Language/Portuguese/Vocabulary/Greetings/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Portuguese‎ | Vocabulary‎ | Greetings
Revision as of 14:50, 13 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png
Tiếng Bồ Đào NhaTừ vựngKhoá học 0 đến A1Chào hỏi

Chào mừng các bạn đến với bài học đầu tiên của khoá học Tiếng Bồ Đào Nha từ 0 đến A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chào hỏi và giới thiệu bản thân.

Cách chào hỏi[edit | edit source]

Ở Bồ Đào Nha, việc chào hỏi rất quan trọng. Dưới đây là một số cách chào hỏi thông dụng:

Chào buổi sáng[edit | edit source]

  • Bom dia! (Xin chào buổi sáng!)
  • Olá! (Xin chào!)

Chào buổi trưa[edit | edit source]

  • Boa tarde! (Xin chào buổi trưa!)

Chào buổi tối[edit | edit source]

  • Boa noite! (Xin chào buổi tối!)

Chào hỏi trang trọng[edit | edit source]

  • Como está? (Bạn khỏe không?)
  • Como vai? (Bạn có khỏe không?)
  • Tudo bem? (Mọi thứ ổn chứ?)

Chào hỏi thân mật[edit | edit source]

  • Olá! Tudo bem? (Xin chào! Mọi thứ ổn chứ?)
  • E aí? (Bạn có khỏe không?)

Giới thiệu bản thân[edit | edit source]

Sau khi bạn chào hỏi, bạn có thể giới thiệu bản thân với người khác. Dưới đây là một số câu giới thiệu thông dụng:

  • O meu nome é... (Tên tôi là...)
  • Eu sou de... (Tôi đến từ...)
  • Eu trabalho como... (Tôi làm việc như...)

Ví dụ:

Tiếng Bồ Đào Nha Phát âm Tiếng Việt
O meu nome é Ana. "O may no-meh é Ana." Tôi tên là Ana.
Eu sou de Portugal. "Eu sou de Portugal." Tôi đến từ Bồ Đào Nha.
Eu trabalho como professor. "Eu tra-ba-lyo co-mo pro-fes-sor." Tôi làm việc như một giáo viên.

Hy vọng các bạn đã học được cách chào hỏi và giới thiệu bản thân trong tiếng Bồ Đào Nha. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ của mình nhé!

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[edit source]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson