Language/Indonesian/Grammar/Indirect-Speech/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Chào các bạn học viên! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Indonesia: tiếng nói gián tiếp (kalimat tidak langsung). Việc sử dụng tiếng nói gián tiếp không chỉ giúp chúng ta truyền đạt thông tin một cách rõ ràng mà còn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Chúng ta sẽ học cách chuyển đổi từ tiếng nói trực tiếp sang tiếng nói gián tiếp trong thì hiện tại.
Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu:
- Khái niệm và ý nghĩa của tiếng nói gián tiếp.
- Cấu trúc câu tiếng nói gián tiếp.
- Cách chuyển đổi câu từ tiếng nói trực tiếp sang tiếng nói gián tiếp.
- Các ví dụ thực tế để minh họa cách sử dụng.
Chúng ta hãy bắt đầu nào!
Khái niệm về tiếng nói gián tiếp[edit | edit source]
Tiếng nói gián tiếp là cách chúng ta tường thuật lại lời nói của người khác mà không trích dẫn trực tiếp. Điều này thường được sử dụng để tóm tắt ý kiến, suy nghĩ hoặc cảm xúc của một ai đó. Ví dụ, nếu bạn nghe một người bạn nói "Tôi thích ăn phở", bạn có thể nói lại theo kiểu gián tiếp là "Người bạn đó nói rằng họ thích ăn phở."
Cấu trúc tiếng nói gián tiếp[edit | edit source]
Trong tiếng Indonesia, cấu trúc của tiếng nói gián tiếp thường bao gồm:
1. Kata pengantar (từ dẫn): thường là "dia bilang", "dia mengatakan", "ia berkata", v.v.
2. Kalimat yang diutarakan (câu đã được nói): sẽ được chuyển đổi về mặt ngữ pháp nếu cần thiết.
Dưới đây là một bảng để bạn hình dung rõ hơn về cấu trúc này:
Câu trực tiếp | Cấu trúc gián tiếp | Ví dụ gián tiếp |
---|---|---|
"Saya suka kopi." | Dia bilang bahwa | Dia bilang bahwa dia suka kopi. |
"Kita akan pergi ke pantai." | Ia mengatakan bahwa | Ia mengatakan bahwa kita akan pergi ke pantai. |
"Mereka sedang belajar." | Dia berkata bahwa | Dia berkata bahwa mereka sedang belajar. |
Cách chuyển đổi câu từ tiếng nói trực tiếp sang tiếng nói gián tiếp[edit | edit source]
Khi chuyển đổi từ tiếng nói trực tiếp sang gián tiếp, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Thay đổi đại từ nhân xưng: ví dụ "saya" sẽ trở thành "dia" hoặc "ia".
- Câu hỏi hoặc câu mệnh lệnh có thể cần phải được điều chỉnh cho phù hợp với ngữ cảnh.
Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ hình dung hơn:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|
"Apakah kamu sudah makan?" | Dia bertanya apakah dia sudah makan. |
"Tolong tutup pintu!" | Ia meminta agar saya menutup pintu. |
"Saya tidak mau pergi." | Dia mengatakan bahwa dia tidak mau pergi. |
Ví dụ cụ thể[edit | edit source]
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng nói gián tiếp, dưới đây là 20 ví dụ cụ thể:
Indonesian | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
"Dia bilang dia akan datang." | Dia bilang dia akan datang. | Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến. |
"Ibu mengatakan bahwa cuaca hari ini cerah." | Ibu mengatakan bahwa cuaca hari ini cerah. | Mẹ nói rằng thời tiết hôm nay đẹp. |
"Dia berkata bahwa dia sedang bekerja." | Dia berkata bahwa dia sedang bekerja. | Anh ấy nói rằng anh ấy đang làm việc. |
"Mereka bilang mereka suka bermain bola." | Mereka bilang mereka suka bermain bola. | Họ nói rằng họ thích chơi bóng. |
"Kakak mengingatkan agar saya belajar." | Kakak mengingatkan agar saya belajar. | Anh trai đã nhắc tôi học bài. |
"Guru bertanya apakah kita sudah siap." | Guru bertanya apakah kita sudah siap. | Giáo viên hỏi xem chúng ta đã sẵn sàng chưa. |
"Saya melihat bahwa dia sangat senang." | Saya melihat bahwa dia sangat senang. | Tôi thấy rằng anh ấy rất vui. |
"Ia menyatakan bahwa dia ingin pergi." | Ia menyatakan bahwa dia ingin pergi. | Cô ấy nói rằng cô ấy muốn đi. |
"Dia minta agar saya tidak terlambat." | Dia minta agar saya tidak terlambat. | Anh ấy yêu cầu tôi không đến muộn. |
"Kita harus ingat bahwa belajar itu penting." | Kita harus ingat bahwa belajar itu penting. | Chúng ta phải nhớ rằng việc học là quan trọng. |
"Teman saya bilang dia baru saja kembali." | Teman saya bilang dia baru saja kembali. | Bạn tôi nói rằng bạn ấy vừa mới trở lại. |
"Dia berkata bahwa dia akan mengunjungi neneknya." | Dia berkata bahwa dia akan mengunjungi neneknya. | Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ thăm bà của mình. |
"Ibu saya sering bercerita tentang masa kecilnya." | Ibu saya sering bercerita tentang masa kecilnya. | Mẹ tôi thường kể về thời thơ ấu của bà. |
"Dia bilang bahwa dia tidak suka film horor." | Dia bilang bahwa dia tidak suka film horor. | Anh ấy nói rằng anh ấy không thích phim kinh dị. |
"Ia mengatakan bahwa dia akan belajar bahasa baru." | Ia mengatakan bahwa dia akan belajar bahasa baru. | Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ học một ngôn ngữ mới. |
"Mereka berkata bahwa mereka akan pergi ke pesta." | Mereka berkata bahwa mereka akan pergi ke pesta. | Họ nói rằng họ sẽ đến bữa tiệc. |
"Kakak bilang dia sangat bangga." | Kakak bilang dia sangat bangga. | Anh trai nói rằng anh ấy rất tự hào. |
"Dia bilang bahwa dia senang bisa membantu." | Dia bilang bahwa dia senang bisa membantu. | Anh ấy nói rằng anh ấy vui vì có thể giúp đỡ. |
"Saya mendengar bahwa dia memiliki rencana baru." | Saya mendengar bahwa dia memiliki rencana baru. | Tôi nghe rằng anh ấy có kế hoạch mới. |
"Dia bertanya apakah kita sudah siap untuk ujian." | Dia bertanya apakah kita sudah siap untuk ujian. | Anh ấy hỏi rằng chúng ta đã sẵn sàng cho kỳ thi chưa. |
"Ia menyatakan bahwa dia ingin belajar lebih banyak." | Ia menyatakan bahwa dia ingin belajar lebih banyak. | Cô ấy nói rằng cô ấy muốn học nhiều hơn. |
Bài tập luyện tập[edit | edit source]
Để củng cố kiến thức vừa học, dưới đây là 10 bài tập thực hành cho các bạn:
1. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
"Saya suka berkebun."
2. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
"Kamu bisa membantu saya?"
3. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
"Tolong jangan terlambat."
4. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
"Ibu bilang kita akan pergi ke pasar."
5. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
"Mereka bilang mereka senang di sini."
6. Chuyển đổi câu sau sang tiếng nói gián tiếp:
"Dia mengatakan bahwa dia tidak mau pergi."
7. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
"Apakah kamu mau ikut?"
8. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
"Saya sudah menyelesaikan tugas."
9. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
"Dia bertanya di mana saya tinggal."
10. Chuyển đổi câu trực tiếp sau sang tiếng nói gián tiếp:
"Saya merasa sangat bahagia."
Giải pháp bài tập[edit | edit source]
Dưới đây là các đáp án cho bài tập trên:
1. Dia bilang bahwa dia suka berkebun.
2. Dia bertanya apakah dia bisa membantu saya.
3. Dia meminta agar saya jangan terlambat.
4. Ibu bilang bahwa kita akan pergi ke pasar.
5. Mereka bilang bahwa họ senang di đây.
6. Dia mengatakan bahwa dia tidak mau pergi.
7. Dia bertanya apakah dia mau ikut.
8. Dia bilang bahwa dia sudah menyelesaikan tugas.
9. Dia bertanya di mana saya tinggal.
10. Dia mengatakan bahwa dia merasa sangat bahagia.
Kết luận[edit | edit source]
Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá cách sử dụng tiếng nói gián tiếp trong tiếng Indonesia. Đây là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp và sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng hơn. Hãy thực hành nhiều để cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng nói gián tiếp trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!
bài học khác[edit | edit source]
- Can and Must
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh nhất
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ trong tiếng Indonesia
- Questions and Answers
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ trong tiếng Indonesia
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → May và Nên
- 0 to A1 Course
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thứ tự từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Gián Tiếp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì Tương Lai
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và khẳng định