Language/Portuguese/Vocabulary/Greetings/vi
< Language | Portuguese | Vocabulary | Greetings
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Chào mừng các bạn đến với bài học đầu tiên của khoá học Tiếng Bồ Đào Nha từ 0 đến A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chào hỏi và giới thiệu bản thân.
Cách chào hỏi[edit | edit source]
Ở Bồ Đào Nha, việc chào hỏi rất quan trọng. Dưới đây là một số cách chào hỏi thông dụng:
Chào buổi sáng[edit | edit source]
- Bom dia! (Xin chào buổi sáng!)
- Olá! (Xin chào!)
Chào buổi trưa[edit | edit source]
- Boa tarde! (Xin chào buổi trưa!)
Chào buổi tối[edit | edit source]
- Boa noite! (Xin chào buổi tối!)
Chào hỏi trang trọng[edit | edit source]
- Como está? (Bạn khỏe không?)
- Como vai? (Bạn có khỏe không?)
- Tudo bem? (Mọi thứ ổn chứ?)
Chào hỏi thân mật[edit | edit source]
- Olá! Tudo bem? (Xin chào! Mọi thứ ổn chứ?)
- E aí? (Bạn có khỏe không?)
Giới thiệu bản thân[edit | edit source]
Sau khi bạn chào hỏi, bạn có thể giới thiệu bản thân với người khác. Dưới đây là một số câu giới thiệu thông dụng:
- O meu nome é... (Tên tôi là...)
- Eu sou de... (Tôi đến từ...)
- Eu trabalho como... (Tôi làm việc như...)
Ví dụ:
Tiếng Bồ Đào Nha | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
O meu nome é Ana. | "O may no-meh é Ana." | Tôi tên là Ana. |
Eu sou de Portugal. | "Eu sou de Portugal." | Tôi đến từ Bồ Đào Nha. |
Eu trabalho como professor. | "Eu tra-ba-lyo co-mo pro-fes-sor." | Tôi làm việc như một giáo viên. |
Hy vọng các bạn đã học được cách chào hỏi và giới thiệu bản thân trong tiếng Bồ Đào Nha. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ của mình nhé!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả tính cách
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đi máy bay
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình
- → Khoá học 0 đến A1 → Đồ uống
- → Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng y tế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ ăn
- → Khoá học từ 0 đến A1 → Vận tải đường bộ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mô tả Vật lý