Difference between revisions of "Language/Turkish/Culture/Traditions-and-Customs/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Turkish-Page-Top}} | {{Turkish-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Turkish/vi|Thổ Nhĩ Kỳ]] </span> → <span cat>[[Language/Turkish/Culture/vi|Văn hóa]]</span> → <span level>[[Language/Turkish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Truyền thống và Phong tục</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học "Văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ". Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá những '''truyền thống và phong tục''' đặc sắc của Thổ Nhĩ Kỳ, một phần quan trọng trong việc hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa của đất nước này. Việc tìm hiểu các phong tục tập quán không chỉ giúp các bạn nắm vững ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về cuộc sống hàng ngày và các giá trị văn hóa của người Thổ Nhĩ Kỳ. | |||
Trong bài học này, chúng ta sẽ phân tích các '''truyền thống''' liên quan đến các sự kiện lớn trong cuộc sống như '''đám cưới''' và '''đám tang''', cũng như một số phong tục khác có thể bạn sẽ gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng nhau khám phá nhé! | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Truyền thống đám cưới === | ||
Đám cưới ở Thổ Nhĩ Kỳ là một trong những sự kiện trọng đại nhất trong cuộc đời của mỗi người. Những phong tục truyền thống xung quanh đám cưới rất phong phú và độc đáo. Dưới đây là một số điểm nổi bật trong truyền thống đám cưới Thổ Nhĩ Kỳ: | |||
==== 1. Lễ đính hôn ==== | |||
Lễ đính hôn thường diễn ra trước đám cưới và là một dịp quan trọng để hai gia đình gặp gỡ và trao đổi quà tặng. Trong lễ này, chú rể thường tặng cho cô dâu một chiếc nhẫn. Điều này tượng trưng cho tình yêu và sự cam kết. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Nişan !! niˈʃan !! Lễ đính hôn | |||
|} | |||
==== 2. Lễ cưới ==== | |||
Trong ngày cưới, cô dâu thường mặc một chiếc váy trắng, trong khi chú rể mặc vest. Một phong tục đặc biệt trong lễ cưới là cô dâu sẽ được trang điểm rất cẩn thận, và có thể được dẫn đi bằng một chiếc xe hoa. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Düğün !! dyˈyyn !! Đám cưới | |||
|} | |||
==== 3. Lễ rước dâu ==== | |||
Lễ rước dâu là một phần không thể thiếu trong lễ cưới. Chú rể cùng với gia đình và bạn bè sẽ đến nhà cô dâu để rước cô dâu về nhà mình. Đây là lúc để hai gia đình thể hiện sự chúc phúc cho cặp đôi trẻ. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Gelin alma !! ɡeˈlin alma !! Lễ rước dâu | |||
|} | |||
==== 4. Lễ trao nhẫn ==== | |||
Trong buổi lễ, cặp đôi sẽ trao nhẫn cho nhau, biểu thị tình yêu và sự cam kết của họ. Đây là một khoảnh khắc rất cảm động và thường được ghi lại trong hình ảnh. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Yüzük takma !! juˈzük takˈma !! Lễ trao nhẫn | |||
|} | |||
==== 5. Khiêu vũ đầu tiên ==== | |||
Sau khi làm lễ, cặp đôi sẽ có điệu nhảy đầu tiên cùng nhau, thường là một điệu nhảy truyền thống. Đây là thời điểm để thể hiện hạnh phúc và sự kết nối giữa họ. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
Trong | |- | ||
| İlk dans !! ilk dɑns !! Khiêu vũ đầu tiên | |||
|} | |||
=== Truyền thống đám tang === | |||
Đám tang cũng mang một ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ. Người Thổ Nhĩ Kỳ có những phong tục đặc biệt khi tiễn đưa người đã khuất. | |||
==== 1. Ngày tang lễ ==== | |||
Tang lễ thường diễn ra ngay sau khi người đã khuất qua đời. Gia đình và bạn bè sẽ tập trung lại để cầu nguyện và tiễn đưa người đã mất. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Cenaze !! ʤeˈnɑze !! Đám tang | |||
|} | |||
==== 2. Cầu nguyện ==== | |||
Trong tang lễ, mọi người sẽ cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất. Những lời cầu nguyện này được thực hiện bởi một imam (người dẫn dắt nghi lễ Hồi giáo). | |||
{| class="wikitable" | |||
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Dua !! duˈɑ !! Cầu nguyện | |||
|} | |||
==== 3. Thăm viếng ==== | |||
Sau tang lễ, bạn bè và hàng xóm thường đến thăm gia đình người đã khuất để chia sẻ nỗi buồn và đưa ra sự hỗ trợ. Điều này thể hiện sự đoàn kết và lòng thương cảm của cộng đồng. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Taziye !! tɑˈziːje !! Thăm viếng | |||
|} | |||
==== 4. Thời gian tang chế ==== | |||
Thời gian tang chế có thể kéo dài từ 3 đến 40 ngày, trong thời gian này gia đình thường không tổ chức các sự kiện vui vẻ. Đây là thời gian để họ tưởng nhớ đến người đã khuất. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Yas dönemi !! jɑs ˈdøːnɛmi !! Thời gian tang chế | |||
|} | |||
==== 5. Kỷ niệm người đã khuất ==== | |||
Vào những dịp đặc biệt như lễ Eid, gia đình thường tổ chức các buổi lễ cầu nguyện để tưởng nhớ đến người đã khuất. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Mevlit !! meˈvɾit !! Kỷ niệm người đã khuất | |||
|} | |||
=== Các phong tục khác === | |||
Ngoài các truyền thống đám cưới và tang lễ, Thổ Nhĩ Kỳ còn có nhiều phong tục tập quán thú vị khác mà bạn có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày. | |||
==== 1. Chào hỏi ==== | |||
Người Thổ Nhĩ Kỳ thường chào hỏi nhau bằng cách ôm và hôn má. Đây là một cách thể hiện sự thân thiện và gần gũi. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Merhaba !! mɛrˈhɑbɑ !! Xin chào | |||
|} | |||
==== 2. Tặng quà ==== | |||
Khi đến thăm nhà ai đó, tặng quà là một phong tục phổ biến. Quà tặng có thể là bánh kẹo hoặc hoa. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Hediye !! hediˈje !! Quà tặng | |||
|} | |||
==== 3. Mời ăn uống ==== | |||
Khi mời ai đó ăn uống, người mời thường nói “Buyurun” (Xin mời) để thể hiện sự tôn trọng. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Buyurun !! buˈjɾun !! Xin mời | |||
|} | |||
==== 4. Kỷ niệm ngày lễ ==== | |||
Người Thổ Nhĩ Kỳ rất coi trọng các ngày lễ như lễ Eid, và thường tổ chức các bữa tiệc lớn để ăn mừng cùng gia đình và bạn bè. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Bayram !! ˈbɑjɾɑm !! Ngày lễ | |||
|} | |||
==== 5. Truyền thống gia đình ==== | |||
Gia đình là trung tâm trong văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ. Các bữa cơm thường được tổ chức cùng nhau, và người lớn tuổi thường được tôn trọng và chăm sóc. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Aile !! 'aile !! Gia đình | |||
|} | |||
== Bài tập thực hành == | |||
Để củng cố kiến thức mà bạn đã học trong bài, hãy cùng thực hiện một số bài tập thực hành dưới đây. | |||
=== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống === | |||
Hãy điền vào chỗ trống với từ thích hợp trong danh sách sau: | |||
* Düğün (đám cưới) | |||
* Cenaze (đám tang) | |||
* Merhaba (xin chào) | |||
1. Khi gặp nhau, chúng ta thường nói ________. | |||
2. Một sự kiện trọng đại trong cuộc đời là ________. | |||
3. Khi có người mất, chúng ta tham gia ________. | |||
=== Bài tập 2: Ghép từ === | |||
Hãy ghép các từ trong cột A với nghĩa tương ứng trong cột B. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Cột A !! Cột B | |||
|- | |||
| Hediye || Thăm viếng | |||
|- | |||
| Taziye || Quà tặng | |||
|- | |||
| Yas dönemi || Thời gian tang chế | |||
|} | |||
=== Bài tập 3: Đặt câu === | |||
Sử dụng các từ sau để đặt câu hoàn chỉnh: | |||
1. Düğün | |||
2. Aile | |||
3. Bayram | |||
=== Bài tập 4: Dịch câu === | |||
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: | |||
1. Chúc mừng hạnh phúc trong đám cưới. | |||
2. Tôi rất tiếc về sự mất mát của bạn. | |||
=== Bài tập 5: Thảo luận nhóm === | |||
Hãy thảo luận với bạn cùng lớp về các phong tục tập quán của Thổ Nhĩ Kỳ mà bạn thấy thú vị nhất và lý do tại sao. | |||
=== Bài tập 6: Thực hành nghe === | |||
Nghe đoạn video về đám cưới Thổ Nhĩ Kỳ và viết lại những gì bạn nghe được. | |||
=== Bài tập 7: Tìm hiểu thêm === | |||
Tìm hiểu về một phong tục tập quán khác của Thổ Nhĩ Kỳ mà bạn chưa biết và chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn. | |||
=== Bài tập 8: Viết nhật ký === | |||
Viết một đoạn nhật ký ngắn mô tả về một lễ hội hoặc sự kiện văn hóa mà bạn đã tham gia. | |||
=== Bài tập 9: Chia sẻ thông tin === | |||
Chia sẻ với lớp về những gì bạn đã tìm hiểu về văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ và những điều khiến bạn muốn học thêm. | |||
=== Bài tập 10: Kiểm tra từ vựng === | |||
Hãy viết từ vựng mới mà bạn đã học trong bài này vào một cuốn sổ từ vựng và thực hành ghi nhớ chúng. | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords=Thổ Nhĩ Kỳ, | |title=Truyền thống và phong tục của Thổ Nhĩ Kỳ | ||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về các truyền thống và | |||
|keywords=Thổ Nhĩ Kỳ, văn hóa, truyền thống, phong tục, đám cưới, đám tang | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về các truyền thống và phong tục của Thổ Nhĩ Kỳ, bao gồm đám cưới, đám tang và các phong tục khác. | |||
}} | }} | ||
{{Turkish-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:Turkish-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 47: | Line 335: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Turkish-0-to-A1-Course]] | [[Category:Turkish-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Turkish/Culture/History-and-Geography/vi|Khoá học từ Sơ cấp đến Trình độ A1 → Văn hóa → Lịch sử và Địa lý]] | |||
* [[Language/Turkish/Culture/Family-and-Relationships/vi|Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Gia đình và Mối quan hệ]] | |||
* [[Language/Turkish/Culture/Religion/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Đạo]] | |||
* [[Language/Turkish/Culture/Arts-and-Festivals/vi|Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Nghệ thuật và Lễ hội]] | |||
* [[Language/Turkish/Culture/Cuisine/vi|Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Ẩm thực]] | |||
* [[Language/Turkish/Culture/Transportation-and-Travel/vi|Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Giao thông và Du lịch]] | |||
* [[Language/Turkish/Culture/Housing/vi|Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Nhà ở]] | |||
{{Turkish-Page-Bottom}} | {{Turkish-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 07:24, 11 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học "Văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ". Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá những truyền thống và phong tục đặc sắc của Thổ Nhĩ Kỳ, một phần quan trọng trong việc hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa của đất nước này. Việc tìm hiểu các phong tục tập quán không chỉ giúp các bạn nắm vững ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về cuộc sống hàng ngày và các giá trị văn hóa của người Thổ Nhĩ Kỳ.
Trong bài học này, chúng ta sẽ phân tích các truyền thống liên quan đến các sự kiện lớn trong cuộc sống như đám cưới và đám tang, cũng như một số phong tục khác có thể bạn sẽ gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng nhau khám phá nhé!
Truyền thống đám cưới[edit | edit source]
Đám cưới ở Thổ Nhĩ Kỳ là một trong những sự kiện trọng đại nhất trong cuộc đời của mỗi người. Những phong tục truyền thống xung quanh đám cưới rất phong phú và độc đáo. Dưới đây là một số điểm nổi bật trong truyền thống đám cưới Thổ Nhĩ Kỳ:
1. Lễ đính hôn[edit | edit source]
Lễ đính hôn thường diễn ra trước đám cưới và là một dịp quan trọng để hai gia đình gặp gỡ và trao đổi quà tặng. Trong lễ này, chú rể thường tặng cho cô dâu một chiếc nhẫn. Điều này tượng trưng cho tình yêu và sự cam kết.
Turkish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Nişan !! niˈʃan !! Lễ đính hôn |
2. Lễ cưới[edit | edit source]
Trong ngày cưới, cô dâu thường mặc một chiếc váy trắng, trong khi chú rể mặc vest. Một phong tục đặc biệt trong lễ cưới là cô dâu sẽ được trang điểm rất cẩn thận, và có thể được dẫn đi bằng một chiếc xe hoa.
Turkish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Düğün !! dyˈyyn !! Đám cưới |
3. Lễ rước dâu[edit | edit source]
Lễ rước dâu là một phần không thể thiếu trong lễ cưới. Chú rể cùng với gia đình và bạn bè sẽ đến nhà cô dâu để rước cô dâu về nhà mình. Đây là lúc để hai gia đình thể hiện sự chúc phúc cho cặp đôi trẻ.
Turkish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Gelin alma !! ɡeˈlin alma !! Lễ rước dâu |
4. Lễ trao nhẫn[edit | edit source]
Trong buổi lễ, cặp đôi sẽ trao nhẫn cho nhau, biểu thị tình yêu và sự cam kết của họ. Đây là một khoảnh khắc rất cảm động và thường được ghi lại trong hình ảnh.
Turkish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Yüzük takma !! juˈzük takˈma !! Lễ trao nhẫn |
5. Khiêu vũ đầu tiên[edit | edit source]
Sau khi làm lễ, cặp đôi sẽ có điệu nhảy đầu tiên cùng nhau, thường là một điệu nhảy truyền thống. Đây là thời điểm để thể hiện hạnh phúc và sự kết nối giữa họ.
Turkish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
İlk dans !! ilk dɑns !! Khiêu vũ đầu tiên |
Truyền thống đám tang[edit | edit source]
Đám tang cũng mang một ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ. Người Thổ Nhĩ Kỳ có những phong tục đặc biệt khi tiễn đưa người đã khuất.
1. Ngày tang lễ[edit | edit source]
Tang lễ thường diễn ra ngay sau khi người đã khuất qua đời. Gia đình và bạn bè sẽ tập trung lại để cầu nguyện và tiễn đưa người đã mất.
Turkish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Cenaze !! ʤeˈnɑze !! Đám tang |
2. Cầu nguyện[edit | edit source]
Trong tang lễ, mọi người sẽ cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất. Những lời cầu nguyện này được thực hiện bởi một imam (người dẫn dắt nghi lễ Hồi giáo).
Turkish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Dua !! duˈɑ !! Cầu nguyện |
3. Thăm viếng[edit | edit source]
Sau tang lễ, bạn bè và hàng xóm thường đến thăm gia đình người đã khuất để chia sẻ nỗi buồn và đưa ra sự hỗ trợ. Điều này thể hiện sự đoàn kết và lòng thương cảm của cộng đồng.
Turkish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Taziye !! tɑˈziːje !! Thăm viếng |
4. Thời gian tang chế[edit | edit source]
Thời gian tang chế có thể kéo dài từ 3 đến 40 ngày, trong thời gian này gia đình thường không tổ chức các sự kiện vui vẻ. Đây là thời gian để họ tưởng nhớ đến người đã khuất.
Turkish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Yas dönemi !! jɑs ˈdøːnɛmi !! Thời gian tang chế |
5. Kỷ niệm người đã khuất[edit | edit source]
Vào những dịp đặc biệt như lễ Eid, gia đình thường tổ chức các buổi lễ cầu nguyện để tưởng nhớ đến người đã khuất.
Turkish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Mevlit !! meˈvɾit !! Kỷ niệm người đã khuất |
Các phong tục khác[edit | edit source]
Ngoài các truyền thống đám cưới và tang lễ, Thổ Nhĩ Kỳ còn có nhiều phong tục tập quán thú vị khác mà bạn có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày.
1. Chào hỏi[edit | edit source]
Người Thổ Nhĩ Kỳ thường chào hỏi nhau bằng cách ôm và hôn má. Đây là một cách thể hiện sự thân thiện và gần gũi.
Turkish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Merhaba !! mɛrˈhɑbɑ !! Xin chào |
2. Tặng quà[edit | edit source]
Khi đến thăm nhà ai đó, tặng quà là một phong tục phổ biến. Quà tặng có thể là bánh kẹo hoặc hoa.
Turkish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Hediye !! hediˈje !! Quà tặng |
3. Mời ăn uống[edit | edit source]
Khi mời ai đó ăn uống, người mời thường nói “Buyurun” (Xin mời) để thể hiện sự tôn trọng.
Turkish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Buyurun !! buˈjɾun !! Xin mời |
4. Kỷ niệm ngày lễ[edit | edit source]
Người Thổ Nhĩ Kỳ rất coi trọng các ngày lễ như lễ Eid, và thường tổ chức các bữa tiệc lớn để ăn mừng cùng gia đình và bạn bè.
Turkish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Bayram !! ˈbɑjɾɑm !! Ngày lễ |
5. Truyền thống gia đình[edit | edit source]
Gia đình là trung tâm trong văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ. Các bữa cơm thường được tổ chức cùng nhau, và người lớn tuổi thường được tôn trọng và chăm sóc.
Turkish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Aile !! 'aile !! Gia đình |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Để củng cố kiến thức mà bạn đã học trong bài, hãy cùng thực hiện một số bài tập thực hành dưới đây.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]
Hãy điền vào chỗ trống với từ thích hợp trong danh sách sau:
- Düğün (đám cưới)
- Cenaze (đám tang)
- Merhaba (xin chào)
1. Khi gặp nhau, chúng ta thường nói ________.
2. Một sự kiện trọng đại trong cuộc đời là ________.
3. Khi có người mất, chúng ta tham gia ________.
Bài tập 2: Ghép từ[edit | edit source]
Hãy ghép các từ trong cột A với nghĩa tương ứng trong cột B.
Cột A | Cột B |
---|---|
Hediye | Thăm viếng |
Taziye | Quà tặng |
Yas dönemi | Thời gian tang chế |
Bài tập 3: Đặt câu[edit | edit source]
Sử dụng các từ sau để đặt câu hoàn chỉnh:
1. Düğün
2. Aile
3. Bayram
Bài tập 4: Dịch câu[edit | edit source]
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:
1. Chúc mừng hạnh phúc trong đám cưới.
2. Tôi rất tiếc về sự mất mát của bạn.
Bài tập 5: Thảo luận nhóm[edit | edit source]
Hãy thảo luận với bạn cùng lớp về các phong tục tập quán của Thổ Nhĩ Kỳ mà bạn thấy thú vị nhất và lý do tại sao.
Bài tập 6: Thực hành nghe[edit | edit source]
Nghe đoạn video về đám cưới Thổ Nhĩ Kỳ và viết lại những gì bạn nghe được.
Bài tập 7: Tìm hiểu thêm[edit | edit source]
Tìm hiểu về một phong tục tập quán khác của Thổ Nhĩ Kỳ mà bạn chưa biết và chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn.
Bài tập 8: Viết nhật ký[edit | edit source]
Viết một đoạn nhật ký ngắn mô tả về một lễ hội hoặc sự kiện văn hóa mà bạn đã tham gia.
Bài tập 9: Chia sẻ thông tin[edit | edit source]
Chia sẻ với lớp về những gì bạn đã tìm hiểu về văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ và những điều khiến bạn muốn học thêm.
Bài tập 10: Kiểm tra từ vựng[edit | edit source]
Hãy viết từ vựng mới mà bạn đã học trong bài này vào một cuốn sổ từ vựng và thực hành ghi nhớ chúng.
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học từ Sơ cấp đến Trình độ A1 → Văn hóa → Lịch sử và Địa lý
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Gia đình và Mối quan hệ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Đạo
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Nghệ thuật và Lễ hội
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Ẩm thực
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Giao thông và Du lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Nhà ở