Difference between revisions of "Language/Hebrew/Grammar/Fractions-and-Decimals/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Hebrew-Page-Top}}
{{Hebrew-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Hebrew/vi|Ngữ pháp tiếng Hebrew]] </span> → <span cat>[[Language/Hebrew/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Hebrew/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Phân số và số thập phân</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào các bạn học viên! Hôm nay chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Hebrew: '''Phân số và số thập phân'''. Việc nắm vững cách sử dụng phân số và số thập phân trong tiếng Hebrew không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn là một phần thiết yếu trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ này trong các tình huống hàng ngày. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách nói và viết phân số và số thập phân, cũng như cách áp dụng chúng trong các ngữ cảnh thực tế.


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Hebrew</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Hebrew/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Phân số và số thập phân</span></div>
Trong bài học này, chúng ta sẽ đi qua các nội dung sau:


__TOC__
__TOC__


== Phân số số thập phân ==
=== Phân số trong tiếng Hebrew ===
 
==== Khái niệm về phân số ====
 
Phân số là một cách thể hiện tỷ lệ giữa hai số. Trong tiếng Hebrew, chúng ta sử dụng các từ khác nhau để diễn tả các phân số khác nhau. Hãy bắt đầu với một số khái niệm cơ bản.
 
==== Các loại phân số ====


Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng phân số và số thập phân trong tiếng Hebrew.
Có nhiều loại phân số mà bạn có thể gặp, bao gồm:


=== Phân số ===
* Phân số đơn giản


Phân số trong tiếng Hebrew được viết dưới dạng tỷ lệ giữa hai số, trong đó số ở mẫu số được đặt trên cùng và số ở tử số được đặt bên dưới. Ví dụ:
* Phân số hỗn hợp
 
Dưới đây là một bảng tổng hợp một số phân số cơ bản trong tiếng Hebrew:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Hebrew !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Hebrew !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| חצי || ḥeṣi || một nửa
 
|-
 
| שליש || shliśh || một phần ba
 
|-
 
| רבע || reva || một phần tư
 
|-
 
| חמישית || ḥamiśit || một phần năm
 
|-
|-
| חצי || khatsi || một nửa
 
| שישית || shishiṭ || một phần sáu
 
|}
 
==== Cách sử dụng phân số ====
 
Trong tiếng Hebrew, phân số thường được sử dụng để chỉ số lượng hoặc tỷ lệ của một cái gì đó. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng phân số trong câu:
 
{| class="wikitable"
 
! Hebrew !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| שלושה רבעים || shaloshah reva'im || ba tư
 
| אני אוכל חצי תפוח || ani okhel ḥeṣi tapuḥ || Tôi ăn một nửa quả táo
 
|-
|-
| חמשה שבעים || khameshah shiv'im || năm mươi bảy phần trăm
 
| יש לי שליש מהעוגה || yesh li shliśh meha'uga || Tôi có một phần ba chiếc bánh
 
|-
|-
| שתיים עשרה || shetayim asar || mười hai phần
 
| הוא שתה רבע מהמים || hu shata reva mehamaim || Anh ấy đã uống một phần tư nước
 
|}
|}


Một số lưu ý:
=== Số thập phân trong tiếng Hebrew ===


* Trong tiếng Hebrew, mẫu số là "ש" và tử số là một số từ "א" đến "י".
==== Khái niệm về số thập phân ====
* "חצי" là phân số phổ biến nhất trong tiếng Hebrew, tương đương với "một nửa" trong tiếng Việt.


=== Số thập phân ===
Số thập phân là một cách khác để thể hiện giá trị không nguyên. Trong tiếng Hebrew, số thập phân được biểu diễn bằng dấu phẩy thay vì dấu chấm, như trong tiếng Việt. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng số thập phân.


Số thập phân trong tiếng Hebrew được viết bằng cách sử dụng chấm thập phân và các số. Ví dụ:
==== Cách viết số thập phân ====
 
Trong tiếng Hebrew, bạn sẽ thấy số thập phân được viết như sau:
 
* Số nguyên + dấu phẩy + phần thập phân
 
Dưới đây là một bảng ví dụ về một số số thập phân trong tiếng Hebrew:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Hebrew !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Hebrew !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| 0.5 || 0.5 || 0.5
 
|-
|-
| 0.5 || efes khatsi || 0.5
 
| 1.25 || 1.25 || 1.25
 
|-
|-
| 1.25 || ahat ve-hameshah-eshrim || 1.25
 
| 3.75 || 3.75 || 3.75
 
|-
|-
| 2.75 || shnayim ve-hameshah-eshrim || 2.75
 
| 2.5 || 2.5 || 2.5
 
|-
|-
| 3.1415 || shalosh ve-efes arba'a ve-khameshah me'ot || 3.1415
 
| 4.0 || 4.0 || 4.0
 
|}
|}


Một số lưu ý:
==== Cách sử dụng số thập phân ====


* Trong tiếng Hebrew, số thập phân được đọc theo từng chữ số.
Số thập phân thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tiền bạc, đo lường, và thống kê. Dưới đây một số ví dụ để minh họa cách sử dụng số thập phân trong câu:
* "efes" nghĩa "không" và được sử dụng cho phần nguyên của số thập phân bằng 0.


== Kết luận ==
{| class="wikitable"
 
! Hebrew !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-


Qua bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng phân số và số thập phân trong tiếng Hebrew. Hãy tiếp tục học tiếng Hebrew để nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình!
| זה עולה 2.5 שקלים || ze oleh 2.5 shekalim || Nó có giá 2.5 shekel
 
|-
 
| אני שוקל 70.5 קילוגרם || ani shokal 70.5 kilogram || Tôi nặng 70.5 kg
 
|-
 
| יש לי 4.0 קילומטרים || yesh li 4.0 kilometers || Tôi có 4.0 km
 
|}
 
== Bài tập thực hành ==
 
Bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang một phần thực hành để củng cố những gì đã học. Dưới đây là một số bài tập cho các bạn:
 
=== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống ===
 
Điền vào chỗ trống với phân số hoặc số thập phân phù hợp:
 
1. אני אוכלת ______ תפוחים. (I eat ______ apples.)
 
2. זה עולה ______ שקלים. (It costs ______ shekels.)
 
3. יש לי ______ מהעוגה. (I have ______ of the cake.)
 
4. הם שוקלים ______ קילוגרם. (They weigh ______ kilograms.)
 
=== Bài tập 2: Dịch sang tiếng Hebrew ===
 
Dịch các câu sau sang tiếng Hebrew:
 
1. Tôi có một phần ba chiếc bánh.
 
2. Nó có giá 1.25 shekel.
 
3. Tôi ăn một nửa quả táo.
 
4. Anh ấy nặng 70.5 kg.
 
=== Bài tập 3: Phân loại câu ===
 
Phân loại các câu sau thành phân số hoặc số thập phân:
 
1. אני שותה רבע מים. (I drink a quarter of water.)
 
2. זה עולה 0.5 שקלים. (It costs 0.5 shekels.)
 
3. יש לי שליש מהעוגה. (I have a third of the cake.)
 
4. אני שוקל 80.2 קילוגרם. (I weigh 80.2 kilograms.)
 
=== Bài tập 4: Hoàn thành câu ===
 
Hoàn thành các câu sau với phân số hoặc số thập phân phù hợp:
 
1. יש לי ______ מהשוקולד. (I have ______ of the chocolate.)
 
2. זה עולה ______ שקלים. (It costs ______ shekels.)
 
3. אני אוכל ______ תפוחים. (I eat ______ apples.)
 
4. הם שוקלים ______ קילוגרם. (They weigh ______ kilograms.)
 
=== Bài tập 5: Viết câu ===
 
Viết câu sử dụng các phân số và số thập phân mà bạn đã học ở trên.
 
== Đáp án ==
 
=== Đáp án bài tập 1 ===
 
1. חצי (ḥeṣi)
 
2. 2.5 (2.5)
 
3. שליש (shliśh)
 
4. 70.5 (70.5)
 
=== Đáp án bài tập 2 ===
 
1. יש לי שליש מהעוגה. (Yesh li shliśh meha'uga.)
 
2. זה עולה 1.25 שקלים. (Ze oleh 1.25 shekalim.)
 
3. אני אוכלת חצי תפוח. (Ani okhelet ḥeṣi tapuḥ.)
 
4. הוא שוקל 70.5 קילוגרם. (Hu shokal 70.5 kilogram.)
 
=== Đáp án bài tập 3 ===
 
* Phân số: 1, 3
 
* Số thập phân: 2, 4
 
=== Đáp án bài tập 4 ===
 
1. שליש (shliśh)
 
2. 2.5 (2.5)
 
3. חצי (ḥeṣi)
 
4. 80.2 (80.2)
 
=== Đáp án bài tập 5 ===
 
(Học viên tự viết câu)


{{#seo:
{{#seo:
|title=Bài học Tiếng Hebrew: Phân số và số thập phân
 
|keywords=Hebrew, phân số, số thập phân, tiếng Hebrew, ngôn ngữ
|title=Ngữ pháp tiếng Hebrew: Phân số và số thập phân
|description=Học cách sử dụng phân số và số thập phân trong tiếng Hebrew trong khóa học 0 đến A1 tiếng Hebrew.
 
|keywords=ngữ pháp tiếng Hebrew, phân số, số thập phân, học tiếng Hebrew, khóa học tiếng Hebrew
 
|description=Khám phá cách sử dụng phân số và số thập phân trong tiếng Hebrew, với nhiều ví dụ và bài tập thực hành thú vị.
 
}}
}}


{{Hebrew-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Hebrew-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 68: Line 253:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Hebrew-0-to-A1-Course]]
[[Category:Hebrew-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 




{{Hebrew-Page-Bottom}}
{{Hebrew-Page-Bottom}}

Latest revision as of 04:04, 21 August 2024


Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Ngữ pháp tiếng Hebrew Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Phân số và số thập phân

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Hôm nay chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Hebrew: Phân số và số thập phân. Việc nắm vững cách sử dụng phân số và số thập phân trong tiếng Hebrew không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn là một phần thiết yếu trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ này trong các tình huống hàng ngày. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách nói và viết phân số và số thập phân, cũng như cách áp dụng chúng trong các ngữ cảnh thực tế.

Trong bài học này, chúng ta sẽ đi qua các nội dung sau:

Phân số trong tiếng Hebrew[edit | edit source]

Khái niệm về phân số[edit | edit source]

Phân số là một cách thể hiện tỷ lệ giữa hai số. Trong tiếng Hebrew, chúng ta sử dụng các từ khác nhau để diễn tả các phân số khác nhau. Hãy bắt đầu với một số khái niệm cơ bản.

Các loại phân số[edit | edit source]

Có nhiều loại phân số mà bạn có thể gặp, bao gồm:

  • Phân số đơn giản
  • Phân số hỗn hợp

Dưới đây là một bảng tổng hợp một số phân số cơ bản trong tiếng Hebrew:

Hebrew Pronunciation Vietnamese
חצי ḥeṣi một nửa
שליש shliśh một phần ba
רבע reva một phần tư
חמישית ḥamiśit một phần năm
שישית shishiṭ một phần sáu

Cách sử dụng phân số[edit | edit source]

Trong tiếng Hebrew, phân số thường được sử dụng để chỉ số lượng hoặc tỷ lệ của một cái gì đó. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng phân số trong câu:

Hebrew Pronunciation Vietnamese
אני אוכל חצי תפוח ani okhel ḥeṣi tapuḥ Tôi ăn một nửa quả táo
יש לי שליש מהעוגה yesh li shliśh meha'uga Tôi có một phần ba chiếc bánh
הוא שתה רבע מהמים hu shata reva mehamaim Anh ấy đã uống một phần tư nước

Số thập phân trong tiếng Hebrew[edit | edit source]

Khái niệm về số thập phân[edit | edit source]

Số thập phân là một cách khác để thể hiện giá trị không nguyên. Trong tiếng Hebrew, số thập phân được biểu diễn bằng dấu phẩy thay vì dấu chấm, như trong tiếng Việt. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng số thập phân.

Cách viết số thập phân[edit | edit source]

Trong tiếng Hebrew, bạn sẽ thấy số thập phân được viết như sau:

  • Số nguyên + dấu phẩy + phần thập phân

Dưới đây là một bảng ví dụ về một số số thập phân trong tiếng Hebrew:

Hebrew Pronunciation Vietnamese
0.5 0.5 0.5
1.25 1.25 1.25
3.75 3.75 3.75
2.5 2.5 2.5
4.0 4.0 4.0

Cách sử dụng số thập phân[edit | edit source]

Số thập phân thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tiền bạc, đo lường, và thống kê. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng số thập phân trong câu:

Hebrew Pronunciation Vietnamese
זה עולה 2.5 שקלים ze oleh 2.5 shekalim Nó có giá 2.5 shekel
אני שוקל 70.5 קילוגרם ani shokal 70.5 kilogram Tôi nặng 70.5 kg
יש לי 4.0 קילומטרים yesh li 4.0 kilometers Tôi có 4.0 km

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang một phần thực hành để củng cố những gì đã học. Dưới đây là một số bài tập cho các bạn:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với phân số hoặc số thập phân phù hợp:

1. אני אוכלת ______ תפוחים. (I eat ______ apples.)

2. זה עולה ______ שקלים. (It costs ______ shekels.)

3. יש לי ______ מהעוגה. (I have ______ of the cake.)

4. הם שוקלים ______ קילוגרם. (They weigh ______ kilograms.)

Bài tập 2: Dịch sang tiếng Hebrew[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Hebrew:

1. Tôi có một phần ba chiếc bánh.

2. Nó có giá 1.25 shekel.

3. Tôi ăn một nửa quả táo.

4. Anh ấy nặng 70.5 kg.

Bài tập 3: Phân loại câu[edit | edit source]

Phân loại các câu sau thành phân số hoặc số thập phân:

1. אני שותה רבע מים. (I drink a quarter of water.)

2. זה עולה 0.5 שקלים. (It costs 0.5 shekels.)

3. יש לי שליש מהעוגה. (I have a third of the cake.)

4. אני שוקל 80.2 קילוגרם. (I weigh 80.2 kilograms.)

Bài tập 4: Hoàn thành câu[edit | edit source]

Hoàn thành các câu sau với phân số hoặc số thập phân phù hợp:

1. יש לי ______ מהשוקולד. (I have ______ of the chocolate.)

2. זה עולה ______ שקלים. (It costs ______ shekels.)

3. אני אוכל ______ תפוחים. (I eat ______ apples.)

4. הם שוקלים ______ קילוגרם. (They weigh ______ kilograms.)

Bài tập 5: Viết câu[edit | edit source]

Viết câu sử dụng các phân số và số thập phân mà bạn đã học ở trên.

Đáp án[edit | edit source]

Đáp án bài tập 1[edit | edit source]

1. חצי (ḥeṣi)

2. 2.5 (2.5)

3. שליש (shliśh)

4. 70.5 (70.5)

Đáp án bài tập 2[edit | edit source]

1. יש לי שליש מהעוגה. (Yesh li shliśh meha'uga.)

2. זה עולה 1.25 שקלים. (Ze oleh 1.25 shekalim.)

3. אני אוכלת חצי תפוח. (Ani okhelet ḥeṣi tapuḥ.)

4. הוא שוקל 70.5 קילוגרם. (Hu shokal 70.5 kilogram.)

Đáp án bài tập 3[edit | edit source]

  • Phân số: 1, 3
  • Số thập phân: 2, 4

Đáp án bài tập 4[edit | edit source]

1. שליש (shliśh)

2. 2.5 (2.5)

3. חצי (ḥeṣi)

4. 80.2 (80.2)

Đáp án bài tập 5[edit | edit source]

(Học viên tự viết câu)