng danh từ ng infinitive qua nhiều ví dụ thực tế và các bài tập thú vị. Hãy cùng bắt đầu nhé!


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc chung ==
=== Khái niệm về danh từ ng infinitive ===
 
Danh từ ng infinitive trong tiếng Ba Tư là dạng động từ mà không có sự chia theo thời gian. Nó thường được sử dụng để diễn đạt các mục đích khác nhau trong câu. Ví dụ, bạn có thể dùng nó để thể hiện một ý định, một nghĩa vụ hay một sự cho phép.
 
=== Cấu trúc của danh từ ng infinitive ===
 
Danh từ ng infinitive được hình thành bằng cách thêm một số âm tiết vào động từ gốc. Trong tiếng Ba Tư, nó thường được hình thành bằng cách thêm "ـن" vào cuối động từ. Ví dụ, động từ "khordan" (خوردن) nghĩa là "ăn" sẽ trở thành "khordan" (خوردن) khi được sử dụng như một danh từ ng infinitive.
 
=== Các cách sử dụng danh từ ng infinitive ===
 
Dưới đây là một số cách sử dụng danh từ ng infinitive trong tiếng Ba Tư:
 
==== Diễn đạt mục đích ====
 
Danh từ ng infinitive thường được sử dụng để chỉ mục đích của hành động. Ví dụ:
 
* '''من می‌خواهم بخورم.''' (Man mikhaham bokhoram.) - Tôi muốn ăn.
 
==== Diễn đạt nghĩa vụ ====
 
Khi bạn muốn thể hiện nghĩa vụ, danh từ ng infinitive cũng rất hữu ích. Ví dụ:
 
* '''من باید بروم.''' (Man bayad beravam.) - Tôi phải đi.
 
==== Diễn đạt sự cho phép ====
 
Danh từ ng infinitive cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự cho phép. Ví dụ:
 
* '''شما می‌توانید بیایید.''' (Shoma mitavanid biayid.) - Bạn có thể đến.
 
==== Diễn đạt khả năng ====
 
Cuối cùng, danh từ ng infinitive cũng có thể diễn đạt khả năng. Ví dụ:
 
* '''من می‌توانم صحبت کنم.''' (Man mitavanam sohbat konam.) - Tôi có thể nói.
 
=== Bảng ví dụ ===


Danh động từ trong tiếng Ba Tư Iran được tạo ra bằng cách thêm hậu tố "-an" vào động từ cơ bản. Ví dụ:
Dưới đây là bảng tổng hợp 20 ví dụ sử dụng danh từ ng infinitive trong ngữ cảnh khác nhau:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ba Tư Iran !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Iranian Persian !! Phát âm !! Dịch sang tiếng Việt
 
|-
|-
| زیاده کردن || ziyâde kardan || thêm
 
| من می‌خواهم بخورم. || Man mikhaham bokhoram. || Tôi muốn ăn.
 
|-
 
| او باید برود. || Ou bayad beravad. || Anh ấy phải đi.
 
|-
 
| ما می‌توانیم بازی کنیم. || Ma mitavaním bazi konim. || Chúng tôi có thể chơi.
 
|-
 
| شما می‌توانید بیایید. || Shoma mitavanid biayid. || Bạn có thể đến.
 
|-
 
| من دوست دارم بنویسم. || Man doost daram benevisam. || Tôi thích viết.
 
|-
 
| او می‌خواهد یاد بگیرد. || Ou mikhahad yad begirad. || Anh ấy muốn học.
 
|-
 
| ما باید کار کنیم. || Ma bayad kar konim. || Chúng tôi phải làm việc.
 
|-
 
| شما می‌توانید کمک کنید. || Shoma mitavanid komak konid. || Bạn có thể giúp đỡ.
 
|-
 
| من می‌توانم شنا کنم. || Man mitavanam shena konam. || Tôi có thể bơi.
 
|-
|-
| نوشیدن || nushidan || uống
|}


Có nhiều cách sử dụng danh động từ trong tiếng Ba Tư Iran để truyền đạt mục đích, trách nhiệm, phép lệnh và khả năng. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng danh động từ để biểu đạt các mục đích này.
| او می‌خواهد سفر کند. || Ou mikhahad safar konad. || Anh ấy muốn đi du lịch.


== Sử dụng danh động từ để biểu đạt mục đích ==
|-


Khi sử dụng danh động từ để biểu đạt mục đích, chúng ta thêm danh động từ vào sau động từ cơ bản. Ví dụ:
| ما دوست داریم با هم باشیم. || Ma doost darim ba ham bashim. || Chúng tôi thích ở bên nhau.


{| class="wikitable"
! Tiếng Ba Tư Iran !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| من می‌خواهم برای خریدن نوشیدنی به فروشگاه بروم. || man mikhwâham barâye kharidan-e noshidani be forushgâh beravam. || Tôi muốn đi đến cửa hàng để mua đồ uống.
|}


Trong ví dụ trên, "kharidan-e noshidani" là danh động từ của động từ "nushidan" (uống). Nó được sử dụng để biểu đạt mục đích của việc đi đến cửa hàng. Lưu ý rằng danh động từ được thêm vào cuối câu sau chữ "baraye" (để).
| شما باید مطالعه کنید. || Shoma bayad motale konid. || Bạn phải học bài.
 
|-


Danh động từ cũng có thể được sử dụng để biểu đạt mục đích trong câu phủ định. Ví dụ:
| من می‌خواهم بخوابم. || Man mikhaham bekhabam. || Tôi muốn ngủ.


{| class="wikitable"
! Tiếng Ba Tư Iran !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| من نمی‌خواهم برای خوردن چیزی بخرم. || man nemikhâham barâye khordan-e chizi bekharam. || Tôi không muốn đi mua gì để ăn.
|}


Trong ví dụ trên, "khordan-e chizi" là danh động từ của động từ "khordan" (ăn). Nó được sử dụng để biểu đạt mục đích của việc mua sắm.
| او می‌تواند رانندگی کند. || Ou mitavanad ranandegi konad. || Anh ấy có thể lái xe.


== Sử dụng danh động từ để biểu đạt trách nhiệm và phép lệnh ==
|-


Danh động từ cũng có thể được sử dụng để biểu đạt trách nhiệm và phép lệnh. Ví dụ:
| ما می‌خواهیم عکس بگیریم. || Ma mikhahim aks begirim. || Chúng tôi muốn chụp ảnh.


{| class="wikitable"
! Tiếng Ba Tư Iran !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| او وظیفه دارد برای خریدن نوشیدنی به فروشگاه برود. || u vazife dârad barâye kharidan-e noshidani be forushgâh beravad. || Anh ấy có trách nhiệm phải đi đến cửa hàng để mua đồ uống.
|}


Trong ví dụ trên, "kharidan-e noshidani" là danh động từ của động từ "nushidan" (uống). Nó được sử dụng để biểu đạt trách nhiệm của người nói. Lưu ý rằng danh động từ được thêm vào cuối câu sau chữ "vazife darad" (có trách nhiệm).
| شما باید بیاموزید. || Shoma bayad biamuzid. || Bạn phải học.
 
|-


Danh động từ cũng có thể được sử dụng để biểu đạt phép lệnh. Ví dụ:
| من می‌توانم بخرم. || Man mitavanam bekharam. || Tôi có thể mua.


{| class="wikitable"
! Tiếng Ba Tư Iran !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| خوردن روغن مضر است. || khordan-e roghan mazr ast. || Việc ăn dầu là có hại.
|}


Trong ví dụ trên, "khordan-e roghan" là danh động từ của động từ "khordan" (ăn). Nó được sử dụng để biểu đạt lệnh không nên ăn dầu.
| او باید ورزش کند. || Ou bayad varzesh konad. || Anh ấy phải tập thể dục.


== Sử dụng danh động từ để biểu đạt khả năng ==
|-


Danh động từ cũng có thể được sử dụng để biểu đạt khả năng. Ví dụ:
| ما می‌خواهیم با دوستانمان ملاقات کنیم. || Ma mikhahim ba dustaneman molaghat konim. || Chúng tôi muốn gặp bạn bè.


{| class="wikitable"
! Tiếng Ba Tư Iran !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| من می‌توانم برای خوردن چیزی به فروشگاه بروم. || man mitavânam barâye khordan-e chizi be forushgâh beravam. || Tôi có thể đi đến cửa hàng để mua đồ ăn.
 
| شما می‌توانید بخوانید. || Shoma mitavanid bekhanid. || Bạn có thể đọc.
 
|}
|}


Trong ví dụ trên, "khordan-e chizi" là danh động từ của động từ "khordan" (ăn). Nó được sử dụng để biểu đạt khả năng của người nói. Lưu ý rằng danh động từ được thêm vào sau chữ "mitavânam" (có thể).
=== Bài tập thực hành ===
 
Để củng cố hiểu biết của các bạn về danh từ ng infinitive, hãy thực hiện các bài tập sau:
 
1. '''Dịch các câu sau sang tiếng Ba Tư:'''
 
1. Tôi muốn đi.
 
2. Anh ấy phải học.
 
3. Chúng tôi có thể ăn ở đây.
 
4. Bạn nên tham gia.
 
5. Tôi thích xem phim.
 
2. '''Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng danh từ ng infinitive:'''
 
* '''من می‌خواهم __________.''' (Tôi muốn __________.)
 
* '''او باید __________.''' (Anh ấy phải __________.)
 
* '''ما می‌توانیم __________.''' (Chúng tôi có thể __________.)


== Tóm tắt ==
3. '''Chọn câu đúng từ các lựa chọn sau:'''


Danh động từ trong tiếng Ba Tư Iran là hậu tố "-an" được thêm vào động từ cơ bản. Chúng ta có thể sử dụng danh động từ để biểu đạt mục đích, trách nhiệm, phép lệnh và khả năng. Danh động từ có thể được thêm vào cuối câu hoặc sau chữ động từ. Để sử dụng danh động từ hiệu quả, hãy chú ý đến cách sử dụng và vị trí của chúng.
* A. من می‌خواهم بخورم.
 
* B. او می‌خواهد خوردم.
 
4. '''Điền vào chỗ trống:'''
 
* '''شما باید __________.''' (Bạn phải __________.)
 
5. '''Viết câu bằng cách sử dụng danh từ ng infinitive cho các tình huống sau:'''
 
1. Mục đích đi học.
 
2. Nghĩa vụ vào làm việc.
 
3. Khả năng nói tiếng Ba Tư.
 
=== Giải thích bài tập ===
 
1. '''Dịch:'''
 
* Tôi muốn đi. → من می‌خواهم بروم.
 
* Anh ấy phải học. → او باید یاد بگیرد.
 
* Chúng tôi có thể ăn ở đây. → ما می‌توانیم اینجا بخوریم.
 
* Bạn nên tham gia. → شما باید شرکت کنید.
 
* Tôi thích xem phim. → من دوست دارم فیلم ببینم.
 
2. '''Hoàn thành:'''
 
* '''من می‌خواهم بروم.''' (Tôi muốn đi.)
 
* '''او باید یاد بگیرد.''' (Anh ấy phải học.)
 
* '''ما می‌توانیم بخوریم.''' (Chúng tôi có thể ăn.)
 
3. '''Chọn câu đúng:'''
 
* A. صحیح است. (Đúng.)
 
4. '''Điền vào chỗ trống:'''
 
* '''شما باید یاد بگیرید.''' (Bạn phải học.)
 
5. '''Viết câu:'''
 
* Mục đích đi học: '''من می‌خواهم یاد بگیرم.''' (Tôi muốn học.)
 
* Nghĩa vụ vào làm việc: '''من باید کار کنم.''' (Tôi phải làm việc.)
 
* Khả năng nói tiếng Ba Tư: '''من می‌توانم فارسی صحبت کنم.''' (Tôi có thể nói tiếng Ba Tư.)
 
Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh từ ng infinitive trong tiếng Ba Tư. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Bài học 21: Sử dụng danh động từ trong tiếng Ba Tư Iran
 
|keywords=tiếng Ba Tư Iran, ngữ pháp, danh động từ, mục đích, trách nhiệm, phép lệnh, khả năng
|title=Bài học 21: Sử dụng danh từ ng infinitive trong tiếng Ba Tư
|description=Học cách sử dụng danh động từ trong tiếng Ba Tư Iran để biểu đạt mục đích, trách nhiệm, phép lệnh và khả năng trong khóa học 0 đến A1.
 
|keywords=ngữ pháp Ba Tư, danh từ ng infinitive, học tiếng Ba Tư, bài học tiếng Ba Tư, ngữ pháp cơ bản Ba Tư
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng danh từ ng infinitive trong tiếng Ba Tư để diễn đạt mục đích, nghĩa vụ, sự cho phép và khả năng.
 
}}
}}


{{Iranian-persian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Iranian-persian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 92: Line 235:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Iranian-persian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Iranian-persian-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 18:14, 11 August 2024


Persian-Language-PolyglotClub.png
Farsi-Language-PolyglotClub-Lessons.png
Ngữ pháp Ba Tư Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Bài 21: Sử dụng danh từ ng infinitive

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên, hôm nay chúng ta sẽ khám phá một khía cạnh thú vị trong ngữ pháp tiếng Ba Tư: danh từ ng infinitive. Việc sử dụng danh từ ng infinitive không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn là công cụ hữu ích để diễn đạt mục đích, nghĩa vụ, sự cho phép và khả năng. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng danh từ ng infinitive qua nhiều ví dụ thực tế và các bài tập thú vị. Hãy cùng bắt đầu nhé!

Khái niệm về danh từ ng infinitive[edit | edit source]

Danh từ ng infinitive trong tiếng Ba Tư là dạng động từ mà không có sự chia theo thời gian. Nó thường được sử dụng để diễn đạt các mục đích khác nhau trong câu. Ví dụ, bạn có thể dùng nó để thể hiện một ý định, một nghĩa vụ hay một sự cho phép.

Cấu trúc của danh từ ng infinitive[edit | edit source]

Danh từ ng infinitive được hình thành bằng cách thêm một số âm tiết vào động từ gốc. Trong tiếng Ba Tư, nó thường được hình thành bằng cách thêm "ـن" vào cuối động từ. Ví dụ, động từ "khordan" (خوردن) nghĩa là "ăn" sẽ trở thành "khordan" (خوردن) khi được sử dụng như một danh từ ng infinitive.

Các cách sử dụng danh từ ng infinitive[edit | edit source]

Dưới đây là một số cách sử dụng danh từ ng infinitive trong tiếng Ba Tư:

Diễn đạt mục đích[edit | edit source]

Danh từ ng infinitive thường được sử dụng để chỉ mục đích của hành động. Ví dụ:

  • من می‌خواهم بخورم. (Man mikhaham bokhoram.) - Tôi muốn ăn.

Diễn đạt nghĩa vụ[edit | edit source]

Khi bạn muốn thể hiện nghĩa vụ, danh từ ng infinitive cũng rất hữu ích. Ví dụ:

  • من باید بروم. (Man bayad beravam.) - Tôi phải đi.

Diễn đạt sự cho phép[edit | edit source]

Danh từ ng infinitive cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự cho phép. Ví dụ:

  • شما می‌توانید بیایید. (Shoma mitavanid biayid.) - Bạn có thể đến.

Diễn đạt khả năng[edit | edit source]

Cuối cùng, danh từ ng infinitive cũng có thể diễn đạt khả năng. Ví dụ:

  • من می‌توانم صحبت کنم. (Man mitavanam sohbat konam.) - Tôi có thể nói.

Bảng ví dụ[edit | edit source]

Dưới đây là bảng tổng hợp 20 ví dụ sử dụng danh từ ng infinitive trong ngữ cảnh khác nhau:

Iranian Persian Phát âm Dịch sang tiếng Việt
من می‌خواهم بخورم. Man mikhaham bokhoram. Tôi muốn ăn.
او باید برود. Ou bayad beravad. Anh ấy phải đi.
ما می‌توانیم بازی کنیم. Ma mitavaním bazi konim. Chúng tôi có thể chơi.
شما می‌توانید بیایید. Shoma mitavanid biayid. Bạn có thể đến.
من دوست دارم بنویسم. Man doost daram benevisam. Tôi thích viết.
او می‌خواهد یاد بگیرد. Ou mikhahad yad begirad. Anh ấy muốn học.
ما باید کار کنیم. Ma bayad kar konim. Chúng tôi phải làm việc.
شما می‌توانید کمک کنید. Shoma mitavanid komak konid. Bạn có thể giúp đỡ.
من می‌توانم شنا کنم. Man mitavanam shena konam. Tôi có thể bơi.
او می‌خواهد سفر کند. Ou mikhahad safar konad. Anh ấy muốn đi du lịch.
ما دوست داریم با هم باشیم. Ma doost darim ba ham bashim. Chúng tôi thích ở bên nhau.
شما باید مطالعه کنید. Shoma bayad motale konid. Bạn phải học bài.
من می‌خواهم بخوابم. Man mikhaham bekhabam. Tôi muốn ngủ.
او می‌تواند رانندگی کند. Ou mitavanad ranandegi konad. Anh ấy có thể lái xe.
ما می‌خواهیم عکس بگیریم. Ma mikhahim aks begirim. Chúng tôi muốn chụp ảnh.
شما باید بیاموزید. Shoma bayad biamuzid. Bạn phải học.
من می‌توانم بخرم. Man mitavanam bekharam. Tôi có thể mua.
او باید ورزش کند. Ou bayad varzesh konad. Anh ấy phải tập thể dục.
ما می‌خواهیم با دوستانمان ملاقات کنیم. Ma mikhahim ba dustaneman molaghat konim. Chúng tôi muốn gặp bạn bè.
شما می‌توانید بخوانید. Shoma mitavanid bekhanid. Bạn có thể đọc.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố hiểu biết của các bạn về danh từ ng infinitive, hãy thực hiện các bài tập sau:

1. Dịch các câu sau sang tiếng Ba Tư:

1. Tôi muốn đi.

2. Anh ấy phải học.

3. Chúng tôi có thể ăn ở đây.

4. Bạn nên tham gia.

5. Tôi thích xem phim.

2. Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng danh từ ng infinitive:

  • من می‌خواهم __________. (Tôi muốn __________.)
  • او باید __________. (Anh ấy phải __________.)
  • ما می‌توانیم __________. (Chúng tôi có thể __________.)

3. Chọn câu đúng từ các lựa chọn sau:

  • A. من می‌خواهم بخورم.
  • B. او می‌خواهد خوردم.

4. Điền vào chỗ trống:

  • شما باید __________. (Bạn phải __________.)

5. Viết câu bằng cách sử dụng danh từ ng infinitive cho các tình huống sau:

1. Mục đích đi học.

2. Nghĩa vụ vào làm việc.

3. Khả năng nói tiếng Ba Tư.

Giải thích bài tập[edit | edit source]

1. Dịch:

  • Tôi muốn đi. → من می‌خواهم بروم.
  • Anh ấy phải học. → او باید یاد بگیرد.
  • Chúng tôi có thể ăn ở đây. → ما می‌توانیم اینجا بخوریم.
  • Bạn nên tham gia. → شما باید شرکت کنید.
  • Tôi thích xem phim. → من دوست دارم فیلم ببینم.

2. Hoàn thành:

  • من می‌خواهم بروم. (Tôi muốn đi.)
  • او باید یاد بگیرد. (Anh ấy phải học.)
  • ما می‌توانیم بخوریم. (Chúng tôi có thể ăn.)

3. Chọn câu đúng:

  • A. صحیح است. (Đúng.)

4. Điền vào chỗ trống:

  • شما باید یاد بگیرید. (Bạn phải học.)

5. Viết câu:

  • Mục đích đi học: من می‌خواهم یاد بگیرم. (Tôi muốn học.)
  • Nghĩa vụ vào làm việc: من باید کار کنم. (Tôi phải làm việc.)
  • Khả năng nói tiếng Ba Tư: من می‌توانم فارسی صحبت کنم. (Tôi có thể nói tiếng Ba Tư.)

Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh từ ng infinitive trong tiếng Ba Tư. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

Mục lục - Khóa học tiếng Ba Tư Iran - Từ 0 đến A1[edit source]


Bài 1: Lời chào và giới thiệu cơ bản


Bài 2: Cấu trúc câu và động từ chia đơn giản


Bài 3: Nói về các hoạt động hàng ngày


Bài 4: Đại từ đối tượng và đại từ sở hữu


Bài 5: Văn hóa và phong tục người Ba Tư


Bài 6: Đồ ăn và thức uống


Bài 7: Quá khứ và động từ chia đều


Bài 8: Văn học và nghệ thuật Ba Tư


Bài 9: Du lịch và phương tiện giao thông


Bài 10: Thể mệnh lệnh, danh từ ng infinitive và câu phức


Bài 11: Lịch sử và địa lý Ba Tư


Bài 12: Giải trí và thư giãn


bài học khác[edit | edit source]