Difference between revisions of "Language/Turkish/Grammar/Adjectives/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 79: Line 79:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>


==bài học khác==
* [[Language/Turkish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Văn phạm → Động từ]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Vowels-and-Consonants/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần và phụ âm]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Nouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Pronunciation/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Phát âm]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Cases/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các trường hợp]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Conditional-Sentences/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu điều kiện]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Participles/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ trạng từ]]


{{Turkish-Page-Bottom}}
{{Turkish-Page-Bottom}}

Revision as of 15:16, 13 May 2023

Turkish-Language-PolyglotClub-Large.png
Tiếng Thổ Nhĩ KỳNgữ phápKhoá học từ 0 đến A1Tính từ

Cấu trúc

Tính từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ được đặt trước danh từ mà nó phục vụ để mô tả. Một số ví dụ cụ thể:

  • Trắng nhưng có đen: beyaz ama siyah
  • Cô cao, tóc đen: uzun boylu, siyah saçlı bir bayan
  • Điềm đạm ở đâu: sakin nerede

Có thể thêm trợ từ vào trước tính từ để nó phù hợp với hình thức của danh từ. Hai trợ từ phổ biến là "-i" và "-e":

  • Cô ấy có đôi mắt xanh: onun mavi gözleri var
  • Điều đó là sự thật: Bu gerçek
  • Sách đó được viết bằng anh văn: Bu kitap ingilizce yazıldı

Các tính từ phổ biến

Dưới đây là một số tính từ phổ biến để mô tả tính chất, tình trạng hoặc màu sắc:

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Phiên âm Tiếng Việt
iyi [iji] tốt / tốt đẹp
kötü [kötü] xấu / tồi
genç [genc] trẻ
yaşlı [yaşlı] già
büyük [büyük] lớn
küçük [küçük] nhỏ
kırmızı [kırmızı] đỏ
yeşil [yeşil] xanh lục
sarı [sarı] vàng
mavi [mavi] xanh da trời

Bài tập

Phân biệt các tính từ dưới đây bằng cách sử dụng chúng trong câu:

1. büyük / küçük 2. kırmızı / mavi 3. genç / yaşlı

Tài nguyên bổ sung

Nếu bạn muốn học thêm về tính từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, có rất nhiều tài nguyên trực tuyến miễn phí như video hướng dẫn và bài tập. Dưới đây là một số tài nguyên đáng kể:

  • "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cơ bản" từ TurkishClass101.com
  • "Học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ miễn phí" từ DuoLingo.com

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về tính từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ!


bài học khác