Difference between revisions of "Language/Hebrew/Vocabulary/Greetings/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Hebrew-Page-Top}}
{{Hebrew-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Hebrew/vi|Tiếng Hebrew]] </span> → <span cat>[[Language/Hebrew/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Hebrew/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Lời chào hỏi</span></div>
Chào các bạn học viên! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong tiếng Hebrew: '''Lời chào hỏi'''. Việc biết cách chào hỏi là bước đầu tiên giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả. Chào hỏi không chỉ là một phần của ngôn ngữ, mà còn là một phần của văn hóa. Nó thể hiện sự tôn trọng và thân thiện giữa con người với nhau.
Trong bài học này, chúng ta sẽ:
* Tìm hiểu về các lời chào hỏi cơ bản trong tiếng Hebrew.
* Học cách phát âm và ý nghĩa của chúng.


<div class="pg_page_title"><span lang>Hebrew</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Hebrew/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Chào hỏi</span></div>
* Vận dụng những lời chào hỏi này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.


__TOC__
Chúng ta sẽ bắt đầu với phần '''__TOC__''' để bạn dễ dàng theo dõi nội dung bài học.


== Cấp độ khóa học ==
== Tầm quan trọng của lời chào hỏi ==


Chào mừng bạn đến với khóa học "Hebrew hoàn chỉnh 0 đến A1". Trong khóa học này, bạn sẽ học được các từ cơ bản của tiếng Hebrew và trở thành một người nói tiếng Hebrew tự tin. Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào việc học các cách chào hỏi cơ bản trong tiếng Hebrew.
Mỗi nền văn hóa đều có những cách chào hỏi riêng, và tiếng Hebrew cũng không ngoại lệ. Khi bạn biết cách chào hỏi đúng, bạn sẽ dễ dàng tạo dựng mối quan hệ với người khác, đặc biệt là trong một môi trường mới như việc học một ngôn ngữ. Việc chào hỏi cũng thể hiện sự lịch sự, và điều này rất quan trọng trong xã hội Israel.


== Các cách chào hỏi cơ bản ==
== Các lời chào hỏi cơ bản ==


Dưới đây là những cách chào hỏi cơ bản trong tiếng Hebrew:
Dưới đây là một số lời chào hỏi phổ biến trong tiếng Hebrew mà bạn có thể sử dụng hàng ngày:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Hebrew !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Hebrew !! Phát âm !! Dịch sang tiếng Việt
 
|-
 
| שָׁלוֹם || Shalom || Xin chào
 
|-
|-
| שָׁלוֹם (Shalom) || shah-LOHM || Xin chào
 
| בוקר טוב || Boker tov || Chào buổi sáng
 
|-
|-
| מַה שְׁלוֹמְךָ? (Ma shlomekha?) || mah shloh-MEH-kha? || Bạn có khỏe không?
 
| ערב טוב || Erev tov || Chào buổi tối
 
|-
|-
| בְּסֵדֶר (Beseder) || beh-seh-DEHR || Tốt
 
| לילה טוב || Laila tov || Chúc ngủ ngon
 
|-
|-
| תּוֹדָה (Toda) || toh-DAH || Cảm ơn bạn
|}


* שָׁלוֹם (Shalom) là cách chào hỏi phổ biến nhất trong tiếng Hebrew và có nghĩa là "xin chào" hoặc "tạm biệt".
| מה נשמע? || Ma nishma? || Bạn khỏe không?
* מַה שְׁלוֹמְךָ? (Ma shlomekha?) là câu hỏi về sức khoẻ của người đối thoại và có nghĩa là "Bạn khỏe không?".
* בְּסֵדֶר (Beseder) là cách trả lời cho câu hỏi về sức khoẻ của người đối thoại và có nghĩa là "Tốt".
* תּוֹדָה (Toda) là cách cảm ơn trong tiếng Hebrew và có nghĩa là "Cảm ơn bạn".


== Các câu trả lời cơ bản ==
|-


Dưới đây là những câu trả lời cơ bản cho các cách chào hỏi trong tiếng Hebrew:
| מה שלומך? || Ma shlomcha? (nam) / Ma shlomech? (nữ) || Bạn có khỏe không?


{| class="wikitable"
! Hebrew !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| שָׁלוֹם (Shalom) || shah-LOHM || Xin chào
 
| תודה || Toda || Cảm ơn
 
|-
|-
| שָׁלוֹם (Shalom) || shah-LOHM || Tạm biệt
 
| בבקשה || Bevakasha || Xin vui lòng
 
|-
|-
| בְּסֵדֶר (Beseder) || beh-seh-DEHR || Tốt
 
| להתראות || Lehitraot || Tạm biệt
 
|-
|-
| אֲנִי מוּכָן (Ani mukhan) || ah-NEE moo-KHAHN || Tôi sẵn sàng
 
| שלום לך || Shalom lecha (nam) / Shalom lech (nữ) || Xin chào bạn
 
|}
|}


* Khi ai đó chào hỏi bằng שָׁלוֹם (Shalom), bạn có thể trả lời bằng cách nói שָׁלוֹם (Shalom) hoặc שָׁלוֹם וְלֵיטרוֹת (Shalom v'leitrot), có nghĩa là "xin chào và tạm biệt".
== Cách sử dụng lời chào hỏi ==
* Khi ai đó hỏi về sức khoẻ của bạn bằng câu מַה שְׁלוֹמְךָ? (Ma shlomekha?), bạn có thể trả lời bằng cách nói בְּסֵדֶר (Beseder), có nghĩa là "tốt".
 
* Khi ai đó hỏi bạn có sẵn sàng không bằng câu אֲנִי מוּכָן (Ani mukhan), bạn có thể trả lời bằng cách nói "כֵּן" (ken), có nghĩa là "có" hoặc "לֹא" (lo), có nghĩa là "không".
Dưới đây là một số tình huống mà bạn có thể áp dụng các lời chào hỏi đã học:
 
=== Chào hỏi vào buổi sáng ===
 
Khi gặp ai đó vào buổi sáng, bạn có thể nói:
 
* "Boker tov!" (Chào buổi sáng!).
 
=== Chào hỏi vào buổi tối ===
 
Khi gặp ai đó vào buổi tối, bạn có thể nói:
 
* "Erev tov!" (Chào buổi tối!).
 
=== Hỏi thăm sức khỏe ===


== Kết luận ==
Khi bạn muốn hỏi thăm sức khỏe của ai đó, bạn có thể hỏi:


Trong bài học này, chúng ta đã học được các cách chào hỏi cơ bản và các câu trả lời trong tiếng Hebrew. Hãy luyện tập các từ này thường xuyên để trở thành một người nói tiếng Hebrew tự tin. Chúc may mắn!
* "Ma nishma?" (Bạn khỏe không?) hoặc "Ma shlomcha?" (Bạn có khỏe không?).
 
=== Cảm ơn và xin vui lòng ===
 
Khi nhận được sự giúp đỡ, bạn có thể nói "Toda" (Cảm ơn) và để yêu cầu điều gì đó, bạn có thể nói "Bevakasha" (Xin vui lòng).
 
=== Chào tạm biệt ===
 
Khi kết thúc cuộc trò chuyện, bạn có thể nói "Lehitraot" (Tạm biệt).
 
== Bài tập thực hành ==
 
Để củng cố kiến thức, dưới đây là một số bài tập giúp bạn áp dụng những gì đã học:
 
=== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống ===
 
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
 
1. __________ (שָׁלוֹם) bạn, tôi là Anna.
 
2. Chào buổi sáng, __________ (בוקר טוב) mọi người!
 
3. __________ (מה נשמע) bạn hôm nay?
 
=== Bài tập 2: Xác định tình huống ===
 
Hãy chọn lời chào hỏi phù hợp cho từng tình huống:
 
1. Gặp ai đó vào buổi tối: A) "Boker tov" B) "Erev tov"
 
2. Khi bạn muốn cảm ơn ai đó: A) "Toda" B) "Lehitraot"
 
=== Bài tập 3: Thảo luận ===
 
Hãy viết một đoạn văn ngắn (3-5 câu) sử dụng các lời chào hỏi đã học để giới thiệu về bản thân bạn.
 
=== Bài tập 4: Thực hành phát âm ===
 
Ghi âm lại các lời chào hỏi và nghe lại để tự kiểm tra phát âm của mình.
 
=== Bài tập 5: Đặt câu hỏi ===
 
Sử dụng "Ma nishma?" và "Ma shlomcha?" để hỏi thăm sức khỏe của ba người bạn.
 
=== Bài tập 6: Chào tạm biệt ===
 
Viết một đoạn hội thoại ngắn với lời chào tạm biệt, sử dụng "Lehitraot".
 
=== Bài tập 7: Nhóm từ ===
 
Hãy tìm và nhóm lại các từ sau theo chủ đề: "Chào hỏi", "Cảm ơn", "Tạm biệt".
 
=== Bài tập 8: Dịch câu ===
 
Dịch các câu sau sang tiếng Hebrew:
 
1. Cảm ơn bạn!
 
2. Chúc ngủ ngon!
 
=== Bài tập 9: Tạo câu ===
 
Sử dụng các từ đã học để tạo ra 5 câu hoàn chỉnh khác nhau.
 
=== Bài tập 10: Chia sẻ ===
 
Chia sẻ với một người bạn hoặc thành viên trong gia đình những lời chào hỏi bạn đã học hôm nay.
 
== Giải thích bài tập ==
 
1. Câu 1: "שָׁלוֹם" là từ chào hỏi thông dụng nhất.
 
2. Đáp án đúng là B) "Erev tov" cho tình huống gặp vào buổi tối.
 
3. Đoạn văn mẫu có thể là: "שלום, אני אנא. אני מישראל. מה שלומך?" (Xin chào, tôi là Anna. Tôi đến từ Israel. Bạn có khỏe không?).
 
Hãy nhớ rằng việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ các từ vựng và cách sử dụng chúng tốt hơn. Hãy thực hành với bạn bè hoặc gia đình để trở thành một người nói tiếng Hebrew tự tin hơn!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Khóa học Hebrew từ cơ bản đến A1 - Chào hỏi
 
|keywords=khóa học Hebrew, từ cơ bản, chào hỏi, lời chào
|title=Lời chào hỏi trong tiếng Hebrew
|description=Học cách chào hỏi cơ bản trong tiếng Hebrew với khóa học từ cơ bản đến A1. Tự tin giao tiếp tiếng Hebrew với khóa học này.
 
|keywords=lời chào hỏi, từ vựng tiếng Hebrew, học tiếng Hebrew, giao tiếp tiếng Hebrew, văn hóa Israel
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học các lời chào hỏi cơ bản trong tiếng Hebrew và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
 
}}
}}


{{Hebrew-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Hebrew-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 67: Line 185:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Hebrew-0-to-A1-Course]]
[[Category:Hebrew-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 




{{Hebrew-Page-Bottom}}
{{Hebrew-Page-Bottom}}

Latest revision as of 20:13, 20 August 2024


Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Hebrew Từ vựngKhóa học 0 đến A1Lời chào hỏi

Chào các bạn học viên! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong tiếng Hebrew: Lời chào hỏi. Việc biết cách chào hỏi là bước đầu tiên giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả. Chào hỏi không chỉ là một phần của ngôn ngữ, mà còn là một phần của văn hóa. Nó thể hiện sự tôn trọng và thân thiện giữa con người với nhau.

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Tìm hiểu về các lời chào hỏi cơ bản trong tiếng Hebrew.
  • Học cách phát âm và ý nghĩa của chúng.
  • Vận dụng những lời chào hỏi này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Chúng ta sẽ bắt đầu với phần

để bạn dễ dàng theo dõi nội dung bài học.

Tầm quan trọng của lời chào hỏi[edit | edit source]

Mỗi nền văn hóa đều có những cách chào hỏi riêng, và tiếng Hebrew cũng không ngoại lệ. Khi bạn biết cách chào hỏi đúng, bạn sẽ dễ dàng tạo dựng mối quan hệ với người khác, đặc biệt là trong một môi trường mới như việc học một ngôn ngữ. Việc chào hỏi cũng thể hiện sự lịch sự, và điều này rất quan trọng trong xã hội Israel.

Các lời chào hỏi cơ bản[edit | edit source]

Dưới đây là một số lời chào hỏi phổ biến trong tiếng Hebrew mà bạn có thể sử dụng hàng ngày:

Hebrew Phát âm Dịch sang tiếng Việt
שָׁלוֹם Shalom Xin chào
בוקר טוב Boker tov Chào buổi sáng
ערב טוב Erev tov Chào buổi tối
לילה טוב Laila tov Chúc ngủ ngon
מה נשמע? Ma nishma? Bạn khỏe không?
מה שלומך? Ma shlomcha? (nam) / Ma shlomech? (nữ) Bạn có khỏe không?
תודה Toda Cảm ơn
בבקשה Bevakasha Xin vui lòng
להתראות Lehitraot Tạm biệt
שלום לך Shalom lecha (nam) / Shalom lech (nữ) Xin chào bạn

Cách sử dụng lời chào hỏi[edit | edit source]

Dưới đây là một số tình huống mà bạn có thể áp dụng các lời chào hỏi đã học:

Chào hỏi vào buổi sáng[edit | edit source]

Khi gặp ai đó vào buổi sáng, bạn có thể nói:

  • "Boker tov!" (Chào buổi sáng!).

Chào hỏi vào buổi tối[edit | edit source]

Khi gặp ai đó vào buổi tối, bạn có thể nói:

  • "Erev tov!" (Chào buổi tối!).

Hỏi thăm sức khỏe[edit | edit source]

Khi bạn muốn hỏi thăm sức khỏe của ai đó, bạn có thể hỏi:

  • "Ma nishma?" (Bạn khỏe không?) hoặc "Ma shlomcha?" (Bạn có khỏe không?).

Cảm ơn và xin vui lòng[edit | edit source]

Khi nhận được sự giúp đỡ, bạn có thể nói "Toda" (Cảm ơn) và để yêu cầu điều gì đó, bạn có thể nói "Bevakasha" (Xin vui lòng).

Chào tạm biệt[edit | edit source]

Khi kết thúc cuộc trò chuyện, bạn có thể nói "Lehitraot" (Tạm biệt).

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức, dưới đây là một số bài tập giúp bạn áp dụng những gì đã học:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

1. __________ (שָׁלוֹם) bạn, tôi là Anna.

2. Chào buổi sáng, __________ (בוקר טוב) mọi người!

3. __________ (מה נשמע) bạn hôm nay?

Bài tập 2: Xác định tình huống[edit | edit source]

Hãy chọn lời chào hỏi phù hợp cho từng tình huống:

1. Gặp ai đó vào buổi tối: A) "Boker tov" B) "Erev tov"

2. Khi bạn muốn cảm ơn ai đó: A) "Toda" B) "Lehitraot"

Bài tập 3: Thảo luận[edit | edit source]

Hãy viết một đoạn văn ngắn (3-5 câu) sử dụng các lời chào hỏi đã học để giới thiệu về bản thân bạn.

Bài tập 4: Thực hành phát âm[edit | edit source]

Ghi âm lại các lời chào hỏi và nghe lại để tự kiểm tra phát âm của mình.

Bài tập 5: Đặt câu hỏi[edit | edit source]

Sử dụng "Ma nishma?" và "Ma shlomcha?" để hỏi thăm sức khỏe của ba người bạn.

Bài tập 6: Chào tạm biệt[edit | edit source]

Viết một đoạn hội thoại ngắn với lời chào tạm biệt, sử dụng "Lehitraot".

Bài tập 7: Nhóm từ[edit | edit source]

Hãy tìm và nhóm lại các từ sau theo chủ đề: "Chào hỏi", "Cảm ơn", "Tạm biệt".

Bài tập 8: Dịch câu[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Hebrew:

1. Cảm ơn bạn!

2. Chúc ngủ ngon!

Bài tập 9: Tạo câu[edit | edit source]

Sử dụng các từ đã học để tạo ra 5 câu hoàn chỉnh khác nhau.

Bài tập 10: Chia sẻ[edit | edit source]

Chia sẻ với một người bạn hoặc thành viên trong gia đình những lời chào hỏi bạn đã học hôm nay.

Giải thích bài tập[edit | edit source]

1. Câu 1: "שָׁלוֹם" là từ chào hỏi thông dụng nhất.

2. Đáp án đúng là B) "Erev tov" cho tình huống gặp vào buổi tối.

3. Đoạn văn mẫu có thể là: "שלום, אני אנא. אני מישראל. מה שלומך?" (Xin chào, tôi là Anna. Tôi đến từ Israel. Bạn có khỏe không?).

Hãy nhớ rằng việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ các từ vựng và cách sử dụng chúng tốt hơn. Hãy thực hành với bạn bè hoặc gia đình để trở thành một người nói tiếng Hebrew tự tin hơn!