Language/Indonesian/Vocabulary/Medical-Emergencies/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Indonesian-flag-polyglotclub.png
Tiếng IndonesiaTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Khẩn cấp y tế

Cấu trúc cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học một số từ và cụm từ y tế cơ bản trong tiếng Indonesia.

Đau[sửa | sửa mã nguồn]

  • Sakit – đau
  • Sakit kepala – đau đầu
  • Sakit perut – đau bụng
  • Sakit tenggorokan – đau họng

Y tế[sửa | sửa mã nguồn]

  • Dokter - bác sĩ
  • Rumah sakit - bệnh viện
  • Ambulans – xe cứu thương
  • Obat - thuốc
  • Kecelakaan - tai nạn

Bảng từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
Sakit /ˈsakit/ Đau
Sakit kepala /ˈsakit ˈkə.pa.lə/ Đau đầu
Sakit perut /ˈsakit ˈpə.rut/ Đau bụng
Sakit tenggorokan /ˈsakit ˌteŋ.ɡo.ˈɾo.kan/ Đau họng
Dokter /ˈdɔk.ter/ Bác sĩ
Rumah sakit /ˈru.mah ˈsa.kit/ Bệnh viện
Ambulans /amˈbu.lans/ Xe cứu thương
Obat /oˈbat/ Thuốc
Kecelakaan /kə.tʃe.la.ˈka.an/ Tai nạn

Các câu hữu ích[sửa | sửa mã nguồn]

  • Tolong panggilkan ambulans! - Hãy gọi xe cứu thương!
  • Saya butuh bantuan medis. - Tôi cần sự giúp đỡ y tế.
  • Di mana rumah sakit terdekat? - Bệnh viện gần nhất ở đâu?
  • Apa obat untuk sakit kepala? - Thuốc gì trị đau đầu?
  • Ada dokter di sini? - Có bác sĩ ở đây không?

Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]

Dùng từ vựng mới học để tự miêu tả một tình huống y tế khẩn cấp.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học được một số từ vựng và cụm từ y tế cơ bản trong tiếng Indonesia. Hãy sử dụng chúng để mô tả các tình huống y tế khẩn cấp.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson