Language/French/Culture/French-Society-and-Lifestyle/vi
< Language | French | Culture | French-Society-and-Lifestyle
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc xã hội và lối sống Pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Pháp là một quốc gia có nền văn hóa lâu đời và đa dạng. Với những đặc trưng độc đáo như kiến trúc, nghệ thuật, và ẩm thực, Pháp có một cách sống độc đáo và đặc biệt. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Pháp liên quan đến xã hội và lối sống Pháp.
Gia đình và quan hệ xã hội[sửa | sửa mã nguồn]
- Gia đình - La famille
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Le père | lə pɛʁ | Cha |
La mère | la mɛʁ | Mẹ |
Le fils | lə fis | Con trai |
La fille | la fij | Con gái |
Le frère | lə fʁɛʁ | Anh trai/em trai |
La sœur | la sœʁ | Chị gái/em gái |
Les parents | le paʁɑ̃ | Bố mẹ |
- Quan hệ xã hội - Les relations sociales
- L'amitié - Tình bạn
- L'amour - Tình yêu
- Le mariage - Hôn nhân
- Le divorce - Ly dị
- Les voisins - Hàng xóm
Công việc và nghề nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
- Công việc - Le travail
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Le bureau | lə byʁo | Văn phòng |
Le travail | lə tʁavaj | Công việc |
Le salaire | lə salɛʁ | Tiền lương |
Le patron | lə patʁɔ̃ | Chủ doanh nghiệp |
L'employé | lɑ̃plwaje | Nhân viên |
- Nghề nghiệp - Le métier
- Le médecin - Bác sĩ
- L'infirmière - Y tá
- Le professeur - Giáo viên
- L'avocat - Luật sư
- Le policier - Cảnh sát
Thời gian và lịch trình[sửa | sửa mã nguồn]
- Thời gian - Le temps
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
L'heure | lœʁ | Giờ |
Le jour | lə ʒuʁ | Ngày |
La semaine | la səman | Tuần |
Le mois | lə mwa | Tháng |
L'année | lɑ̃ne | Năm |
- Lịch trình - L'emploi du temps
- Le matin - Buổi sáng
- L'après-midi - Buổi chiều
- Le soir - Buổi tối
- La nuit - Ban đêm
- Le week-end - Cuối tuần
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Với những từ vựng này, bạn có thể trò chuyện về xã hội và lối sống Pháp. Hy vọng rằng bạn sẽ tiếp tục khám phá và học tiếng Pháp với chúng tôi để hiểu sâu hơn về đất nước và văn hóa Pháp.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Ẩm thực và nghệ thuật ẩm thực Pháp
- Regions and Cities in France
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Phương tiện di chuyển và Chỗ ở
- Khóa học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Những sự kiện lịch sử quan trọng của Pháp
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Điện ảnh và Văn học Pháp