Difference between revisions of "Language/Hebrew/Vocabulary/Time-and-Calendar/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Hebrew-Page-Top}} | {{Hebrew-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Hebrew/vi|Từ vựng tiếng Hebrew]] </span> → <span cat>[[Language/Hebrew/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Hebrew/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thời gian và lịch</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào mừng các bạn đến với bài học về "Thời gian và lịch" trong khóa học tiếng Hebrew từ 0 đến A1! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng quan trọng liên quan đến thời gian, như ngày trong tuần, tháng trong năm và cách đọc giờ. Hiểu biết về thời gian và lịch không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn hiểu văn hóa và lối sống của người Israel. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình này nhé! | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Từ vựng về ngày trong tuần === | ||
Để bắt đầu, chúng ta sẽ học về các ngày trong tuần. Các từ vựng này rất hữu ích khi bạn muốn nói về lịch trình hàng ngày. | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Hebrew !! | |||
! Hebrew !! Phát âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |- | ||
| יום ראשון || yom rishon || Chủ nhật | | יום ראשון || yom rishon || Chủ nhật | ||
|- | |- | ||
| יום שני || yom sheni || Thứ hai | | יום שני || yom sheni || Thứ hai | ||
|- | |- | ||
| יום שלישי || yom shlishi || Thứ ba | | יום שלישי || yom shlishi || Thứ ba | ||
|- | |- | ||
| יום רביעי || yom revi'i || Thứ tư | | יום רביעי || yom revi'i || Thứ tư | ||
|- | |- | ||
| יום חמישי || yom chamishi || Thứ năm | | יום חמישי || yom chamishi || Thứ năm | ||
|- | |- | ||
| יום שישי || yom shishi || Thứ sáu | | יום שישי || yom shishi || Thứ sáu | ||
|- | |- | ||
| שבת || shabbat || Thứ bảy | |||
| יום שבת || yom shabbat || Thứ bảy | |||
|} | |} | ||
=== Từ vựng về tháng trong năm === | |||
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu các tháng trong năm. Đây là những từ vựng cần thiết để bạn có thể nói về các sự kiện và ngày lễ. | |||
= | {| class="wikitable" | ||
! Hebrew !! Phát âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |- | ||
| | |||
| ינואר || yanvar || Tháng Giêng | |||
|- | |- | ||
| | |||
| פברואר || fevrauar || Tháng Hai | |||
|- | |- | ||
| | |||
| מרץ || marts || Tháng Ba | |||
|- | |- | ||
| | |||
| אפריל || april || Tháng Tư | |||
|- | |- | ||
| | |||
| מאי || mai || Tháng Năm | |||
|- | |- | ||
| | |||
| יוני || yuni || Tháng Sáu | |||
|- | |- | ||
| | |||
| יולי || yuli || Tháng Bảy | |||
|- | |- | ||
| | |||
| אוגוסט || ogost || Tháng Tám | |||
|- | |- | ||
| | |||
| ספטמבר || septembar || Tháng Chín | |||
|- | |- | ||
| | |||
| אוקטובר || oktobar || Tháng Mười | |||
|- | |- | ||
| | |||
| נובמבר || novembar || Tháng Mười Một | |||
|- | |- | ||
| | |||
| דצמבר || detsember || Tháng Mười Hai | |||
|} | |} | ||
== | === Cách đọc giờ === | ||
Giờ là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng nhau học cách nói về thời gian trong tiếng Hebrew. | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Hebrew !! Phát âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |- | ||
| שעה || sha'a || Giờ | | שעה || sha'a || Giờ | ||
|- | |- | ||
| | |||
| דקות || dakot || Phút | |||
|- | |- | ||
| שנייה || shniya || Giây | | שנייה || shniya || Giây | ||
|- | |||
| אחת || achat || Một | |||
|- | |||
| שתיים || shtayim || Hai | |||
|- | |||
| שלוש || shalosh || Ba | |||
|- | |||
| ארבע || arba || Bốn | |||
|- | |- | ||
| | |||
| חמש || hamesh || Năm | |||
|- | |- | ||
| | |||
| שש || shesh || Sáu | |||
|- | |- | ||
| | |||
| שבע || sheva || Bảy | |||
|- | |||
| שמונה || shmoneh || Tám | |||
|- | |||
| תשע || tesha || Chín | |||
|- | |||
| עשר || eser || Mười | |||
|} | |} | ||
== Bài tập thực hành == | |||
Sau khi đã nắm rõ từ vựng, hãy cùng làm một số bài tập thực hành để củng cố kiến thức của bạn! | |||
== Bài tập == | === Bài tập 1: Ghép từ === | ||
Hãy ghép các từ tiếng Hebrew với nghĩa tiếng Việt tương ứng. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Hebrew !! Tiếng Việt | |||
|- | |||
| יום חמישי || Thứ năm | |||
|- | |||
| ינואר || Tháng Giêng | |||
|- | |||
| שעה || Giờ | |||
|} | |||
=== Bài tập 2: Điền từ thích hợp === | |||
Điền vào chỗ trống với từ vựng đã học. | |||
1. __________ (Thứ ba) là ngày tiếp theo của __________ (Thứ hai). | |||
2. __________ (Tháng Mười) có __________ (31) ngày. | |||
=== Bài tập 3: Đặt câu === | |||
Hãy viết một câu sử dụng từ "שבת" (Shabbat) và một từ vựng về tháng mà bạn đã học. | |||
=== Bài tập 4: Đối thoại === | |||
Hãy tạo một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người về kế hoạch cho ngày thứ bảy. Sử dụng ít nhất 3 từ vựng liên quan đến thời gian. | |||
=== Bài tập 5: Thời gian === | |||
Hãy viết bằng tiếng Hebrew thời gian mà bạn thức dậy hàng ngày. Ví dụ: "אני קם בשעה שש" (Tôi dậy lúc 6 giờ). | |||
=== Bài tập 6: Ngày trong tuần === | |||
Hãy sắp xếp các ngày trong tuần theo đúng thứ tự từ Chủ nhật đến Thứ bảy. | |||
=== Bài tập 7: Tháng trong năm === | |||
Viết tên các tháng trong năm bằng tiếng Hebrew. | |||
=== Bài tập 8: Giờ và phút === | |||
Hãy viết bằng tiếng Hebrew thời gian hiện tại. Ví dụ: "השעה עכשיו עשר" (Bây giờ là 10 giờ). | |||
=== Bài tập 9: Điền vào bảng === | |||
Hãy điền vào bảng dưới đây bằng cách sử dụng từ vựng về thời gian và lịch. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Ngày !! Tháng !! Năm | |||
|- | |||
| __________ || __________ || __________ | |||
|} | |||
=== Bài tập 10: Giải thích === | |||
Giải thích ngắn gọn ý nghĩa của từ "שבת" (Shabbat) và tầm quan trọng của nó trong văn hóa Israel. | |||
== Kết luận == | |||
Trong bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá từ vựng liên quan đến thời gian và lịch trong tiếng Hebrew. Hãy chăm chỉ luyện tập và áp dụng những gì bạn đã học vào giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords= | |title=Từ vựng tiếng Hebrew về thời gian và lịch | ||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng tiếng Hebrew | |||
|keywords=từ vựng, tiếng Hebrew, thời gian, lịch, học tiếng | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng tiếng Hebrew liên quan đến thời gian và lịch, bao gồm ngày trong tuần, tháng trong năm và cách đọc giờ. | |||
}} | }} | ||
{{Hebrew-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:Hebrew-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 106: | Line 265: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Hebrew-0-to-A1-Course]] | [[Category:Hebrew-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{Hebrew-Page-Bottom}} | {{Hebrew-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 23:06, 20 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học về "Thời gian và lịch" trong khóa học tiếng Hebrew từ 0 đến A1! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng quan trọng liên quan đến thời gian, như ngày trong tuần, tháng trong năm và cách đọc giờ. Hiểu biết về thời gian và lịch không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn hiểu văn hóa và lối sống của người Israel. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình này nhé!
Từ vựng về ngày trong tuần[edit | edit source]
Để bắt đầu, chúng ta sẽ học về các ngày trong tuần. Các từ vựng này rất hữu ích khi bạn muốn nói về lịch trình hàng ngày.
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
יום ראשון | yom rishon | Chủ nhật |
יום שני | yom sheni | Thứ hai |
יום שלישי | yom shlishi | Thứ ba |
יום רביעי | yom revi'i | Thứ tư |
יום חמישי | yom chamishi | Thứ năm |
יום שישי | yom shishi | Thứ sáu |
יום שבת | yom shabbat | Thứ bảy |
Từ vựng về tháng trong năm[edit | edit source]
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu các tháng trong năm. Đây là những từ vựng cần thiết để bạn có thể nói về các sự kiện và ngày lễ.
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ינואר | yanvar | Tháng Giêng |
פברואר | fevrauar | Tháng Hai |
מרץ | marts | Tháng Ba |
אפריל | april | Tháng Tư |
מאי | mai | Tháng Năm |
יוני | yuni | Tháng Sáu |
יולי | yuli | Tháng Bảy |
אוגוסט | ogost | Tháng Tám |
ספטמבר | septembar | Tháng Chín |
אוקטובר | oktobar | Tháng Mười |
נובמבר | novembar | Tháng Mười Một |
דצמבר | detsember | Tháng Mười Hai |
Cách đọc giờ[edit | edit source]
Giờ là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng nhau học cách nói về thời gian trong tiếng Hebrew.
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
שעה | sha'a | Giờ |
דקות | dakot | Phút |
שנייה | shniya | Giây |
אחת | achat | Một |
שתיים | shtayim | Hai |
שלוש | shalosh | Ba |
ארבע | arba | Bốn |
חמש | hamesh | Năm |
שש | shesh | Sáu |
שבע | sheva | Bảy |
שמונה | shmoneh | Tám |
תשע | tesha | Chín |
עשר | eser | Mười |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Sau khi đã nắm rõ từ vựng, hãy cùng làm một số bài tập thực hành để củng cố kiến thức của bạn!
Bài tập 1: Ghép từ[edit | edit source]
Hãy ghép các từ tiếng Hebrew với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
Hebrew | Tiếng Việt |
---|---|
יום חמישי | Thứ năm |
ינואר | Tháng Giêng |
שעה | Giờ |
Bài tập 2: Điền từ thích hợp[edit | edit source]
Điền vào chỗ trống với từ vựng đã học.
1. __________ (Thứ ba) là ngày tiếp theo của __________ (Thứ hai).
2. __________ (Tháng Mười) có __________ (31) ngày.
Bài tập 3: Đặt câu[edit | edit source]
Hãy viết một câu sử dụng từ "שבת" (Shabbat) và một từ vựng về tháng mà bạn đã học.
Bài tập 4: Đối thoại[edit | edit source]
Hãy tạo một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người về kế hoạch cho ngày thứ bảy. Sử dụng ít nhất 3 từ vựng liên quan đến thời gian.
Bài tập 5: Thời gian[edit | edit source]
Hãy viết bằng tiếng Hebrew thời gian mà bạn thức dậy hàng ngày. Ví dụ: "אני קם בשעה שש" (Tôi dậy lúc 6 giờ).
Bài tập 6: Ngày trong tuần[edit | edit source]
Hãy sắp xếp các ngày trong tuần theo đúng thứ tự từ Chủ nhật đến Thứ bảy.
Bài tập 7: Tháng trong năm[edit | edit source]
Viết tên các tháng trong năm bằng tiếng Hebrew.
Bài tập 8: Giờ và phút[edit | edit source]
Hãy viết bằng tiếng Hebrew thời gian hiện tại. Ví dụ: "השעה עכשיו עשר" (Bây giờ là 10 giờ).
Bài tập 9: Điền vào bảng[edit | edit source]
Hãy điền vào bảng dưới đây bằng cách sử dụng từ vựng về thời gian và lịch.
Ngày | Tháng | Năm |
---|---|---|
__________ | __________ | __________ |
Bài tập 10: Giải thích[edit | edit source]
Giải thích ngắn gọn ý nghĩa của từ "שבת" (Shabbat) và tầm quan trọng của nó trong văn hóa Israel.
Kết luận[edit | edit source]
Trong bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá từ vựng liên quan đến thời gian và lịch trong tiếng Hebrew. Hãy chăm chỉ luyện tập và áp dụng những gì bạn đã học vào giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!