Language/Indonesian/Vocabulary/Medical-Emergencies/vi
< Language | Indonesian | Vocabulary | Medical-Emergencies
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học một số từ và cụm từ y tế cơ bản trong tiếng Indonesia.
Đau[sửa | sửa mã nguồn]
- Sakit – đau
- Sakit kepala – đau đầu
- Sakit perut – đau bụng
- Sakit tenggorokan – đau họng
Y tế[sửa | sửa mã nguồn]
- Dokter - bác sĩ
- Rumah sakit - bệnh viện
- Ambulans – xe cứu thương
- Obat - thuốc
- Kecelakaan - tai nạn
Bảng từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Sakit | /ˈsakit/ | Đau |
Sakit kepala | /ˈsakit ˈkə.pa.lə/ | Đau đầu |
Sakit perut | /ˈsakit ˈpə.rut/ | Đau bụng |
Sakit tenggorokan | /ˈsakit ˌteŋ.ɡo.ˈɾo.kan/ | Đau họng |
Dokter | /ˈdɔk.ter/ | Bác sĩ |
Rumah sakit | /ˈru.mah ˈsa.kit/ | Bệnh viện |
Ambulans | /amˈbu.lans/ | Xe cứu thương |
Obat | /oˈbat/ | Thuốc |
Kecelakaan | /kə.tʃe.la.ˈka.an/ | Tai nạn |
Các câu hữu ích[sửa | sửa mã nguồn]
- Tolong panggilkan ambulans! - Hãy gọi xe cứu thương!
- Saya butuh bantuan medis. - Tôi cần sự giúp đỡ y tế.
- Di mana rumah sakit terdekat? - Bệnh viện gần nhất ở đâu?
- Apa obat untuk sakit kepala? - Thuốc gì trị đau đầu?
- Ada dokter di sini? - Có bác sĩ ở đây không?
Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]
Dùng từ vựng mới học để tự miêu tả một tình huống y tế khẩn cấp.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học được một số từ vựng và cụm từ y tế cơ bản trong tiếng Indonesia. Hãy sử dụng chúng để mô tả các tình huống y tế khẩn cấp.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Ngày, Tháng và Mùa
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Hình Dạng
- → Khóa học từ 0 đến A1 → Thảm họa tự nhiên
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đại từ cá nhân
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chiến lược Mặc cả
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Thời gian
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản khi mua sắm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Màu sắc
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Hướng dẫn đường đi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các Câu Cơ Bản