Language/French/Culture/French-Society-and-Lifestyle/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápVăn hóaKhoá học 0 đến A1Xã hội và Lối sống Pháp

Cấu trúc xã hội và lối sống Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Pháp là một quốc gia có nền văn hóa lâu đời và đa dạng. Với những đặc trưng độc đáo như kiến trúc, nghệ thuật, và ẩm thực, Pháp có một cách sống độc đáo và đặc biệt. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Pháp liên quan đến xã hội và lối sống Pháp.

Gia đình và quan hệ xã hội[sửa | sửa mã nguồn]

  • Gia đình - La famille
Tiếng Pháp Phát âm Tiếng Việt
Le père lə pɛʁ Cha
La mère la mɛʁ Mẹ
Le fils lə fis Con trai
La fille la fij Con gái
Le frère lə fʁɛʁ Anh trai/em trai
La sœur la sœʁ Chị gái/em gái
Les parents le paʁɑ̃ Bố mẹ
  • Quan hệ xã hội - Les relations sociales
  1. L'amitié - Tình bạn
  2. L'amour - Tình yêu
  3. Le mariage - Hôn nhân
  4. Le divorce - Ly dị
  5. Les voisins - Hàng xóm

Công việc và nghề nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

  • Công việc - Le travail
Tiếng Pháp Phát âm Tiếng Việt
Le bureau lə byʁo Văn phòng
Le travail lə tʁavaj Công việc
Le salaire lə salɛʁ Tiền lương
Le patron lə patʁɔ̃ Chủ doanh nghiệp
L'employé lɑ̃plwaje Nhân viên
  • Nghề nghiệp - Le métier
  1. Le médecin - Bác sĩ
  2. L'infirmière - Y tá
  3. Le professeur - Giáo viên
  4. L'avocat - Luật sư
  5. Le policier - Cảnh sát

Thời gian và lịch trình[sửa | sửa mã nguồn]

  • Thời gian - Le temps
Tiếng Pháp Phát âm Tiếng Việt
L'heure lœʁ Giờ
Le jour lə ʒuʁ Ngày
La semaine la səman Tuần
Le mois lə mwa Tháng
L'année lɑ̃ne Năm
  • Lịch trình - L'emploi du temps
  1. Le matin - Buổi sáng
  2. L'après-midi - Buổi chiều
  3. Le soir - Buổi tối
  4. La nuit - Ban đêm
  5. Le week-end - Cuối tuần

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Với những từ vựng này, bạn có thể trò chuyện về xã hội và lối sống Pháp. Hy vọng rằng bạn sẽ tiếp tục khám phá và học tiếng Pháp với chúng tôi để hiểu sâu hơn về đất nước và văn hóa Pháp.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson