Language/Bulgarian/Vocabulary/Introducing-yourself/vi
Cấu trúc câu giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Bulgaria, khi giới thiệu bản thân hoặc hỏi tên và quốc tịch của ai đó, chúng ta sử dụng cấu trúc câu sau:
- Tên tôi là... - Името ми е... (Imeto mi e...)
- Tôi là người Bulgaria - Аз съм българин (Az sam balgarin)
- Tôi đến từ Bulgaria - Аз съм от България (Az sam ot Balgariya)
- Bạn tên là gì? - Как се казваш? (Kak se kazvash?)
- Bạn đến từ đâu? - От къде си? (Ot kade si?)
- Bạn là người nước nào? - От коя държава си? (Ot koya darzhava si?)
Bây giờ chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từng câu.
Tên tôi là...[sửa | sửa mã nguồn]
Khi giới thiệu bản thân, bạn có thể nói "Tên tôi là..." bằng tiếng Bulgaria:
Tiếng Bulgaria | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Името ми е... | Imeto mi e... | Tên tôi là... |
Ví dụ:
- Името ми е Иван. (Imeto mi e Ivan.) - Tên tôi là Ivan.
Tôi là người Bulgaria[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn muốn nói rằng mình là người Bulgaria, bạn có thể sử dụng câu sau:
Tiếng Bulgaria | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Аз съм българин | Az sam balgarin | Tôi là người Bulgaria |
Ví dụ:
- Аз съм българин. (Az sam balgarin.) - Tôi là người Bulgaria.
Tôi đến từ Bulgaria[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn muốn nói rằng mình đến từ Bulgaria, bạn có thể sử dụng câu sau:
Tiếng Bulgaria | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Аз съм от България | Az sam ot Balgariya | Tôi đến từ Bulgaria |
Ví dụ:
- Аз съм от България. (Az sam ot Balgariya.) - Tôi đến từ Bulgaria.
Bạn tên là gì?[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn muốn hỏi tên của ai đó, bạn có thể sử dụng câu sau:
Tiếng Bulgaria | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Как се казваш? | Kak se kazvash? | Bạn tên là gì? |
Ví dụ:
- Как се казваш? (Kak se kazvash?) - Bạn tên là gì?
Bạn đến từ đâu?[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn muốn hỏi ai đó đến từ đâu, bạn có thể sử dụng câu sau:
Tiếng Bulgaria | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
От къде си? | Ot kade si? | Bạn đến từ đâu? |
Ví dụ:
- От къде си? (Ot kade si?) - Bạn đến từ đâu?
Bạn là người nước nào?[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn muốn hỏi ai đó quốc tịch, bạn có thể sử dụng câu sau:
Tiếng Bulgaria | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
От коя държава си? | Ot koya darzhava si? | Bạn là người nước nào? |
Ví dụ:
- От коя държава си? (Ot koya darzhava si?) - Bạn là người nước nào?
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Bây giờ bạn đã biết cấu trúc câu giới thiệu bản thân và hỏi tên, quốc tịch của người khác trong tiếng Bulgaria. Hãy thực hành nhiều để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.