Difference between revisions of "Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-20:-Using-the-imperative-mood/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Iranian-persian-Page-Top}} | {{Iranian-persian-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Iranian-persian/vi|Ngữ pháp tiếng Ba Tư]] </span> → <span cat>[[Language/Iranian-persian/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Iranian-persian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Bài 20: Sử dụng thể mệnh lệnh</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào mừng các bạn đến với bài học thứ 20 trong khóa học tiếng Ba Tư từ 0 đến A1! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần rất thú vị và hữu ích của ngữ pháp tiếng Ba Tư: '''thể mệnh lệnh'''. Thể mệnh lệnh là cách diễn đạt rất quan trọng, giúp bạn có thể đưa ra những chỉ dẫn, yêu cầu hoặc lời khuyên một cách rõ ràng và hiệu quả. | |||
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng thể mệnh lệnh để đưa ra yêu cầu và chỉ dẫn, cũng như cách diễn đạt sự cho phép và cấm đoán trong tiếng Ba Tư. Việc nắm vững thể mệnh lệnh sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống hàng ngày và tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và làm quen với ngôn ngữ này. | |||
Hãy cùng nhau bắt đầu nào! __TOC__ | |||
=== Cấu trúc thể mệnh lệnh === | |||
Thể mệnh lệnh trong tiếng Ba Tư thường được sử dụng để ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc cơ bản của thể mệnh lệnh rất đơn giản. | |||
* Đối với động từ không chia, bạn chỉ cần dùng dạng nguyên thể của động từ. | |||
* Đối với các động từ có chủ ngữ là ngôi thứ hai số ít, bạn cũng dùng dạng nguyên thể nhưng có thể thêm một số đuôi phù hợp. | |||
Ví dụ: | Ví dụ: | ||
* "برو!" (bêro) - "Hãy đi!" | |||
* "بخوان!" (bikhân) - "Hãy đọc!" | |||
Chúng ta sẽ cùng xem một số ví dụ cụ thể trong bảng dưới đây: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Iranian Persian !! Phát âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |||
| برو! || bêro || Hãy đi! | |||
|- | |||
| بخوان! || bikhân || Hãy đọc! | |||
|- | |||
| بنویس! || benevis || Hãy viết! | |||
|- | |||
| بشین! || beshîn || Hãy ngồi! | |||
|- | |||
| بیا! || biâ || Hãy đến! | |||
|- | |- | ||
| | |||
| بپوش! || bepûsh || Hãy mặc! | |||
|- | |- | ||
| | |||
| بخر! || bekhar || Hãy mua! | |||
|- | |- | ||
| | |||
| بزن! || bezan || Hãy đánh! | |||
|- | |- | ||
| | |||
| بخور! || bikhôr || Hãy ăn! | |||
|- | |- | ||
| | |||
| نگاه کن! || negâh kon || Hãy nhìn! | |||
|} | |} | ||
== | === Diễn đạt sự cho phép và cấm đoán === | ||
* " | Ngoài việc ra lệnh, thể mệnh lệnh còn được sử dụng để diễn đạt sự cho phép và cấm đoán. Trong tiếng Ba Tư, bạn có thể diễn đạt quyền hạn hoặc sự cấm đoán bằng cách thêm một số từ khóa vào câu mệnh lệnh. | ||
* " | |||
* Để diễn đạt sự cho phép, bạn có thể sử dụng từ "مجاز است" (mojâz ast), có nghĩa là "được phép". | |||
* Để cấm đoán, bạn có thể dùng từ "ممنوع است" (mamnu' ast), có nghĩa là "cấm". | |||
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách diễn đạt sự cho phép và cấm đoán: | |||
{| class="wikitable" | |||
! Iranian Persian !! Phát âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |||
| مجاز است برو! || mojâz ast bêro || Được phép đi! | |||
|- | |||
| ممنوع است بخوان! || mamnu' ast bikhân || Cấm đọc! | |||
|- | |||
| مجاز است بنویس! || mojâz ast benevis || Được phép viết! | |||
|- | |||
| ممنوع است بشین! || mamnu' ast beshîn || Cấm ngồi! | |||
|- | |||
| مجاز است بیا! || mojâz ast biâ || Được phép đến! | |||
|- | |||
| ممنوع است بپوش! || mamnu' ast bepûsh || Cấm mặc! | |||
|- | |||
| مجاز است بخر! || mojâz ast bekhar || Được phép mua! | |||
|- | |||
| ممنوع است بزن! || mamnu' ast bezan || Cấm đánh! | |||
|- | |||
| مجاز است بخور! || mojâz ast bikhôr || Được phép ăn! | |||
|- | |||
| ممنوع است نگاه کن! || mamnu' ast negâh kon || Cấm nhìn! | |||
|} | |||
== Bài tập thực hành == | == Bài tập thực hành == | ||
Để củng cố kiến thức vừa học, dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể thực hiện. Hãy cố gắng áp dụng những gì bạn đã học vào từng tình huống cụ thể. | |||
=== Bài tập 1: Chọn đáp án đúng === | |||
Đọc các câu dưới đây và xác định xem câu nào là thể mệnh lệnh đúng. | |||
1. (برو/ بروم) به مدرسه! | |||
2. (بخوان/ بخوانم) کتاب را! | |||
3. (بپوش/ بپوشم) لباس جدید! | |||
4. (بخر/ بخرم) میوه! | |||
5. (نگاه کن/ نگاه میکنم) به فیلم! | |||
* '''Giải pháp''': | |||
1. برو به مدرسه! | |||
2. بخوان کتاب را! | |||
3. بپوش لباس جدید! | |||
4. بخر میوه! | |||
5. نگاه کن به فیلم! | |||
=== Bài tập 2: Diễn đạt sự cấm đoán === | |||
Hãy chuyển đổi các câu sau thành câu cấm đoán. | |||
1. بخوان کتاب را! (Cấm đọc sách!) | |||
2. برو به پارک! (Cấm đi đến công viên!) | |||
3. بازی کن با دوستانت! (Cấm chơi với bạn bè!) | |||
4. برو خانه! (Cấm về nhà!) | |||
5. بیا اینجا! (Cấm đến đây!) | |||
* '''Giải pháp''': | |||
1. ممنوع است بخوان کتاب را! | |||
2. ممنوع است برو به پارک! | |||
3. ممنوع است بازی کن با دوستانت! | |||
4. ممنوع است برو خانه! | |||
5. ممنوع است بیا اینجا! | |||
=== Bài tập 3: Diễn đạt sự cho phép === | |||
Hãy chuyển đổi các câu sau thành câu cho phép. | |||
1. برو به مدرسه! (Được phép đi đến trường!) | |||
2. بخوان کتاب! (Được phép đọc sách!) | |||
3. بنویس مقاله! (Được phép viết bài luận!) | |||
4. بیا با ما! (Được phép đến với chúng tôi!) | |||
5. بپوش لباس نو! (Được phép mặc áo mới!) | |||
* '''Giải pháp''': | |||
1. مجاز است برو به مدرسه! | |||
2. مجاز است بخوان کتاب! | |||
3. مجاز است بنویس مقاله! | |||
4. مجاز است بیا با ما! | |||
5. مجاز است بپوش لباس نو! | |||
=== Bài tập 4: Viết câu mệnh lệnh === | |||
Hãy viết 5 câu mệnh lệnh của riêng bạn bằng tiếng Ba Tư. | |||
* '''Giải pháp''': (Học viên tự viết) | |||
=== Bài tập 5: Dịch câu sang tiếng Ba Tư === | |||
Dịch các câu sau sang tiếng Ba Tư: | |||
1. Hãy đi về nhà! | |||
2. Hãy ăn cơm! | |||
3. Hãy đọc sách! | |||
4. Hãy nhìn vào bản đồ! | |||
5. Hãy viết thư! | |||
* '''Giải pháp''': | |||
1. برو به خانه! | |||
2. بخور برنج! | |||
3. بخوان کتاب! | |||
4. نگاه کن به نقشه! | |||
5. بنویس نامه! | |||
=== Bài tập 6: Chọn đúng thể mệnh lệnh === | |||
Chọn thể mệnh lệnh đúng cho từng động từ sau: | |||
1. (برو/ بروید) به پارک! | |||
2. (بخوان/ بخوانید) داستان! | |||
3. (بپوش/ بپوشید) لباس گرم! | |||
4. (بخر/ بخرند) میوه تازه! | |||
5. (نگاه کن/ نگاه کنید) vào bức tranh! | |||
* '''Giải pháp''': | |||
1. برو به پارک! | |||
2. بخوان داستان! | |||
3. بپوش لباس گرم! | |||
4. بخر میوه تازه! | |||
5. نگاه کن vào bức tranh! | |||
== | === Bài tập 7: Đặt câu hỏi với thể mệnh lệnh === | ||
Bài học này | |||
Hãy đặt câu hỏi cho các tình huống sau bằng thể mệnh lệnh. | |||
1. Bạn có muốn đi đến trường không? | |||
2. Bạn có muốn đọc sách không? | |||
3. Bạn có muốn ăn pizza không? | |||
4. Bạn có muốn đi dạo không? | |||
5. Bạn có muốn viết thư không? | |||
* '''Giải pháp''': | |||
1. برو به مدرسه؟ | |||
2. بخوان کتاب؟ | |||
3. بخور پیتزا؟ | |||
4. برو به پیاده روی؟ | |||
5. بنویس نامه؟ | |||
=== Bài tập 8: Viết lại câu sử dụng thể mệnh lệnh === | |||
Hãy viết lại các câu sau bằng thể mệnh lệnh. | |||
1. Bạn nên đi đến bác sĩ! | |||
2. Bạn nên ăn nhiều rau! | |||
3. Bạn nên đọc sách hằng ngày! | |||
4. Bạn nên viết nhật ký! | |||
5. Bạn nên tập thể dục! | |||
* '''Giải pháp''': | |||
1. برو به دکتر! | |||
2. بخور سبزیجات! | |||
3. بخوان کتاب هر روز! | |||
4. بنویس روزنامه! | |||
5. ورزش کن! | |||
=== Bài tập 9: Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Ba Tư === | |||
Dịch các câu sau sang tiếng Ba Tư: | |||
1. Hãy viết bài báo! | |||
2. Hãy đi ngủ! | |||
3. Hãy đến đây! | |||
4. Hãy mở cửa! | |||
5. Hãy ăn bánh! | |||
* '''Giải pháp''': | |||
1. بنویس مقاله! | |||
2. برو بخواب! | |||
3. بیا اینجا! | |||
4. باز کن در! | |||
5. بخور کیک! | |||
=== Bài tập 10: Tổng hợp câu mệnh lệnh === | |||
Hãy viết một đoạn văn ngắn sử dụng ít nhất 5 câu mệnh lệnh khác nhau. | |||
* '''Giải pháp''': (Học viên tự viết) | |||
== Kết luận == | |||
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài 20 về thể mệnh lệnh trong tiếng Ba Tư! Qua bài học này, bạn đã nắm được cách sử dụng thể mệnh lệnh để đưa ra yêu cầu, chỉ dẫn, cũng như diễn đạt sự cho phép và cấm đoán. Hãy thường xuyên luyện tập để củng cố kiến thức của mình. Trong các bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá nhiều khía cạnh thú vị khác của ngôn ngữ Ba Tư. Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords= | |title=Bài 20: Sử dụng thể mệnh lệnh trong tiếng Ba Tư | ||
|description= | |||
|keywords=ngữ pháp tiếng Ba Tư, thể mệnh lệnh, học tiếng Ba Tư, tiếng Ba Tư cơ bản | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng thể mệnh lệnh để ra lệnh và diễn đạt sự cho phép cũng như cấm đoán trong tiếng Ba Tư. | |||
}} | }} | ||
{{Iranian-persian-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:Iranian-persian-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 72: | Line 375: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Iranian-persian-0-to-A1-Course]] | [[Category:Iranian-persian-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-8:-Direct-object-pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 8: Đại từ túc từ trực tiếp]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-22:-Complex-sentences-and-conjunctions/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 22: Câu phức và liên từ]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-15:-Word-order-in-past-tense-sentences/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 15: Thứ tự từ trong câu thì quá khứ]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-14:-Past-tense-of-regular-verbs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 14: Quá khứ của động từ thường]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-5:-Present-tense-conjugation-of-regular-verbs/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 5: Thì hiện tại của động từ thường]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-21:-Using-infinitives/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 21: Sử dụng danh động từ]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-9:-Possessive-pronouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 9: Đại từ sở hữu]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-4:-Present-tense-conjugation-of-the-verb-to-be/vi|Lesson 4: Present tense conjugation of the verb to be]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-3:-Word-order-in-Persian-sentences/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 3: Thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran]] | |||
{{Iranian-persian-Page-Bottom}} | {{Iranian-persian-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 18:02, 11 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học thứ 20 trong khóa học tiếng Ba Tư từ 0 đến A1! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần rất thú vị và hữu ích của ngữ pháp tiếng Ba Tư: thể mệnh lệnh. Thể mệnh lệnh là cách diễn đạt rất quan trọng, giúp bạn có thể đưa ra những chỉ dẫn, yêu cầu hoặc lời khuyên một cách rõ ràng và hiệu quả.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng thể mệnh lệnh để đưa ra yêu cầu và chỉ dẫn, cũng như cách diễn đạt sự cho phép và cấm đoán trong tiếng Ba Tư. Việc nắm vững thể mệnh lệnh sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống hàng ngày và tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và làm quen với ngôn ngữ này.
Hãy cùng nhau bắt đầu nào!
Cấu trúc thể mệnh lệnh[edit | edit source]
Thể mệnh lệnh trong tiếng Ba Tư thường được sử dụng để ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc cơ bản của thể mệnh lệnh rất đơn giản.
- Đối với động từ không chia, bạn chỉ cần dùng dạng nguyên thể của động từ.
- Đối với các động từ có chủ ngữ là ngôi thứ hai số ít, bạn cũng dùng dạng nguyên thể nhưng có thể thêm một số đuôi phù hợp.
Ví dụ:
- "برو!" (bêro) - "Hãy đi!"
- "بخوان!" (bikhân) - "Hãy đọc!"
Chúng ta sẽ cùng xem một số ví dụ cụ thể trong bảng dưới đây:
Iranian Persian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
برو! | bêro | Hãy đi! |
بخوان! | bikhân | Hãy đọc! |
بنویس! | benevis | Hãy viết! |
بشین! | beshîn | Hãy ngồi! |
بیا! | biâ | Hãy đến! |
بپوش! | bepûsh | Hãy mặc! |
بخر! | bekhar | Hãy mua! |
بزن! | bezan | Hãy đánh! |
بخور! | bikhôr | Hãy ăn! |
نگاه کن! | negâh kon | Hãy nhìn! |
Diễn đạt sự cho phép và cấm đoán[edit | edit source]
Ngoài việc ra lệnh, thể mệnh lệnh còn được sử dụng để diễn đạt sự cho phép và cấm đoán. Trong tiếng Ba Tư, bạn có thể diễn đạt quyền hạn hoặc sự cấm đoán bằng cách thêm một số từ khóa vào câu mệnh lệnh.
- Để diễn đạt sự cho phép, bạn có thể sử dụng từ "مجاز است" (mojâz ast), có nghĩa là "được phép".
- Để cấm đoán, bạn có thể dùng từ "ممنوع است" (mamnu' ast), có nghĩa là "cấm".
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách diễn đạt sự cho phép và cấm đoán:
Iranian Persian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
مجاز است برو! | mojâz ast bêro | Được phép đi! |
ممنوع است بخوان! | mamnu' ast bikhân | Cấm đọc! |
مجاز است بنویس! | mojâz ast benevis | Được phép viết! |
ممنوع است بشین! | mamnu' ast beshîn | Cấm ngồi! |
مجاز است بیا! | mojâz ast biâ | Được phép đến! |
ممنوع است بپوش! | mamnu' ast bepûsh | Cấm mặc! |
مجاز است بخر! | mojâz ast bekhar | Được phép mua! |
ممنوع است بزن! | mamnu' ast bezan | Cấm đánh! |
مجاز است بخور! | mojâz ast bikhôr | Được phép ăn! |
ممنوع است نگاه کن! | mamnu' ast negâh kon | Cấm nhìn! |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Để củng cố kiến thức vừa học, dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể thực hiện. Hãy cố gắng áp dụng những gì bạn đã học vào từng tình huống cụ thể.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng[edit | edit source]
Đọc các câu dưới đây và xác định xem câu nào là thể mệnh lệnh đúng.
1. (برو/ بروم) به مدرسه!
2. (بخوان/ بخوانم) کتاب را!
3. (بپوش/ بپوشم) لباس جدید!
4. (بخر/ بخرم) میوه!
5. (نگاه کن/ نگاه میکنم) به فیلم!
- Giải pháp:
1. برو به مدرسه!
2. بخوان کتاب را!
3. بپوش لباس جدید!
4. بخر میوه!
5. نگاه کن به فیلم!
Bài tập 2: Diễn đạt sự cấm đoán[edit | edit source]
Hãy chuyển đổi các câu sau thành câu cấm đoán.
1. بخوان کتاب را! (Cấm đọc sách!)
2. برو به پارک! (Cấm đi đến công viên!)
3. بازی کن با دوستانت! (Cấm chơi với bạn bè!)
4. برو خانه! (Cấm về nhà!)
5. بیا اینجا! (Cấm đến đây!)
- Giải pháp:
1. ممنوع است بخوان کتاب را!
2. ممنوع است برو به پارک!
3. ممنوع است بازی کن با دوستانت!
4. ممنوع است برو خانه!
5. ممنوع است بیا اینجا!
Bài tập 3: Diễn đạt sự cho phép[edit | edit source]
Hãy chuyển đổi các câu sau thành câu cho phép.
1. برو به مدرسه! (Được phép đi đến trường!)
2. بخوان کتاب! (Được phép đọc sách!)
3. بنویس مقاله! (Được phép viết bài luận!)
4. بیا با ما! (Được phép đến với chúng tôi!)
5. بپوش لباس نو! (Được phép mặc áo mới!)
- Giải pháp:
1. مجاز است برو به مدرسه!
2. مجاز است بخوان کتاب!
3. مجاز است بنویس مقاله!
4. مجاز است بیا با ما!
5. مجاز است بپوش لباس نو!
Bài tập 4: Viết câu mệnh lệnh[edit | edit source]
Hãy viết 5 câu mệnh lệnh của riêng bạn bằng tiếng Ba Tư.
- Giải pháp: (Học viên tự viết)
Bài tập 5: Dịch câu sang tiếng Ba Tư[edit | edit source]
Dịch các câu sau sang tiếng Ba Tư:
1. Hãy đi về nhà!
2. Hãy ăn cơm!
3. Hãy đọc sách!
4. Hãy nhìn vào bản đồ!
5. Hãy viết thư!
- Giải pháp:
1. برو به خانه!
2. بخور برنج!
3. بخوان کتاب!
4. نگاه کن به نقشه!
5. بنویس نامه!
Bài tập 6: Chọn đúng thể mệnh lệnh[edit | edit source]
Chọn thể mệnh lệnh đúng cho từng động từ sau:
1. (برو/ بروید) به پارک!
2. (بخوان/ بخوانید) داستان!
3. (بپوش/ بپوشید) لباس گرم!
4. (بخر/ بخرند) میوه تازه!
5. (نگاه کن/ نگاه کنید) vào bức tranh!
- Giải pháp:
1. برو به پارک!
2. بخوان داستان!
3. بپوش لباس گرم!
4. بخر میوه تازه!
5. نگاه کن vào bức tranh!
Bài tập 7: Đặt câu hỏi với thể mệnh lệnh[edit | edit source]
Hãy đặt câu hỏi cho các tình huống sau bằng thể mệnh lệnh.
1. Bạn có muốn đi đến trường không?
2. Bạn có muốn đọc sách không?
3. Bạn có muốn ăn pizza không?
4. Bạn có muốn đi dạo không?
5. Bạn có muốn viết thư không?
- Giải pháp:
1. برو به مدرسه؟
2. بخوان کتاب؟
3. بخور پیتزا؟
4. برو به پیاده روی؟
5. بنویس نامه؟
Bài tập 8: Viết lại câu sử dụng thể mệnh lệnh[edit | edit source]
Hãy viết lại các câu sau bằng thể mệnh lệnh.
1. Bạn nên đi đến bác sĩ!
2. Bạn nên ăn nhiều rau!
3. Bạn nên đọc sách hằng ngày!
4. Bạn nên viết nhật ký!
5. Bạn nên tập thể dục!
- Giải pháp:
1. برو به دکتر!
2. بخور سبزیجات!
3. بخوان کتاب هر روز!
4. بنویس روزنامه!
5. ورزش کن!
Bài tập 9: Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Ba Tư[edit | edit source]
Dịch các câu sau sang tiếng Ba Tư:
1. Hãy viết bài báo!
2. Hãy đi ngủ!
3. Hãy đến đây!
4. Hãy mở cửa!
5. Hãy ăn bánh!
- Giải pháp:
1. بنویس مقاله!
2. برو بخواب!
3. بیا اینجا!
4. باز کن در!
5. بخور کیک!
Bài tập 10: Tổng hợp câu mệnh lệnh[edit | edit source]
Hãy viết một đoạn văn ngắn sử dụng ít nhất 5 câu mệnh lệnh khác nhau.
- Giải pháp: (Học viên tự viết)
Kết luận[edit | edit source]
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài 20 về thể mệnh lệnh trong tiếng Ba Tư! Qua bài học này, bạn đã nắm được cách sử dụng thể mệnh lệnh để đưa ra yêu cầu, chỉ dẫn, cũng như diễn đạt sự cho phép và cấm đoán. Hãy thường xuyên luyện tập để củng cố kiến thức của mình. Trong các bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá nhiều khía cạnh thú vị khác của ngôn ngữ Ba Tư. Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 8: Đại từ túc từ trực tiếp
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 22: Câu phức và liên từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 15: Thứ tự từ trong câu thì quá khứ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 14: Quá khứ của động từ thường
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 5: Thì hiện tại của động từ thường
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 21: Sử dụng danh động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 9: Đại từ sở hữu
- Lesson 4: Present tense conjugation of the verb to be
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 3: Thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran