Language/Bulgarian/Grammar/Past-Tense/vi
Cấu trúc thì Quá Khứ[sửa | sửa mã nguồn]
Thì Quá Khứ là thì diễn tả sự kiện xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Bulgaria, Thì Quá Khứ có 2 dạng chính: Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành.
Quá khứ đơn[sửa | sửa mã nguồn]
Quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc. Để tạo ra Quá khứ đơn, chúng ta thêm đuôi "-а", "-я" hoặc "-е" vào động từ.
Ví dụ:
Bulgarian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
говоря (nói) | gavorya | nói |
пия (uống) | piya | uống |
играя (chơi) | eegraya | chơi |
гледам (xem) | gledam | xem |
купувам (mua) | kupuvam | mua |
Quá khứ hoàn thành[sửa | sửa mã nguồn]
Quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Để tạo ra Quá khứ hoàn thành, chúng ta sử dụng quá khứ đơn của động từ "имам" (có) hoặc "съм" (là) và thêm động từ phía sau đã được biến đổi.
Ví dụ:
Bulgarian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
бях говорил (tôi đã nói) | byah gavoreel | Tôi đã nói |
бях пил (tôi đã uống) | byah peel | Tôi đã uống |
бях играл (tôi đã chơi) | byah eegral | Tôi đã chơi |
бях гледал (tôi đã xem) | byah gledal | Tôi đã xem |
бях купувал (tôi đã mua) | byah kupooval | Tôi đã mua |
Cách sử dụng thì Quá Khứ[sửa | sửa mã nguồn]
Thì Quá Khứ được sử dụng để diễn tả các sự kiện xảy ra trong quá khứ. Chúng ta sử dụng Quá khứ đơn để diễn tả các hành động đã xảy ra và đã kết thúc. Chúng ta sử dụng Quá khứ hoàn thành để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- Quá khứ đơn:
- Аз говорих с моя приятел. (Tôi đã nói chuyện với bạn của tôi.)
- Вчера аз играх футбол. (Hôm qua tôi đã chơi bóng đá.)
- Quá khứ hoàn thành:
- Аз бях говорил с моя приятел преди да отида на работа. (Tôi đã nói chuyện với bạn của tôi trước khi đi làm.)
- Аз бях пил чай, преди да заспя. (Tôi đã uống trà trước khi đi ngủ.)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy dùng thì Quá Khứ đơn và hoàn thành để hoàn thành các câu sau:
- Вчера аз __________ (купувам) една книга. (Hôm qua tôi mua một quyển sách.)
- Аз __________ (говоря) с приятел, когато моят телефон зазвъни. (Tôi đang nói chuyện với bạn của tôi khi điện thoại của tôi reo.)
- Преди да хапна, аз __________ (гледам) телевизия. (Trước khi ăn tôi xem TV.)
- Аз __________ (играя) футбол, когато времето се промени. (Tôi đang chơi bóng đá khi thời tiết thay đổi.)
- Аз __________ (купувам) много неща, преди да отида у дома. (Tôi đã mua nhiều thứ trước khi về nhà.)
Kết Luận[sửa | sửa mã nguồn]
Thì Quá Khứ là thì rất quan trọng trong tiếng Bulgaria để diễn tả các sự kiện xảy ra trong quá khứ. Chúng ta sử dụng Quá khứ đơn để diễn tả các hành động đã xảy ra và đã kết thúc và Quá khứ hoàn thành để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Hãy thường xuyên luyện tập để cải thiện kỹ năng của bạn!