Language/French/Grammar/Agreement-of-Adjectives/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Pháp: Thỏa thuận của tính từ. Việc hiểu rõ cách mà tính từ kết hợp với danh từ là rất cần thiết để bạn có thể diễn đạt chính xác và tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Pháp, tính từ không chỉ đơn thuần là những từ miêu tả mà chúng còn cần phải phù hợp với danh từ mà chúng đi kèm. Điều này có nghĩa là tính từ phải đồng nhất về giới tính và số lượng với danh từ.
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào:
- Cách xác định giới tính và số lượng của danh từ.
- Cách thay đổi tính từ để phù hợp với danh từ.
- Một số ví dụ minh họa cụ thể.
- Các bài tập thực hành để bạn áp dụng những gì đã học.
Hãy cùng bắt đầu nhé!
Giới tính và số lượng của danh từ[edit | edit source]
Trong tiếng Pháp, danh từ có thể là giống đực hoặc giống cái. Điều này rất quan trọng vì tính từ sẽ thay đổi hình thức tùy thuộc vào giới tính và số lượng của danh từ.
1. Giới tính:
- Danh từ giống đực thường kết thúc bằng các âm như -eau, -ment, -age, -oir.
- Danh từ giống cái thường kết thúc bằng -e, -tion, -té.
2. Số lượng:
- Danh từ số ít thường chỉ có một hình thức.
- Danh từ số nhiều thường thêm -s ở cuối.
Thỏa thuận của tính từ[edit | edit source]
Khi nói về tính từ, chúng ta cần chú ý đến hai điều quan trọng: giới tính và số lượng. Đây là cách tính từ thay đổi để phù hợp với danh từ.
| Tính từ | Giống đực số ít | Giống cái số ít | Giống đực số nhiều | Giống cái số nhiều |
|---------|------------------|-----------------|---------------------|---------------------|
| beau | beau | belle | beaux | belles |
| grand | grand | grande | grands | grandes |
| petit | petit | petite | petits | petites |
| vieux | vieux | vieille | vieux | vieilles |
| nouveau | nouveau | nouvelle | nouveaux | nouvelles |
Ví dụ minh họa[edit | edit source]
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, hãy cùng xem một số ví dụ cụ thể về cách tính từ thay đổi theo danh từ:
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
un homme beau | œ̃ n ɔm bo | một người đàn ông đẹp |
une femme belle | yn fam bɛl | một người phụ nữ đẹp |
des hommes beaux | de z‿ɔm bo | những người đàn ông đẹp |
des femmes belles | de fam bɛl | những người phụ nữ đẹp |
un chien petit | œ̃ ʃjɛ̃ pəti | một con chó nhỏ |
une chatte petite | yn ʃat pəti | một con mèo nhỏ |
des chiens petits | de ʃjɛ̃ pəti | những con chó nhỏ |
des chattes petites | de ʃat pəti | những con mèo nhỏ |
Các bài tập thực hành[edit | edit source]
Để củng cố kiến thức, hãy cùng thực hiện một số bài tập nhé!
1. Bài tập 1: Điền từ
Điền tính từ phù hợp vào chỗ trống:
- C'est un __________ (beau) paysage.
- C'est une __________ (joli) fleur.
- Ce sont des __________ (grand) arbres.
2. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng:
- Elle a une robe (joli / jolie).
- Ils sont (gros / grosses).
- C'est un (vieux / vieille) livre.
3. Bài tập 3: Viết câu
Viết câu hoàn chỉnh với tính từ:
- un chat (petit)
- une maison (grand)
- des voitures (nouveau)
4. Bài tập 4: Chuyển đổi
Chuyển đổi từ số ít sang số nhiều:
- un homme intelligent → __________
- une femme intelligente → __________
5. Bài tập 5: Đặt câu hỏi
Đặt câu hỏi sử dụng tính từ:
- Quel livre (intéressant) lis-tu ?
- Quelle chanson (beau) aimes-tu ?
Giải bài tập[edit | edit source]
1. Giải bài tập 1:
- C'est un beau paysage.
- C'est une joli fleur.
- Ce sont des grands arbres.
2. Giải bài tập 2:
- Elle a une robe jolie.
- Ils sont gros.
- C'est un vieux livre.
3. Giải bài tập 3:
- Un chat petit.
- Một ngôi nhà lớn.
- Những chiếc xe mới.
4. Giải bài tập 4:
- des hommes thông minh.
- những người phụ nữ thông minh.
5. Giải bài tập 5:
- Quel livre thú vị lis-tu ?
- Quelle chanson đẹp aimes-tu ?
Kết luận[edit | edit source]
Hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về thỏa thuận của tính từ trong tiếng Pháp. Đây là một khái niệm cơ bản nhưng rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Hãy luôn nhớ rằng tính từ phải phù hợp với danh từ về giới tính và số lượng. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Pháp.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn giản
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và số nhiều của danh từ
- Should I say "Madame le juge" or "Madame la juge"?
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ thường
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phần qua khứ hoàn thành
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Những động từ bất quy tắc thường gặp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp
- ensuite VS puis
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ bộ phận
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chế độ nghi vấn