Difference between revisions of "Language/Mandarin-chinese/Grammar/Action-Verbs-and-Stative-Verbs/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 68: Line 68:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Adjectives-and-Adverbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Superlative-Form-and-Usage/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thể Tối Thượng và Cách Sử Dụng]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Particles-and-Structure-Particles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ và cấu trúc động từ]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Common-and-Proper-Nouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ chung và riêng]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Pinyin-Introduction/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu Pinyin]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Demonstrative-Pronouns-and-Interrogative-Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ định và đại từ thỉnh cầu]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Complex-Verb-Phrases/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu động từ phức tạp]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Personal-Pronouns-and-Possessive-Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Subject-Verb-Object-Structure/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Modal-Verbs-and-Auxiliary-Verbs/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ Trợ Động Từ và Từ Khuyết Thiếu]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Tones-Introduction/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về dấu thanh trong tiếng Trung Quốc]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Negation-and-Conjunctions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và liên từ]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Tone-Pairs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cặp âm]]


{{Mandarin-chinese-Page-Bottom}}
{{Mandarin-chinese-Page-Bottom}}

Revision as of 13:27, 13 May 2023

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Các động từ hành động và động từ tình trạng

Chào mừng các bạn đến với bài học "Các động từ hành động và động từ tình trạng" trong khóa học Tiếng Trung Quốc từ 0 đến A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa các động từ hành động và động từ tình trạng, cùng với các ví dụ và quy tắc sử dụng.

Các động từ hành động và động từ tình trạng

Trong tiếng Trung Quốc, có hai loại động từ chính: động từ hành động và động từ tình trạng. Sự khác biệt giữa hai loại động từ này là:

- Động từ hành động diễn tả một hành động đang xảy ra hoặc đã xảy ra. Ví dụ: 吃饭 (chīfàn) nghĩa là "ăn cơm". - Động từ tình trạng diễn tả một trạng thái hoặc tình trạng hiện tại của một vật thể hoặc người. Ví dụ: 累 (lèi) nghĩa là "mệt mỏi".

Dưới đây là một số ví dụ về các động từ hành động và động từ tình trạng:

Động từ hành động

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
吃饭 chīfàn ăn cơm
喝水 hē shuǐ uống nước
看电影 kàn diànyǐng xem phim
讲话 jiǎnghuà nói chuyện

Động từ tình trạng

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
lèi mệt mỏi
饿 è đói
睡觉 shuìjiào ngủ
高兴 gāoxìng vui mừng

Như bạn có thể thấy từ các ví dụ trên, động từ hành động và động từ tình trạng có những quy tắc sử dụng khác nhau. Ví dụ:

- Động từ hành động thường được sử dụng với trợ từ "了" (le) để biểu thị hành động đã hoàn thành. Ví dụ: 吃了饭 (chī le fàn) nghĩa là "đã ăn cơm". - Động từ tình trạng thường không được sử dụng với trợ từ "了" (le). Ví dụ: 我累了 (wǒ lèi le) nghĩa là "tôi mệt mỏi rồi", không phải "tôi đã mệt mỏi".

Tóm tắt

Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu sự khác biệt giữa các động từ hành động và động từ tình trạng, cùng với các ví dụ và quy tắc sử dụng. Hãy cố gắng nhớ các quy tắc này và sử dụng chúng trong luyện tập hàng ngày của bạn.

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác