Difference between revisions of "Language/Turkish/Vocabulary/Cardinal-Numbers/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Turkish-Page-Top}}
{{Turkish-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Turkish/vi|Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ]] </span> → <span cat>[[Language/Turkish/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Turkish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Số Cardinal</span></div>
== Giới thiệu ==


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Turkish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Số đếm</span></div>
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu một bài học thú vị về '''số cardinal''' trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Số cardinal là những con số mà chúng ta thường sử dụng để đếm, chỉ số lượng, và chúng rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Khi bạn đi mua sắm, hỏi về thời gian, hay thậm chí khi bạn muốn giới thiệu số lượng đồ vật, số cardinal sẽ là người bạn đồng hành không thể thiếu.
 
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách đếm từ 1 đến 20, cũng như những số lớn hơn. Bên cạnh đó, tôi sẽ cung cấp cho bạn rất nhiều ví dụ và bài tập thực hành để bạn có thể nắm vững kiến thức này. Hãy chuẩn bị sẵn sàng để bắt đầu hành trình học tập thú vị nhé!


__TOC__
__TOC__


== Cấp độ 1 ==
=== Số Cardinal từ 1 đến 20 ===
 
Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu số cardinal từ 1 đến 20. Dưới đây là bảng liệt kê các số, cách phát âm và bản dịch sang tiếng Việt:
 
{| class="wikitable"
 
! Turkish !! Phát âm !! Vietnamese
 
|-
 
| bir || /biːr/ || một
 
|-
 
| iki || /iki/ || hai
 
|-
 
| üç || /ytʃ/ || ba
 
|-
 
| dört || /dørt/ || bốn
 
|-
 
| beş || /beʃ/ || năm
 
|-
 
| altı || /alˈtɯ/ || sáu
 
|-


Trong bài học này, bạn sẽ học cách đếm số trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Chúng ta sẽ bắt đầu với các số cơ bản và sau đó tiến tới các số phức tạp hơn. Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bài học này rất phù hợp với bạn.
| yedi || /jeˈdi/ || bảy


== Cấp độ 2 ==
|-


Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, có hai loại số: số đếm và số đo lường. Trong bài học này, chúng ta chỉ tập trung vào số đếm. Số đếm được sử dụng để đếm đồ vật, con người hoặc động vật.
| sekiz || /seˈkiz/ || tám


== Cấp độ 3 ==
|-
 
| dokuz || /doˈɡuz/ || chín
 
|-
 
| on || /on/ || mười
 
|-
 
| on bir || /on biːr/ || mười một
 
|-


Hãy xem bảng dưới đây để học cách đọc và phát âm các số đếm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
| on iki || /on iki/ || mười hai


{| class="wikitable"
! Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| sıfır || si-fır || không
 
| on üç || /on ytʃ/ || mười ba
 
|-
|-
| bir || bir || một
 
| on dört || /on dørt/ || mười bốn
 
|-
|-
| iki || iki || hai
 
| on beş || /on beʃ/ || mười năm
 
|-
|-
| üç || üç || ba
 
| on altı || /on alˈtɯ/ || mười sáu
 
|-
|-
| dört || dört || bốn
 
| on yedi || /on jeˈdi/ || mười bảy
 
|-
|-
| beş || beş || năm
 
| on sekiz || /on seˈkiz/ || mười tám
 
|-
|-
| altı || altı || sáu
 
| on dokuz || /on doˈɡuz/ || mười chín
 
|-
|-
| yedi || ye-di || bảy
 
| yirmi || /jiɾˈmi/ || hai mươi
 
|}
 
Khi bạn đã quen thuộc với các số này, bạn có thể dễ dàng kết hợp chúng để tạo ra những số lớn hơn.
 
=== Cách hình thành số lớn hơn ===
 
Để tạo ra các số lớn hơn, bạn chỉ cần kết hợp các số đã học. Ví dụ:
 
* 21: yirmi bir (hai mươi một)
 
* 35: otuz beş (ba mươi năm)
 
=== Một số ví dụ khác ===
 
Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn dễ hình dung hơn về cách sử dụng số cardinal trong câu:
 
{| class="wikitable"
 
! Turkish !! Phát âm !! Vietnamese
 
|-
|-
| sekiz || se-kiz || tám
 
| Bende üç elma var. || /bɛn'de ytʃ el'ma vaɾ/ || Tôi có ba quả táo.
 
|-
|-
| dokuz || do-kuz || chín
 
| On dört kitap okudum. || /on dørt ki'tap o'kudum/ || Tôi đã đọc mười bốn cuốn sách.
 
|-
|-
| on || on || mười
 
| Yirmi kişiyiz. || /jiɾ'mi ki'ʃi.jiz/ || Chúng tôi có hai mươi người.
 
|}
|}


== Cấp độ 4 ==
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ, chúng ta sẽ thực hành những gì đã học. Dưới đây là một số bài tập để bạn áp dụng kiến thức của mình:
 
==== Bài tập 1 ====
 
Hãy điền vào chỗ trống với số thích hợp:
 
1. Bir ____ (một) elma
 
2. Üç ____ (ba) kitap
 
3. Yirmi ____ (hai mươi) insan
 
==== Bài tập 2 ====
 
Hãy dịch những câu sau sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:
 
1. Tôi có bốn quả cam.
 
2. Chúng ta có mười người.
 
3. Họ đã đọc ba cuốn sách.
 
==== Bài tập 3 ====
 
Hãy viết số bằng chữ cho các số sau:
 
1. 17
 
2. 29
 
3. 14
 
=== Giải pháp bài tập ===
 
Dưới đây là giải pháp cho những bài tập mà bạn đã làm:
 
==== Giải pháp bài tập 1 ====
 
1. bir '''elma'''


Dưới đây là một số mẹo để nhớ các số đếm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:
2. üç '''kitap'''


* Số 1 được phát âm giống như từ "bir" trong tiếng Anh.
3. yirmi '''insan'''
* Số 2 được phát âm giống như từ "icky" trong tiếng Anh.
* Số 3 được phát âm giống như từ "ooch" trong tiếng Anh.
* Số 4 được phát âm giống như từ "dirt" trong tiếng Anh.
* Số 5 được phát âm giống như từ "besh" trong tiếng Anh.
* Số 6 được phát âm giống như từ "altuh" trong tiếng Anh.
* Số 7 được phát âm giống như từ "yeddy" trong tiếng Anh.
* Số 8 được phát âm giống như từ "seh-kehz" trong tiếng Anh.
* Số 9 được phát âm giống như từ "do-kooz" trong tiếng Anh.
* Số 10 được phát âm giống như từ "own" trong tiếng Anh.


== Cấp độ 5 ==
==== Giải pháp bài tập 2 ====


Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các số đếm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:
1. Dört portakalım var.


* Số lẻ: tek sayı
2. Bizde on kişi var.
* Số chẵn: çift sayı
* Cộng: artı
* Trừ: eksi
* Nhân: çarpı
* Chia: bölü


== Cấp độ 6 ==
3. Onlar üç kitap okudular.


Bây giờ, bạn đã có thể đếm các số đơn giản trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Hãy tập luyện nhiều để có thể nhớ được các số đếm phức tạp hơn. Cùng với việc học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn cũng nên tìm hiểu về văn hóa lịch sử của Thổ Nhĩ Kỳ để có thể hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này.
==== Giải pháp bài tập 3 ====
 
1. on yedi
 
2. yirmi dokuz
 
3. on bốn
 
== Kết luận ==
 
Học số cardinal trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một bước quan trọng và cần thiết cho việc giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng qua bài học hôm nay, bạn đã nắm vững được cách đếm và sử dụng các số trong các tình huống khác nhau. Đừng quên thực hành thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Khóa học Thổ Nhĩ Kỳ từ 0 đến A1 → Số đếm
|keywords=Thổ Nhĩ Kỳ, số đếm, từ vựng
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách đếm số trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Chúng ta sẽ bắt đầu với các số cơ bản và sau đó tiến tới các số phức tạp hơn.}}


|title=Số Cardinal trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|keywords=số cardinal, học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, từ vựng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, đếm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách đếm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và những số cardinal cơ bản.
}}


{{Turkish-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Turkish-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 86: Line 217:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Turkish-0-to-A1-Course]]
[[Category:Turkish-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Turkish/Vocabulary/Shopping/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm]]
* [[Language/Turkish/Vocabulary/Asking-for-Directions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường]]
* [[Language/Turkish/Vocabulary/Greeting/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi]]
* [[Language/Turkish/Vocabulary/Time/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thời gian]]
* [[Language/Turkish/Vocabulary/Ordinal-Numbers/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự]]
* [[Language/Turkish/Vocabulary/Food-and-Drink/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ ăn và đồ uống]]


{{Turkish-Page-Bottom}}
{{Turkish-Page-Bottom}}

Latest revision as of 06:35, 11 August 2024


Turkish-Language-PolyglotClub-Large.png

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu một bài học thú vị về số cardinal trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Số cardinal là những con số mà chúng ta thường sử dụng để đếm, chỉ số lượng, và chúng rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Khi bạn đi mua sắm, hỏi về thời gian, hay thậm chí khi bạn muốn giới thiệu số lượng đồ vật, số cardinal sẽ là người bạn đồng hành không thể thiếu.

Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách đếm từ 1 đến 20, cũng như những số lớn hơn. Bên cạnh đó, tôi sẽ cung cấp cho bạn rất nhiều ví dụ và bài tập thực hành để bạn có thể nắm vững kiến thức này. Hãy chuẩn bị sẵn sàng để bắt đầu hành trình học tập thú vị nhé!

Số Cardinal từ 1 đến 20[edit | edit source]

Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu số cardinal từ 1 đến 20. Dưới đây là bảng liệt kê các số, cách phát âm và bản dịch sang tiếng Việt:

Turkish Phát âm Vietnamese
bir /biːr/ một
iki /iki/ hai
üç /ytʃ/ ba
dört /dørt/ bốn
beş /beʃ/ năm
altı /alˈtɯ/ sáu
yedi /jeˈdi/ bảy
sekiz /seˈkiz/ tám
dokuz /doˈɡuz/ chín
on /on/ mười
on bir /on biːr/ mười một
on iki /on iki/ mười hai
on üç /on ytʃ/ mười ba
on dört /on dørt/ mười bốn
on beş /on beʃ/ mười năm
on altı /on alˈtɯ/ mười sáu
on yedi /on jeˈdi/ mười bảy
on sekiz /on seˈkiz/ mười tám
on dokuz /on doˈɡuz/ mười chín
yirmi /jiɾˈmi/ hai mươi

Khi bạn đã quen thuộc với các số này, bạn có thể dễ dàng kết hợp chúng để tạo ra những số lớn hơn.

Cách hình thành số lớn hơn[edit | edit source]

Để tạo ra các số lớn hơn, bạn chỉ cần kết hợp các số đã học. Ví dụ:

  • 21: yirmi bir (hai mươi một)
  • 35: otuz beş (ba mươi năm)

Một số ví dụ khác[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn dễ hình dung hơn về cách sử dụng số cardinal trong câu:

Turkish Phát âm Vietnamese
Bende üç elma var. /bɛn'de ytʃ el'ma vaɾ/ Tôi có ba quả táo.
On dört kitap okudum. /on dørt ki'tap o'kudum/ Tôi đã đọc mười bốn cuốn sách.
Yirmi kişiyiz. /jiɾ'mi ki'ʃi.jiz/ Chúng tôi có hai mươi người.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, chúng ta sẽ thực hành những gì đã học. Dưới đây là một số bài tập để bạn áp dụng kiến thức của mình:

Bài tập 1[edit | edit source]

Hãy điền vào chỗ trống với số thích hợp:

1. Bir ____ (một) elma

2. Üç ____ (ba) kitap

3. Yirmi ____ (hai mươi) insan

Bài tập 2[edit | edit source]

Hãy dịch những câu sau sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:

1. Tôi có bốn quả cam.

2. Chúng ta có mười người.

3. Họ đã đọc ba cuốn sách.

Bài tập 3[edit | edit source]

Hãy viết số bằng chữ cho các số sau:

1. 17

2. 29

3. 14

Giải pháp bài tập[edit | edit source]

Dưới đây là giải pháp cho những bài tập mà bạn đã làm:

Giải pháp bài tập 1[edit | edit source]

1. bir elma

2. üç kitap

3. yirmi insan

Giải pháp bài tập 2[edit | edit source]

1. Dört portakalım var.

2. Bizde on kişi var.

3. Onlar üç kitap okudular.

Giải pháp bài tập 3[edit | edit source]

1. on yedi

2. yirmi dokuz

3. on bốn

Kết luận[edit | edit source]

Học số cardinal trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một bước quan trọng và cần thiết cho việc giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng qua bài học hôm nay, bạn đã nắm vững được cách đếm và sử dụng các số trong các tình huống khác nhau. Đừng quên thực hành thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn nhé!


bài học khác[edit | edit source]