Language/Bulgarian/Grammar/Conditional-Sentences/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Bulgarian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng BulgariaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Câu điều kiện

Cấu trúc câu điều kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Câu điều kiện bao gồm hai phần: mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả. Mệnh đề điều kiện thường bắt đầu bằng từ "nếu" và mệnh đề kết quả thường bắt đầu bằng từ "thì". Ví dụ:

  • Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đến thăm bạn. (If I have time, I will come to visit you.)
  • Nếu bạn học tốt, bạn sẽ đỗ kỳ thi. (If you study well, you will pass the exam.)

Có hai loại câu điều kiện: thực tế và giả định.

  • Câu điều kiện thực tế: mệnh đề điều kiện thể hiện một điều có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
  • Câu điều kiện giả định: mệnh đề điều kiện thể hiện một điều không có thực trong hiện tại hoặc tương lai.

Câu điều kiện thực tế[sửa | sửa mã nguồn]

Câu điều kiện thực tế thường được sử dụng để diễn tả một điều có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

      1. Cấu trúc

Câu điều kiện thực tế có thể được sử dụng ở ba thì khác nhau: hiện tại đơn, tương lai đơn và hiện tại hoàn thành.

  • Hiện tại đơn:

Mệnh đề điều kiện: Nếu + động từ ở hiện tại đơn Mệnh đề kết quả: Thì + động từ ở hiện tại đơn hoặc tương lai đơn

Ví dụ:

Bulgarian Phát âm Tiếng Việt
Ако имам време Ako imam vreme Nếu tôi có thời gian
Ще дойда да те посетя Shte doyda da te posetiya Tôi sẽ đến thăm bạn
  • Tương lai đơn:

Mệnh đề điều kiện: Nếu + động từ ở quá khứ đơn Mệnh đề kết quả: Thì + sẽ + V-ing

Ví dụ:

Bulgarian Phát âm Tiếng Việt
Ако завърша работата си навреме Ako zavyarsha rabotata si navreme Nếu tôi hoàn thành công việc đúng giờ
Ще имам време да посетя приятелите си Shte imam vreme da posetiya priyatelite si Tôi sẽ có thời gian để thăm bạn bè của mình
  • Hiện tại hoàn thành:

Mệnh đề điều kiện: Nếu + đã + V-ed Mệnh đề kết quả: Thì + đã + V-ed hoặc sẽ + V

Ví dụ:

Bulgarian Phát âm Tiếng Việt
Ако съм ял много шоколад Ako sam yal mnogo shokolad Nếu tôi ăn quá nhiều sô cô la
Ще се чувствам болен Shte se chuvstvam bolen Tôi sẽ cảm thấy khó chịu
      1. Danh từ đi kèm

Trong câu điều kiện thực tế, thường sử dụng các danh từ sau:

  • Време (thời gian)
  • Работа (công việc)
  • Учене (học tập)
  • Пари (tiền)

Ví dụ:

  • Ако имам време, ще гледам телевизия. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ xem TV.)
  • Ако завърша работата си, ще си почина. (Nếu tôi hoàn thành công việc của mình, tôi sẽ nghỉ ngơi.)
  • Ако уча добре, ще получа добра оценка. (Nếu tôi học tốt, tôi sẽ đạt điểm tốt.)
  • Ако имам достатъчно пари, ще пътувам по света. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ du lịch khắp thế giới.)

Câu điều kiện giả định[sửa | sửa mã nguồn]

Câu điều kiện giả định thường được sử dụng để diễn tả một điều không có thực trong hiện tại hoặc tương lai.

      1. Cấu trúc

Câu điều kiện giả định có thể được sử dụng ở hai thì khác nhau: quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành.

  • Quá khứ đơn:

Mệnh đề điều kiện: Nếu + động từ ở quá khứ đơn Mệnh đề kết quả: Thì + would/could/should/might + V

Ví dụ:

Bulgarian Phát âm Tiếng Việt
Ако бях богат Ako byah bogat Nếu tôi giàu
Щях да купя нова кола Shtyah da kupya nova kola Tôi sẽ mua một chiếc xe hơi mới
  • Quá khứ hoàn thành:

Mệnh đề điều kiện: Nếu + had + V-ed Mệnh đề kết quả: Thì + would/could/should/might + have + V3

Ví dụ:

Bulgarian Phát âm Tiếng Việt
Ако бях знаел, че ще бъде толкова трудно Ako byah znael, che shte bade tolkova trudno Nếu tôi biết rằng điều đó sẽ khó khăn như vậy
Щях да се подготвя по-добре Shtyah da se podgotvya po-dobre Tôi sẽ chuẩn bị tốt hơn
      1. Danh từ đi kèm

Trong câu điều kiện giả định, thường sử dụng các danh từ sau:

  • Пари (tiền)
  • Време (thời gian)
  • Знание (kiến thức)

Ví dụ:

  • Ако имах достатъчно пари, щях да купя остров. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua một hòn đảo.)
  • Ако имах повече свободно време, щях да пътувам повече. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch nhiều hơn.)
  • Ако знаех повече за историята на България, щях да бъда по-горд от държавата си. (Nếu tôi biết nhiều hơn về lịch sử của Bulgaria, tôi sẽ tự hào hơn về đất nước của mình.)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Câu điều kiện là một phần quan trọng trong tiếng Bulgaria. Hi vọng rằng bạn đã hiểu cách sử dụng và xây dựng các câu điều kiện bằng các liên từ của tiếng Bulgaria. Chúc bạn học tốt!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson