Difference between revisions of "Language/Turkish/Grammar/Pronouns/vi"

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Turkish‎ | Grammar‎ | Pronouns
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Turkish-Page-Top}}
{{Turkish-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Turkish/vi|Ngữ pháp Thổ Nhĩ Kỳ]] </span> → <span cat>[[Language/Turkish/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Turkish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Đại từ</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: '''Đại từ'''. Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ, giúp chúng ta tránh lặp lại và làm cho câu trở nên mạch lạc hơn. Việc hiểu và sử dụng đúng đại từ sẽ giúp các bạn giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Trong bài học này, chúng ta sẽ:
* Tìm hiểu về các loại đại từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Turkish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Đại từ</span></div>
* Xem xét cách sử dụng và hình thức của chúng.
 
* Làm quen với nhiều ví dụ minh họa.
 
* Thực hành qua các bài tập để củng cố kiến thức.


__TOC__
__TOC__


== Level 1: Tìm hiểu cách sử dụng Đại từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ ==
=== Các loại đại từ ===
 
Đại từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:
 
* '''Đại từ nhân xưng''' (Kişi zamirleri)


=== Level 2: Giới thiệu về đại từ ===
* '''Đại từ sở hữu''' (Sahiplik zamirleri)


Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, đại từ được sử dụng thay thế cho danh từ để tránh lặp từ và giữ cho văn phong tự nhiên. Đại từ cũng có thể thay thế cho các mệnh đề trước đó bằng cách sử dụng chúng như là chủ ngữ hoặc túc ngữ.
* '''Đại từ chỉ định''' (İşaret zamirleri)


Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại đại từ phổ biến nhất trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
* '''Đại từ bất định''' (Belirsiz zamirleri)


=== Hạng mục 2: Các loại đại từ ===
==== Đại từ nhân xưng ====


Có năm loại đại từ khác nhau trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:
Đại từ nhân xưng được sử dụng để chỉ người nói, người nghe và người được nói đến. Dưới đây là bảng tổng hợp các đại từ nhân xưng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:


* Đại từ ngôi thứ nhất (Benlik zamiri)
{| class="wikitable"
* Đại từ ngôi thứ hai (Senlik zamiri)
* Đại từ ngôi thứ ba (Üçüncü kişi zamiri)
* Đại từ sở hữu (Mülkiyet zamiri)
* Đại từ chỉ định (İşaret zamiri)


Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết từng loại đại từ này.
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese


==== Hạng mục 3: Đại từ ngôi thứ nhất ====
|-


Đại từ ngôi thứ nhất dùng để chỉ người nói hoặc nhóm người nói. Các loại đại từ ngôi thứ nhất là:
| ben || /bɛn/ || tôi


{| class="wikitable"
! Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| Ben || [ben] || Tôi
 
| sen || /sɛn/ || bạn
 
|-
|-
| Biz || [bɪz] || Chúng tôi
|}


==== Hạng mục 3: Đại từ ngôi thứ hai ====
| o || /o/ || anh ấy/cô ấy/đó


Đại từ ngôi thứ hai được sử dụng để chỉ người nghe hoặc lời chào gọi. Các loại đại từ ngôi thứ hai là:
|-
 
| biz || /biz/ || chúng tôi


{| class="wikitable"
! Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| Sen || [sen] || Bạn
 
| siz || /siz/ || các bạn
 
|-
|-
| Siz || [siz] || Anh/chị/cô/bác
 
| onlar || /onlar/ || họ
 
|}
|}


==== Hạng mục 3: Đại từ ngôi thứ ba ====
Ví dụ:
 
1. '''Ben geliyorum.''' (Tôi đang đến.)
 
2. '''Sen nerede?''' (Bạn ở đâu?)
 
3. '''O öğretmen.''' (Anh ấy/cô ấy là giáo viên.)


Đại từ ngôi thứ ba được sử dụng để chỉ người hoặc vật mà mình đề cập đến. Các loại đại từ ngôi thứ ba là:
4. '''Biz Türküz.''' (Chúng tôi là người Thổ Nhĩ Kỳ.)


{| class="wikitable"
5. '''Siz kimsiniz?''' (Các bạn là ai?)
! Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
|-
6. '''Onlar yolda.''' (Họ đang trên đường.)
| O || [o] || Anh ấy/cô ấy/nó
|-
| Onlar || [onɫaɾ] || Họ
|}


==== Hạng mục 3: Đại từ sở hữu ====
==== Đại từ sở hữu ====


Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu. Các loại đại từ sở hữu :
Đại từ sở hữu chỉ ra quyền sở hữu. Dưới đây là bảng đại từ sở hữu trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| Benim || [benim] || Của tôi  
 
| benim || /bɛnɪm/ || của tôi  
 
|-
|-
| Senin || [senin] || Của bạn
 
| senin || /sɛnɪn/ || của bạn  
 
|-
|-
| Onun || [oˈnun] || Của anh ấy/cô ấy/nó
 
| onun || /onun/ || của anh ấy/cô ấy  
 
|-
|-
| Bizim || [bɪzɪm] || Của chúng tôi
 
| bizim || /bɪzɪm/ || của chúng tôi  
 
|-
|-
| Sizin || [sɪzɪn] || Của anh/chị/cô/bác
 
| sizin || /sɪzɪn/ || của các bạn
 
|-
|-
| Onların || [onɫaɾɪn] || Của họ
 
| onların || /onlarɪn/ || của họ  
 
|}
|}


==== Hạng mục 3: Đại từ chỉ định ====
Ví dụ:
 
1. '''Bu benim kitabım.''' (Đây là cuốn sách của tôi.)
 
2. '''Senin kalemin nerede?''' (Bút của bạn ở đâu?)
 
3. '''Onun evi çok güzel.''' (Nhà của anh ấy/cô ấy rất đẹp.)
 
4. '''Bizim arabamız mavi.''' (Xe của chúng tôi màu xanh.)
 
5. '''Sizin bahçeniz çok büyük.''' (Vườn của các bạn rất lớn.)
 
6. '''Onların köpeği çok sevimli.''' (Chó của họ rất dễ thương.)


Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ vật hoặc người trong câu. Các loại đại từ chỉ định :
==== Đại từ chỉ định ====
 
Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ một đối tượng cụ thể. Dưới đây là bảng các đại từ chỉ định:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| Bu || [bu] || Cái này  
 
| bu || /bu/ || cái này  
 
|-
|-
| Şu || [ʃu] || Cái đó  
 
| şu || /ʃu/ || cái đó  
 
|-
|-
| O || [o] || Cái ấy
 
| o || /o/ || cái kia
 
|}
|}


=== Hạng mục 2: Bài tập ===
Ví dụ:


Hãy tập tọa bảng quen thuộc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ bằng cách điền các đại từ sau vào bảng:
1. '''Bu benim kalemim.''' (Cái này là bút của tôi.)
 
2. '''Şu kitap çok ilginç.''' (Cái đó là cuốn sách rất thú vị.)
 
3. '''O araba çok hızlı.''' (Cái kia là xe rất nhanh.)
 
==== Đại từ bất định ====
 
Đại từ bất định dùng để chỉ một đối tượng không cụ thể. Dưới đây là bảng đại từ bất định:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Turkish !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| __ || __ || Tôi
 
| biri || /biɾi/ || một người
 
|-
|-
| __ || __ || Chúng tôi
 
| bazıları || /bazaɾɯlɑɾɯ/ || một số người
 
|-
|-
| Sen || [sen] || __
 
|-
| hiçbir || /hiʧbiɾ/ || không ai
| Biz || [bɪz] || __
 
|-
| __ || [o] || Anh ấy/cô ấy/
|-
| Onlar || [onɫaɾ] || __
|}
|}


== Hạng mục 1: Tổng kết ==
Ví dụ:


Chúng ta đã tìm hiểu về các loại đại từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Hy vọng rằng bạn đã học được điều gì đó với bài học này đã tìm thấy nó hữu ích. Chúc bạn may mắn trong việc học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ!
1. '''Biri kapıyı çaldı.''' (Có một người gõ cửa.)
 
2. '''Bazıları gelmedi.''' (Một số người không đến.)
 
3. '''Hiçbir şey anlayamadım.''' (Tôi không hiểu gì cả.)
 
=== Lưu ý về đại từ ===
 
Khi sử dụng đại từ, các bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và cách phát âm. Đại từ có thể thay đổi hình thức tùy theo người nói và tình huống giao tiếp. Điều này rất quan trọng để bạn có thể giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên hơn.
 
=== Thực hành với bài tập ===
 
Dưới đây là một số bài tập giúp các bạn luyện tập sử dụng đại từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Hãy cố gắng hoàn thành các bài tập sau và kiểm tra kết quả của mình nhé!
 
==== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống ====
 
1. ___ (tôi) geliyorum.
 
2. ___ (bạn) nerede?
 
3. ___ (cô ấy) öğretmen.
 
4. ___ (chúng tôi) Türküz.
 
5. ___ (họ) yolda.
 
'''Giải pháp''':
 
1. Ben geliyorum.
 
2. Sen nerede?
 
3. O öğretmen.
 
4. Biz Türküz.
 
5. Onlar yolda.
 
==== Bài tập 2: Chọn đại từ phù hợp ====
 
1. ___ (của tôi) kitap.
 
2. ___ (của bạn) kalem.
 
3. ___ (của anh ấy) evi.
 
4. ___ (của họ) köpeği.
 
5. ___ (của chúng tôi) bahçe.
 
'''Giải pháp''':
 
1. Benim kitabım.
 
2. Senin kalemin.
 
3. Onun evi.
 
4. Onların köpeği.
 
5. Bizim bahçemiz.
 
==== Bài tập 3: Dịch câu sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ ====
 
1. Cái này là bút của tôi.
 
2. Cái đó là nhà của bạn.
 
3. Cái kia rất đẹp.
 
'''Giải pháp''':
 
1. Bu benim kalemim.
 
2. Şu senin evin.
 
3. O çok güzel.
 
==== Bài tập 4: Viết câu sử dụng đại từ chỉ định ====
 
1.
 
2.
 
3.
 
'''Giải pháp''':
 
Học viên tự viết câu.
 
==== Bài tập 5: Tìm và sửa lỗi ====
 
Câu: '''O benim kitap.'''
 
'''Giải pháp''':
 
Câu đúng: '''O benim kitabım.'''
 
==== Bài tập 6: Đặt câu với đại từ bất định ====
 
1.
 
2.
 
3.
 
'''Giải pháp''':
 
Học viên tự viết câu.
 
==== Bài tập 7: Hoàn thành câu ====
 
1. ___ (bạn) kimsin?
 
2. ___ (họ) nereye gidiyor?
 
'''Giải pháp''':
 
1. Sen kimsin?
 
2. Onlar nereye gidiyor?
 
==== Bài tập 8: Chọn đại từ sở hữu ====
 
1. ___ (của tôi) ev.
 
2. ___ (của bạn) araba.
 
'''Giải pháp''':
 
1. Benim evim.
 
2. Senin araban.
 
==== Bài tập 9: Viết lại câu sử dụng đại từ nhân xưng ====
 
Câu: '''Ali çok akıllı.'''
 
'''Giải pháp''':
 
Câu đúng: '''O çok akıllı.'''
 
==== Bài tập 10: Dịch câu sang tiếng Việt ====
 
Câu: '''Bu benim arkadaşım.'''
 
'''Giải pháp''':
 
Câu đúng: '''Đây là bạn của tôi.'''
 
Khi hoàn thành tất cả các bài tập, các bạn hãy kiểm tra lại tự đánh giá trình độ của mình. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các bạn nắm vững cách sử dụng đại từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
 
Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ngữ pháp Khóa học 0 đến A1 Đại từ
 
|keywords=Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, đại từ, ngữ pháp
|title=Khóa học ngữ pháp Thổ Nhĩ Kỳ: Đại từ
|description=Tìm hiểu cách sử dụng đại từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ với khóa học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ từ cơ bản đến A1. Hy vọng bài học này sẽ giúp bạn có được các kiến thức cần thiết để tiếp cận với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
 
|keywords=Đại từ, ngữ pháp Thổ Nhĩ Kỳ, đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định, đại từ bất định
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu cách sử dụng đại từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ các ví dụ minh họa cụ thể.
 
}}
}}


{{Turkish-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Turkish-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 132: Line 353:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Turkish-0-to-A1-Course]]
[[Category:Turkish-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Turkish/Grammar/Vowels-and-Consonants/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần và phụ âm]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Văn phạm → Động từ]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Cases/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các trường hợp]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Nouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Participles/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ trạng từ]]
* [[Language/Turkish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Conditional-Sentences/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu điều kiện]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Pronunciation/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Phát âm]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Adjectives/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ]]


{{Turkish-Page-Bottom}}
{{Turkish-Page-Bottom}}

Latest revision as of 04:53, 11 August 2024


Turkish-Language-PolyglotClub-Large.png

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Đại từ. Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ, giúp chúng ta tránh lặp lại và làm cho câu trở nên mạch lạc hơn. Việc hiểu và sử dụng đúng đại từ sẽ giúp các bạn giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Tìm hiểu về các loại đại từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
  • Xem xét cách sử dụng và hình thức của chúng.
  • Làm quen với nhiều ví dụ minh họa.
  • Thực hành qua các bài tập để củng cố kiến thức.

Các loại đại từ[edit | edit source]

Đại từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Đại từ nhân xưng (Kişi zamirleri)
  • Đại từ sở hữu (Sahiplik zamirleri)
  • Đại từ chỉ định (İşaret zamirleri)
  • Đại từ bất định (Belirsiz zamirleri)

Đại từ nhân xưng[edit | edit source]

Đại từ nhân xưng được sử dụng để chỉ người nói, người nghe và người được nói đến. Dưới đây là bảng tổng hợp các đại từ nhân xưng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:

Turkish Pronunciation Vietnamese
ben /bɛn/ tôi
sen /sɛn/ bạn
o /o/ anh ấy/cô ấy/đó
biz /biz/ chúng tôi
siz /siz/ các bạn
onlar /onlar/ họ

Ví dụ:

1. Ben geliyorum. (Tôi đang đến.)

2. Sen nerede? (Bạn ở đâu?)

3. O öğretmen. (Anh ấy/cô ấy là giáo viên.)

4. Biz Türküz. (Chúng tôi là người Thổ Nhĩ Kỳ.)

5. Siz kimsiniz? (Các bạn là ai?)

6. Onlar yolda. (Họ đang trên đường.)

Đại từ sở hữu[edit | edit source]

Đại từ sở hữu chỉ ra quyền sở hữu. Dưới đây là bảng đại từ sở hữu trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:

Turkish Pronunciation Vietnamese
benim /bɛnɪm/ của tôi
senin /sɛnɪn/ của bạn
onun /onun/ của anh ấy/cô ấy
bizim /bɪzɪm/ của chúng tôi
sizin /sɪzɪn/ của các bạn
onların /onlarɪn/ của họ

Ví dụ:

1. Bu benim kitabım. (Đây là cuốn sách của tôi.)

2. Senin kalemin nerede? (Bút của bạn ở đâu?)

3. Onun evi çok güzel. (Nhà của anh ấy/cô ấy rất đẹp.)

4. Bizim arabamız mavi. (Xe của chúng tôi màu xanh.)

5. Sizin bahçeniz çok büyük. (Vườn của các bạn rất lớn.)

6. Onların köpeği çok sevimli. (Chó của họ rất dễ thương.)

Đại từ chỉ định[edit | edit source]

Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ một đối tượng cụ thể. Dưới đây là bảng các đại từ chỉ định:

Turkish Pronunciation Vietnamese
bu /bu/ cái này
şu /ʃu/ cái đó
o /o/ cái kia

Ví dụ:

1. Bu benim kalemim. (Cái này là bút của tôi.)

2. Şu kitap çok ilginç. (Cái đó là cuốn sách rất thú vị.)

3. O araba çok hızlı. (Cái kia là xe rất nhanh.)

Đại từ bất định[edit | edit source]

Đại từ bất định dùng để chỉ một đối tượng không cụ thể. Dưới đây là bảng đại từ bất định:

Turkish Pronunciation Vietnamese
biri /biɾi/ một người
bazıları /bazaɾɯlɑɾɯ/ một số người
hiçbir /hiʧbiɾ/ không ai

Ví dụ:

1. Biri kapıyı çaldı. (Có một người gõ cửa.)

2. Bazıları gelmedi. (Một số người không đến.)

3. Hiçbir şey anlayamadım. (Tôi không hiểu gì cả.)

Lưu ý về đại từ[edit | edit source]

Khi sử dụng đại từ, các bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và cách phát âm. Đại từ có thể thay đổi hình thức tùy theo người nói và tình huống giao tiếp. Điều này rất quan trọng để bạn có thể giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Thực hành với bài tập[edit | edit source]

Dưới đây là một số bài tập giúp các bạn luyện tập sử dụng đại từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Hãy cố gắng hoàn thành các bài tập sau và kiểm tra kết quả của mình nhé!

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

1. ___ (tôi) geliyorum.

2. ___ (bạn) nerede?

3. ___ (cô ấy) öğretmen.

4. ___ (chúng tôi) Türküz.

5. ___ (họ) yolda.

Giải pháp:

1. Ben geliyorum.

2. Sen nerede?

3. O öğretmen.

4. Biz Türküz.

5. Onlar yolda.

Bài tập 2: Chọn đại từ phù hợp[edit | edit source]

1. ___ (của tôi) kitap.

2. ___ (của bạn) kalem.

3. ___ (của anh ấy) evi.

4. ___ (của họ) köpeği.

5. ___ (của chúng tôi) bahçe.

Giải pháp:

1. Benim kitabım.

2. Senin kalemin.

3. Onun evi.

4. Onların köpeği.

5. Bizim bahçemiz.

Bài tập 3: Dịch câu sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[edit | edit source]

1. Cái này là bút của tôi.

2. Cái đó là nhà của bạn.

3. Cái kia rất đẹp.

Giải pháp:

1. Bu benim kalemim.

2. Şu senin evin.

3. O çok güzel.

Bài tập 4: Viết câu sử dụng đại từ chỉ định[edit | edit source]

1.

2.

3.

Giải pháp:

Học viên tự viết câu.

Bài tập 5: Tìm và sửa lỗi[edit | edit source]

Câu: O benim kitap.

Giải pháp:

Câu đúng: O benim kitabım.

Bài tập 6: Đặt câu với đại từ bất định[edit | edit source]

1.

2.

3.

Giải pháp:

Học viên tự viết câu.

Bài tập 7: Hoàn thành câu[edit | edit source]

1. ___ (bạn) kimsin?

2. ___ (họ) nereye gidiyor?

Giải pháp:

1. Sen kimsin?

2. Onlar nereye gidiyor?

Bài tập 8: Chọn đại từ sở hữu[edit | edit source]

1. ___ (của tôi) ev.

2. ___ (của bạn) araba.

Giải pháp:

1. Benim evim.

2. Senin araban.

Bài tập 9: Viết lại câu sử dụng đại từ nhân xưng[edit | edit source]

Câu: Ali çok akıllı.

Giải pháp:

Câu đúng: O çok akıllı.

Bài tập 10: Dịch câu sang tiếng Việt[edit | edit source]

Câu: Bu benim arkadaşım.

Giải pháp:

Câu đúng: Đây là bạn của tôi.

Khi hoàn thành tất cả các bài tập, các bạn hãy kiểm tra lại và tự đánh giá trình độ của mình. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các bạn nắm vững cách sử dụng đại từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


bài học khác[edit | edit source]