Difference between revisions of "Language/Thai/Vocabulary/Telephone-Numbers/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 122: Line 122:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Thai/Vocabulary/Asking-for-Name-and-Nationality/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi tên và quốc tịch]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Introducing-Family-Members/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giới Thiệu Thành Viên Gia Đình]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Saying-Hello/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói Xin Chào]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi|Count from 1 to 10]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Numbers-1-10/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 10]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Ordinal-Numbers/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Numbers-11-100/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 11 đến 100]]


{{Thai-Page-Bottom}}
{{Thai-Page-Bottom}}

Latest revision as of 06:30, 14 May 2023

Thai-Language-PolyglotClub.png
TháiTừ vựngKhóa học 0 đến A1Số điện thoại

Cấp độ 1[edit | edit source]

      1. Giới thiệu

Trong bài học này, bạn sẽ học cách nói và hiểu số điện thoại bằng tiếng Thái. Số điện thoại là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta và nó cũng là một phần quan trọng trong giao tiếp. Nếu bạn có thể nói và hiểu số điện thoại bằng tiếng Thái, điều này sẽ giúp bạn tiện lợi hơn trong việc liên lạc với người dân địa phương.

      1. Từ vựng

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến số điện thoại:

Thái Phiên âm Tiếng Việt
เบอร์โทร bəə to ro số điện thoại
หมายเลข maːj leː kʰɤː số
โทรศัพท์ toː roː sàpʰáp̚ điện thoại
ปุ่มกด pum kot nút bấm
      1. Các số

Dưới đây là một số ví dụ về cách nói các số trong tiếng Thái:

Thái Phiên âm Tiếng Việt
nùeng một
sǎwng hai
sǎam ba
sìi bốn
hǎa năm
hòk sáu
jèt bảy
bpàat tám
gâao chín
lóok không
      1. Các số điện thoại

Dưới đây là một số ví dụ về cách nói số điện thoại trong tiếng Thái:

Thái Phiên âm Tiếng Việt
โทรศัพท์หมายเลข toː roː sà pʰáp̚ maːj leː kʰɤː số điện thoại
โทรศัพท์หมายเลขโรงเรียน toː roː sà pʰáp̚ maːj leː kʰɤː roːng riːan số điện thoại của trường học
เบอร์โทรศัพท์ bəə to ro toː roː sàpʰáp̚ số điện thoại
เบอร์โทรศัพท์มือถือ bəə to ro toː roː sàpʰáp̚ meːu tʰɤ̌ː số điện thoại di động
      1. Bài tập

Hãy thử thực hành nói các số điện thoại sau đây bằng tiếng Thái:

  • 080-123-4567
  • 02-123-4567
  • 089-123-4567

Cấp độ 2[edit | edit source]

      1. Thêm chữ số "không"

Một khi bạn đã biết cách nói các số từ một đến chín trong tiếng Thái, bạn sẽ cần phải học cách nói "không" trong tiếng Thái. "Không" trong tiếng Thái được viết là "ศูนย์" (s̄ūny). Dưới đây là một ví dụ về cách nói các số điện thoại có chữ số "không":

Thái Phiên âm Tiếng Việt
๐๘๐-๑๒๓-๔๕๖๗ lóok sǎwng nùeng s̄ām sìi hǎa hòk jèt bpàat s̄ūny không tám không-một hai-ba-bốn-năm-sáu-bảy-tám không
๐๒-๑๒๓-๔๕๖๗ s̄ūny sǎwng nùeng s̄ām sìi hǎa hòk jèt bpàat s̄ūny không hai-ba-bốn-năm-sáu-bảy-tám không
๐๘๙-๑๒๓-๔๕๖๗ lóok sǎwng nùeng s̄ām sìi hǎa hòk jèt bpàat s̄ūny không tám chín không-một hai-ba-bốn-năm-sáu-bảy-tám không
      1. Bài tập

Hãy thực hành nói các số điện thoại sau đây bằng tiếng Thái:

  • 080-123-4567
  • 02-123-4567
  • 089-123-4567
      1. Lời tạm biệt

Hy vọng bài học này đã giúp bạn học được cách nói và hiểu số điện thoại bằng tiếng Thái. Hãy thực hành thật nhiều để cải thiện kỹ năng của bạn. Hẹn gặp lại ở bài học tiếp theo!


bài học khác[edit | edit source]