Language/Thai/Grammar/Basic-Prepositions/vi
< Language | Thai | Grammar | Basic-Prepositions
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các giới từ cơ bản[edit | edit source]
Trong tiếng Thái, các giới từ được sử dụng để chỉ vị trí của một đối tượng. Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào các giới từ cơ bản như 'trong', 'trên', và 'dưới'.
'Trong'[edit | edit source]
'Trong' được sử dụng để chỉ vị trí đối tượng trong một không gian.
Ví dụ:
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ใน | nai | trong |
Các ví dụ:
- Tôi đang ở trong nhà.
- Con mèo đang ở trong hộp.
'Trên'[edit | edit source]
'Trên' được sử dụng để chỉ vị trí đối tượng trên một bề mặt phẳng.
Ví dụ:
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
บน | bon | trên |
Các ví dụ:
- Cái bút đang nằm trên bàn.
- Mèo đang ngồi trên ghế.
'Dưới'[edit | edit source]
'Dưới' được sử dụng để chỉ vị trí đối tượng dưới một bề mặt phẳng.
Ví dụ:
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ใต้ | dtai | dưới |
Các ví dụ:
- Chiếc bánh đang nằm dưới bàn.
- Con chó đang ngủ dưới mền.
Kết luận[edit | edit source]
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết các giới từ cơ bản trong tiếng Thái. Hãy tiếp tục học tập để nâng cao trình độ của mình. Nếu bạn muốn học thêm, hãy tham gia vào khóa học "Complete 0 to A1 Thai Course".
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu phủ định
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêulat
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ tần suất
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ chỉ thời gian
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng từ bổ nghĩa cho phương thức
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ thường
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ tân ngữ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ Chủ ngữ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng động từ bất quy tắc