Language/Bulgarian/Grammar/Vowels/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các âm nguyên âm trong tiếng Bulgaria[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Bulgaria, có tổng cộng 6 nguyên âm. Chúng ta sẽ tìm hiểu các nguyên âm này một cách chi tiết.
Nguyên âm đơn[sửa | sửa mã nguồn]
Có 3 nguyên âm đơn trong tiếng Bulgaria, đó là /a/, /e/, và /ɔ/.
Tiếng Bulgaria | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
а | /a/ | a |
е | /ɛ/ | e |
о | /ɔ/ | o |
Nguyên âm kép[sửa | sửa mã nguồn]
Có 3 nguyên âm kép trong tiếng Bulgaria, đó là /ɛ̌ɛ/, /'ɔ̌ɔ/, và /'ǐi/.
Tiếng Bulgaria | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
ее | /ɛ̌ɛ/ | ee |
ъо | /'ɔ̌ɔ/ | ô |
ъи | /'ǐi/ | ii |
Lưu ý về nguyên âm "е"[sửa | sửa mã nguồn]
Nguyên âm "е" trong tiếng Bulgaria có thể đọc thành /ɛ/ hoặc /e/, tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ. Nếu "е" đứng ở giữa hoặc ở cuối từ, nó sẽ được đọc thành /ɛ/. Nếu "е" đứng ở đầu từ, nó sẽ được đọc thành /e/.
Ví dụ:
- тест (test) - /tɛst/
- електронен (điện tử) - /ɛlɛktronɛn/
- електротехника (điện kỹ thuật) - /ɛlɛktrotɛxnika/
Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy luyện tập phát âm các từ sau:
- банан (chuối)
- компютър (máy tính)
- котка (mèo)
- бял (trắng)
- плаж (bãi biển)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Hy vọng bài học này giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên âm trong tiếng Bulgaria. Hãy tiếp tục học tập để có thể nói tiếng Bulgaria một cách thành thạo hơn.