Difference between revisions of "Language/Hebrew/Grammar/Prepositions/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Hebrew-Page-Top}}
{{Hebrew-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Hebrew/vi|Ngữ pháp tiếng Hebrew]] </span> → <span cat>[[Language/Hebrew/Grammar/vi|Giới từ]]</span> → <span level>[[Language/Hebrew/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về '''giới từ''' trong tiếng Hebrew! Giới từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp của tiếng Hebrew, giúp chúng ta liên kết các từ trong câu và thể hiện mối quan hệ giữa chúng. Việc hiểu và sử dụng đúng giới từ sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Hebrew, từ những câu đơn giản đến các câu phức tạp hơn.
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá:
* Định nghĩa và vai trò của giới từ
* Các loại giới từ phổ biến trong tiếng Hebrew


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Hebrew</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Hebrew/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới từ</span></div>
* Cách sử dụng giới từ trong câu
 
* Một số ví dụ minh họa cụ thể
 
* Các bài tập thực hành để củng cố kiến thức


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc của giới từ trong tiếng Hebrew ==
=== Định nghĩa và vai trò của giới từ ===
 
Giới từ là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các từ khác trong câu. Chúng thường chỉ vị trí, thời gian, hoặc cách thức. Ví dụ, trong câu "Tôi đi đến trường", "đến" là giới từ chỉ nơi chốn.
 
Giới từ có thể đứng trước danh từ hoặc đại từ và thường không thể đứng một mình. Chúng giúp làm rõ nghĩa cho câu và tạo ra các mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.
 
=== Các loại giới từ phổ biến trong tiếng Hebrew ===
 
Dưới đây là một số giới từ phổ biến trong tiếng Hebrew mà bạn cần biết:
 
* '''בְּ''' (be) - trong, ở
 
* '''לְ''' (le) - đến, cho
 
* '''מִ''' (mi) - từ
 
* '''עַל''' (al) - trên, về
 
* '''תַּחַת''' (tachat) - dưới
 
* '''עִם''' (im) - với
 
* '''לפני''' (lifnei) - trước
 
* '''אחרי''' (acharei) - sau
 
=== Cách sử dụng giới từ trong câu ===


Trong tiếng Hebrew, giới từ được sử dụng để chỉ sự liên kết giữa các từ hoặc cụm từ trong một câu. Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ mối quan hệ giữa chúng với những từ khác trong câu.
Để sử dụng giới từ đúng cách, bạn cần chú ý đến cấu trúc câu và ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng giới từ trong câu:


Giới từ trong tiếng Hebrew được chia thành hai loại chính: giới từ đơn và giới từ kép.
1. '''Giới từ chỉ vị trí''':  


=== Giới từ đơn ===
* Tôi ở trong nhà.


Giới từ đơn là các giới từ chỉ một mối quan hệ giữa hai từ trong câu. Các giới từ đơn trong tiếng Hebrew bao gồm:
* '''אני בבית''' (ani babayit) - Tôi ở trong nhà.
 
2. '''Giới từ chỉ thời gian''':
 
* Tôi sẽ đến vào lúc 3 giờ.
 
* '''אני אגיע בשעה שלוש''' (ani agia besha sha shalosh) - Tôi sẽ đến vào lúc 3 giờ.
 
3. '''Giới từ chỉ mối quan hệ''':
 
* Đây là quà cho bạn.
 
* '''זה מתנה בשבילך''' (ze matna bishvilech) - Đây là quà cho bạn.
 
Dưới đây là bảng một số ví dụ về giới từ trong tiếng Hebrew:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Hebrew !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Hebrew !! Phát âm !! Dịch sang tiếng Việt
 
|-
|-
| בְּ || bə- || tại, ở
 
| בְּ (be) || /bɛ/ || trong, ở
 
|-
|-
| לְ || lə- || đến, tới
 
| לְ (le) || /lɛ/ || đến, cho
 
|-
|-
| עַל || ʿal || trên, về
 
| מִ (mi) || /mi/ || từ
 
|-
|-
| מִן || min || từ
 
| עַל (al) || /al/ || trên, về
 
|-
|-
| עִם || ʿim || cùng với
 
| תַּחַת (tachat) || /taχat/ || dưới
 
|-
|-
| בְּלִי || bəli || không có
 
| עִם (im) || /im/ || với
 
|-
 
| לפני (lifnei) || /lifneɪ/ || trước
 
|-
|-
| עַד || ʿad || đến
 
| אחרי (acharei) || /axaˈreɪ/ || sau
 
|}
|}


Ví dụ:
=== Ví dụ minh họa ===
* אני הולך לבית של יוני - Tôi đang đi đến nhà của Yoni.
 
* הכוס של הקפה - Cốc của cà phê.
Hãy cùng xem thêm một số ví dụ minh họa cụ thể cho các giới từ phổ biến:


=== Giới từ kép ===
{| class="wikitable"


Giới từ kép là các giới từ bao gồm hai từ, được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa ba từ trong câu. Các giới từ kép trong tiếng Hebrew bao gồm:
! Hebrew !! Phát âm !! Dịch sang tiếng Việt


{| class="wikitable"
! Hebrew !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| מִן הַ || min ha- || từ
 
| אני בבית הספר || ani babayit hasefer || Tôi ở trong trường học
 
|-
|-
| לְלַאת || lə-laʾat || trừ khi
 
| הספר על השולחן || hasefer al hashulchan || Quyển sách trên bàn
 
|-
|-
| בְּכָל הַ || bə-khol ha- || trong tất cả các
 
| אני הולך לים || ani holech layam || Tôi đi đến biển
 
|-
|-
| כְּמוֹ גַּם || kəmo gam || cũng như
 
| הוא בא עם חבר שלו || hu ba im chaver shelo || Anh ấy đến với bạn của anh ấy
 
|-
|-
| כְּמוֹ שֶׁ || kəmo she- || như
 
| אני רוצה לאכול לפני השיעור || ani rotze le'echol lifnei hashiur || Tôi muốn ăn trước giờ học
 
|-
 
| היא גרה בתל אביב || hi gara beTel Aviv || Cô ấy sống ở Tel Aviv
 
|-
|-
| לְפִי הַ || ləfi ha- || theo
 
| הם קונים מתנות לילדים || hem konim matanot le'yeladim || Họ mua quà cho trẻ em
 
|-
|-
| עַם הַ || ʿim ha- || cùng với
 
| אני אגיע אחרי העבודה || ani agia acharei ha'avoda || Tôi sẽ đến sau công việc
 
|}
|}


Ví dụ:
=== Bài tập thực hành ===
* מה אתה רוצה ממני? - Bạn muốn gì từ tôi?
 
* אין לי זמן ללכת בכל המקומות האלה - Tôi không có thời gian để đi đến tất cả các nơi đó.
Sau khi đã tìm hiểu về giới từ, hãy cùng làm một số bài tập để củng cố kiến thức nhé!
 
1. '''Điền vào chỗ trống''': Điền vào chỗ trống bằng giới từ phù hợp.
 
* Tôi sống ___ thành phố.
 
* Tôi sẽ đến ___ 5 giờ.
 
2. '''Chọn câu đúng''': Chọn câu đúng với giới từ đã cho.
 
* (a) Tôi gặp bạn ở công viên.
 
* (b) Tôi gặp bạn dưới công viên.
 
3. '''Dịch câu''': Dịch các câu sau sang tiếng Hebrew.
 
* Tôi ở trong nhà.
 
* Họ đi đến biển.
 
4. '''Viết câu''': Viết một câu sử dụng giới từ "עַל" (al) trong bối cảnh của bạn.
 
5. '''Hoàn thành câu''': Hoàn thành các câu sau với giới từ phù hợp.
 
* Đặt sách ___ bàn.
 
* Tôi sẽ gặp bạn ___ giờ ăn.


== Bài tập ==
6. '''Giải thích''': Giải thích sự khác nhau giữa "לפני" (lifnei) và "אחרי" (acharei).


1. Dịch các câu sau sang tiếng Hebrew:
7. '''Tìm lỗi''': Tìm lỗi trong các câu sau và sửa lại.
* Tôi đang ở nhà.
* Bạn đang đi đến đâu?
* Tôi thích uống cà phê với sữa.


2. Sử dụng giới từ đúng trong các câu sau:
* Tôi đi đến trên trường.
* יוני הולך _____ בית של חברים. (đến)
* יש לי חתול _____ בית. (trong)
* הספר _____ מיכל. (của)


3. Sử dụng giới từ kép đúng trong các câu sau:
* Cô ấy sống ở Tel Aviv.
* אין לי כוח _____ עשות כלום. (trừ khi)
 
* הם הולכים לטייל _____ ההרים. (cùng với)
8. '''Sắp xếp từ''': Sắp xếp các từ sau thành một câu đúng nghĩa.
* _____ כמו שאמרו הוא לא מגיע. (như)
 
* (תל אביב, אני, בְּ)
 
* (הספר, על, השולחן)
 
9. '''Tạo câu''': Tạo một câu mới với "עִם" (im) và "מִ" (mi).
 
10. '''Thảo luận''': Thảo luận với bạn học của bạn về những khó khăn khi sử dụng giới từ trong tiếng Hebrew.
 
=== Giải pháp và giải thích ===
 
1. '''Điền vào chỗ trống''':
 
* Tôi sống '''בְּ''' thành phố.
 
* Tôi sẽ đến '''לְ''' 5 giờ.
 
2. '''Chọn câu đúng''':
 
* (a) Tôi gặp bạn ở công viên.
 
3. '''Dịch câu''':
 
* Tôi ở trong nhà. -> '''אני בבית''' (ani babayit).
 
* Họ đi đến biển. -> '''הם הולכים לים''' (hem holchim layam).
 
4. '''Viết câu''':
 
* Ví dụ: '''הספר על השולחן''' (hasefer al hashulchan) - Quyển sách trên bàn.
 
5. '''Hoàn thành câu''':
 
* Đặt sách '''עַל''' bàn.
 
* Tôi sẽ gặp bạn '''לְ''' giờ ăn.
 
6. '''Giải thích''':
 
* "לפני" (lifnei) nghĩa là trước, thường chỉ thời gian, trong khi "אחרי" (acharei) nghĩa là sau.
 
7. '''Tìm lỗi''':
 
* Tôi đi đến '''בְּ''' trường. (sửa lại từ "על" thành "בְּ").
 
* Cô ấy sống ở Tel Aviv. (đúng, không cần sửa).
 
8. '''Sắp xếp từ''':
 
* '''אני בְּתל אביב''' (ani beTel Aviv) - Tôi ở Tel Aviv.
 
* '''הספר על השולחן''' (hasefer al hashulchan) - Quyển sách trên bàn.
 
9. '''Tạo câu''':
 
* Tôi đang đi '''עִם''' bạn '''מִ''' thành phố.
 
10. '''Thảo luận''':
 
* Học sinh có thể chia sẻ những khó khăn khi sử dụng giới từ trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như nhầm lẫn giữa "בְּ" và "עַל".
 
Khi bạn đã hoàn thành bài học này về giới từ, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy nhớ rằng thực hành là chìa khóa để thành công trong việc học ngôn ngữ!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Hebrew → Ngữ pháp → Khóa học từ 0 đến A1 Giới từ
 
|keywords=tiếng Hebrew, giới từ, ngữ pháp, khóa học, A1, tiếng Việt
|title=Khóa học tiếng Hebrew từ 0 đến A1 - Giới từ
|description=Học về các giới từ trong tiếng Hebrew và cách sử dụng chúng trong các câu.
 
|keywords=tiếng Hebrew, giới từ, ngữ pháp tiếng Hebrew, học tiếng Hebrew, khóa học tiếng Hebrew, ngôn ngữ, văn hóa Israel
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về giới từ trong tiếng Hebrew và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy cùng thực hành để củng cố kiến thức nhé!
 
}}
}}


{{Hebrew-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Hebrew-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 93: Line 271:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Hebrew-0-to-A1-Course]]
[[Category:Hebrew-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 




{{Hebrew-Page-Bottom}}
{{Hebrew-Page-Bottom}}

Latest revision as of 00:44, 21 August 2024


Hebrew-Language-PolyglotClub.png

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về giới từ trong tiếng Hebrew! Giới từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp của tiếng Hebrew, giúp chúng ta liên kết các từ trong câu và thể hiện mối quan hệ giữa chúng. Việc hiểu và sử dụng đúng giới từ sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Hebrew, từ những câu đơn giản đến các câu phức tạp hơn.

Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá:

  • Định nghĩa và vai trò của giới từ
  • Các loại giới từ phổ biến trong tiếng Hebrew
  • Cách sử dụng giới từ trong câu
  • Một số ví dụ minh họa cụ thể
  • Các bài tập thực hành để củng cố kiến thức

Định nghĩa và vai trò của giới từ[edit | edit source]

Giới từ là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các từ khác trong câu. Chúng thường chỉ vị trí, thời gian, hoặc cách thức. Ví dụ, trong câu "Tôi đi đến trường", "đến" là giới từ chỉ nơi chốn.

Giới từ có thể đứng trước danh từ hoặc đại từ và thường không thể đứng một mình. Chúng giúp làm rõ nghĩa cho câu và tạo ra các mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.

Các loại giới từ phổ biến trong tiếng Hebrew[edit | edit source]

Dưới đây là một số giới từ phổ biến trong tiếng Hebrew mà bạn cần biết:

  • בְּ (be) - trong, ở
  • לְ (le) - đến, cho
  • מִ (mi) - từ
  • עַל (al) - trên, về
  • תַּחַת (tachat) - dưới
  • עִם (im) - với
  • לפני (lifnei) - trước
  • אחרי (acharei) - sau

Cách sử dụng giới từ trong câu[edit | edit source]

Để sử dụng giới từ đúng cách, bạn cần chú ý đến cấu trúc câu và ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng giới từ trong câu:

1. Giới từ chỉ vị trí:

  • Tôi ở trong nhà.
  • אני בבית (ani babayit) - Tôi ở trong nhà.

2. Giới từ chỉ thời gian:

  • Tôi sẽ đến vào lúc 3 giờ.
  • אני אגיע בשעה שלוש (ani agia besha sha shalosh) - Tôi sẽ đến vào lúc 3 giờ.

3. Giới từ chỉ mối quan hệ:

  • Đây là quà cho bạn.
  • זה מתנה בשבילך (ze matna bishvilech) - Đây là quà cho bạn.

Dưới đây là bảng một số ví dụ về giới từ trong tiếng Hebrew:

Hebrew Phát âm Dịch sang tiếng Việt
בְּ (be) /bɛ/ trong, ở
לְ (le) /lɛ/ đến, cho
מִ (mi) /mi/ từ
עַל (al) /al/ trên, về
תַּחַת (tachat) /taχat/ dưới
עִם (im) /im/ với
לפני (lifnei) /lifneɪ/ trước
אחרי (acharei) /axaˈreɪ/ sau

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Hãy cùng xem thêm một số ví dụ minh họa cụ thể cho các giới từ phổ biến:

Hebrew Phát âm Dịch sang tiếng Việt
אני בבית הספר ani babayit hasefer Tôi ở trong trường học
הספר על השולחן hasefer al hashulchan Quyển sách trên bàn
אני הולך לים ani holech layam Tôi đi đến biển
הוא בא עם חבר שלו hu ba im chaver shelo Anh ấy đến với bạn của anh ấy
אני רוצה לאכול לפני השיעור ani rotze le'echol lifnei hashiur Tôi muốn ăn trước giờ học
היא גרה בתל אביב hi gara beTel Aviv Cô ấy sống ở Tel Aviv
הם קונים מתנות לילדים hem konim matanot le'yeladim Họ mua quà cho trẻ em
אני אגיע אחרי העבודה ani agia acharei ha'avoda Tôi sẽ đến sau công việc

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Sau khi đã tìm hiểu về giới từ, hãy cùng làm một số bài tập để củng cố kiến thức nhé!

1. Điền vào chỗ trống: Điền vào chỗ trống bằng giới từ phù hợp.

  • Tôi sống ___ thành phố.
  • Tôi sẽ đến ___ 5 giờ.

2. Chọn câu đúng: Chọn câu đúng với giới từ đã cho.

  • (a) Tôi gặp bạn ở công viên.
  • (b) Tôi gặp bạn dưới công viên.

3. Dịch câu: Dịch các câu sau sang tiếng Hebrew.

  • Tôi ở trong nhà.
  • Họ đi đến biển.

4. Viết câu: Viết một câu sử dụng giới từ "עַל" (al) trong bối cảnh của bạn.

5. Hoàn thành câu: Hoàn thành các câu sau với giới từ phù hợp.

  • Đặt sách ___ bàn.
  • Tôi sẽ gặp bạn ___ giờ ăn.

6. Giải thích: Giải thích sự khác nhau giữa "לפני" (lifnei) và "אחרי" (acharei).

7. Tìm lỗi: Tìm lỗi trong các câu sau và sửa lại.

  • Tôi đi đến trên trường.
  • Cô ấy sống ở Tel Aviv.

8. Sắp xếp từ: Sắp xếp các từ sau thành một câu đúng nghĩa.

  • (תל אביב, אני, בְּ)
  • (הספר, על, השולחן)

9. Tạo câu: Tạo một câu mới với "עִם" (im) và "מִ" (mi).

10. Thảo luận: Thảo luận với bạn học của bạn về những khó khăn khi sử dụng giới từ trong tiếng Hebrew.

Giải pháp và giải thích[edit | edit source]

1. Điền vào chỗ trống:

  • Tôi sống בְּ thành phố.
  • Tôi sẽ đến לְ 5 giờ.

2. Chọn câu đúng:

  • (a) Tôi gặp bạn ở công viên.

3. Dịch câu:

  • Tôi ở trong nhà. -> אני בבית (ani babayit).
  • Họ đi đến biển. -> הם הולכים לים (hem holchim layam).

4. Viết câu:

  • Ví dụ: הספר על השולחן (hasefer al hashulchan) - Quyển sách trên bàn.

5. Hoàn thành câu:

  • Đặt sách עַל bàn.
  • Tôi sẽ gặp bạn לְ giờ ăn.

6. Giải thích:

  • "לפני" (lifnei) nghĩa là trước, thường chỉ thời gian, trong khi "אחרי" (acharei) nghĩa là sau.

7. Tìm lỗi:

  • Tôi đi đến בְּ trường. (sửa lại từ "על" thành "בְּ").
  • Cô ấy sống ở Tel Aviv. (đúng, không cần sửa).

8. Sắp xếp từ:

  • אני בְּתל אביב (ani beTel Aviv) - Tôi ở Tel Aviv.
  • הספר על השולחן (hasefer al hashulchan) - Quyển sách trên bàn.

9. Tạo câu:

  • Tôi đang đi עִם bạn מִ thành phố.

10. Thảo luận:

  • Học sinh có thể chia sẻ những khó khăn khi sử dụng giới từ trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như nhầm lẫn giữa "בְּ" và "עַל".

Khi bạn đã hoàn thành bài học này về giới từ, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy nhớ rằng thực hành là chìa khóa để thành công trong việc học ngôn ngữ!