Language/Kazakh/Grammar/General-Adverbs/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Kazakh‎ | Grammar‎ | General-Adverbs
Revision as of 19:00, 3 September 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Kazakh-language-lesson-polyglot-club.jpg
Ngữ pháp Kazakhstan Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Trạng từ chung chung

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học về **trạng từ chung chung** trong ngữ pháp tiếng Kazakhstan! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng trạng từ để điều chỉnh tính từ, động từ và các trạng từ khác. Trạng từ là một phần quan trọng của ngôn ngữ, giúp làm rõ nghĩa và tăng cường sự phong phú cho câu nói. Mục tiêu của chúng ta hôm nay là giúp bạn hiểu rõ về các trạng từ chung, cùng với cách áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày.

Khái niệm về trạng từ[edit | edit source]

Trạng từ là từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác. Chúng giúp làm rõ cách thức, thời gian, địa điểm và mức độ của một hành động. Việc sử dụng đúng trạng từ không chỉ giúp câu văn trở nên sinh động mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Các loại trạng từ chung[edit | edit source]

Trong tiếng Kazakhstan, trạng từ có thể được phân chia thành nhiều loại. Dưới đây là một số loại trạng từ chung mà bạn nên biết:

  • **Trạng từ chỉ cách thức**: Thể hiện cách thức thực hiện hành động.
  • **Trạng từ chỉ thời gian**: Cho biết thời điểm hoặc khoảng thời gian của hành động.
  • **Trạng từ chỉ địa điểm**: Chỉ ra vị trí của hành động.
  • **Trạng từ chỉ mức độ**: Giúp diễn tả mức độ hoặc cường độ của hành động.

Trạng từ chỉ cách thức[edit | edit source]

Ví dụ về trạng từ chỉ cách thức[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ về trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Kazakhstan và cách sử dụng chúng:

Kazakh Phát âm Tiếng Việt
жақсы jaksı tốt
жылдам jıldam nhanh
cұлу sulu đẹp
тыныш tınısh yên lặng
  • **Cách dùng**: Trong câu, trạng từ chỉ cách thức thường đứng trước hoặc sau động từ.
 * Ví dụ: "Ол жақсы сөйлейді." (Ông ấy nói tốt.)
 * Ví dụ: "Ол жылдам жүреді." (Cô ấy chạy nhanh.)

Trạng từ chỉ thời gian[edit | edit source]

Ví dụ về trạng từ chỉ thời gian[edit | edit source]

Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về trạng từ chỉ thời gian. Đây là những từ giúp xác định thời điểm của một hành động.

Kazakh Phát âm Tiếng Việt
бүгін bügün hôm nay
кеше keshе hôm qua
ертең erteń ngày mai
әрқашан ärqaşan luôn luôn
  • **Cách dùng**: Trạng từ chỉ thời gian thường đặt ở đầu hoặc cuối câu.
 * Ví dụ: "Бүгін ауа райы өте жақсы." (Hôm nay thời tiết rất tốt.)
 * Ví dụ: "Кеше мен кітап оқыдым." (Hôm qua tôi đã đọc sách.)

Trạng từ chỉ địa điểm[edit | edit source]

Ví dụ về trạng từ chỉ địa điểm[edit | edit source]

Trạng từ chỉ địa điểm giúp chỉ ra vị trí của hành động diễn ra.

Kazakh Phát âm Tiếng Việt
мұнда munda ở đây
онда onda ở đó
алыста alısta xa
жақын jaqın gần
  • **Cách dùng**: Trạng từ chỉ địa điểm có thể đứng trước hoặc sau động từ.
 * Ví dụ: "Мен мұнда отырмын." (Tôi đang ngồi ở đây.)
 * Ví dụ: "Ол онда жұмыс істейді." (Cô ấy làm việc ở đó.)

Trạng từ chỉ mức độ[edit | edit source]

Ví dụ về trạng từ chỉ mức độ[edit | edit source]

Trạng từ chỉ mức độ giúp thể hiện cường độ hoặc mức độ của một hành động.

Kazakh Phát âm Tiếng Việt
өте öte rất
аз az ít
көп köp nhiều
сәл sär một chút
  • **Cách dùng**: Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa.
 * Ví dụ: "Бұл өте қызықты кітап." (Đây là một cuốn sách rất thú vị.)
 * Ví dụ: "Ол сәл шаршады." (Cô ấy hơi mệt.)

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ hãy cùng nhau thực hành những gì chúng ta đã học! Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức.

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau: 1. Мен ______ (жылдам) жүгірдім. (Tôi chạy ______.) 2. Ол ______ (жақсы) ән айтады. (Cô ấy hát ______.) 3. Бүгін ______ (көп) жұмыс бар. (Hôm nay có ______ công việc.) 4. Мен ______ (мұнда) отырмын. (Tôi đang ngồi ______.)

Giải pháp bài tập 1[edit | edit source]

1. Мен **жылдам** жүгірдім. (Tôi chạy **nhanh**.) 2. Ол **жақсы** ән айтады. (Cô ấy hát **tốt**.) 3. Бүгін **көп** жұмыс бар. (Hôm nay có **nhiều** công việc.) 4. Мен **мұнда** отырмын. (Tôi đang ngồi **ở đây**.)

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh[edit | edit source]

Sử dụng các trạng từ sau để viết câu hoàn chỉnh: 1. бүгін 2. тыныш 3. алыста 4. өте

Giải pháp bài tập 2[edit | edit source]

1. Бүгін мен дүкенге барамын. (Hôm nay tôi sẽ đi siêu thị.) 2. Ол тыныш сөйлейді. (Cô ấy nói một cách yên lặng.) 3. Ол алыста тұрады. (Ông ấy sống xa.) 4. Бұл өте қызықты фильм. (Đây là một bộ phim rất thú vị.)

Bài tập 3: Ghép câu[edit | edit source]

Ghép các câu dưới đây với trạng từ phù hợp: 1. Мен ______ (жылдам) жүремін. 2. Ол ______ (жақсы) жұмыс істейді.

Giải pháp bài tập 3[edit | edit source]

1. Мен **жылдам** жүремін. (Tôi đi **nhanh**.) 2. Ол **жақсы** жұмыс істейді. (Cô ấy làm việc **tốt**.)

Bài tập 4: Chọn đúng trạng từ[edit | edit source]

Chọn trạng từ thích hợp để hoàn thành câu: 1. Ол ______ (жақын/алыста) тұрады. 2. Бүгін ______ (кеше/ертең) демалыс.

Giải pháp bài tập 4[edit | edit source]

1. Ол **алыста** тұрады. (Ông ấy sống **xa**.) 2. Бүгін **ертең** демалыс. (Hôm nay là **ngày mai** nghỉ.)

Bài tập 5: Đặt câu hỏi[edit | edit source]

Đặt câu hỏi với trạng từ chỉ thời gian: 1. ______ (кеше) не істедің? (Bạn đã làm gì ______?) 2. ______ (бүгін) қайда барасың? (Hôm nay bạn đi đâu ______?)

Giải pháp bài tập 5[edit | edit source]

1. **Кеше** не істедің? (Bạn đã làm gì **hôm qua**?) 2. **Бүгін** қайда барасың? (Hôm nay bạn đi đâu **?**)

Bài tập 6: Viết lại câu[edit | edit source]

Viết lại câu sử dụng trạng từ chỉ địa điểm: 1. Мен тамақ ішемін. (Tôi ăn thức ăn.) 2. Ол кітап оқиды. (Cô ấy đọc sách.)

Giải pháp bài tập 6[edit | edit source]

1. Мен **мұнда** тамақ ішемін. (Tôi ăn thức ăn **ở đây**.) 2. Ол **онда** кітап оқиды. (Cô ấy đọc sách **ở đó**.)

Bài tập 7: Phân loại trạng từ[edit | edit source]

Phân loại các trạng từ dưới đây thành các nhóm tương ứng: 1. жақсы 2. бүгін 3. тыныш 4. алыста

Giải pháp bài tập 7[edit | edit source]

  • **Trạng từ chỉ cách thức**: жақсы, тыныш
  • **Trạng từ chỉ thời gian**: бүгін
  • **Trạng từ chỉ địa điểm**: алыста

Bài tập 8: Thay đổi trạng từ[edit | edit source]

Thay đổi trạng từ trong các câu sau để tạo thành câu mới: 1. Ол жақсы сөйледі. (Cô ấy nói tốt.) 2. Бүгін ауа райы өте жақсы. (Hôm nay thời tiết rất tốt.)

Giải pháp bài tập 8[edit | edit source]

1. Ол **жылдам** сөйледі. (Cô ấy nói **nhanh**.) 2. Бүгін ауа райы **көп** жақсы. (Hôm nay thời tiết **nhiều** tốt.)

Bài tập 9: Chọn trạng từ phù hợp[edit | edit source]

Chọn trạng từ phù hợp để hoàn thành câu: 1. Ол ______ (жақсы/аз) жазады. 2. Мен ______ (мұнда/жақын) тұрмын.

Giải pháp bài tập 9[edit | edit source]

1. Ол **жақсы** жазады. (Cô ấy viết **tốt**.) 2. Мен **мұнда** тұрмын. (Tôi sống **ở đây**.)

Bài tập 10: Tạo câu mới[edit | edit source]

Sử dụng các trạng từ đã học để tạo câu mới: 1. Тізім 2. Кітап 3. Мен

Giải pháp bài tập 10[edit | edit source]

1. Мен тізімді **жақсы** жаза аламын. (Tôi có thể viết danh sách **tốt**.) 2. Мен кітапты **жылдам** оқимын. (Tôi đọc sách **nhanh**.)

Kết thúc bài học hôm nay, hy vọng rằng các bạn đã nắm được kiến thức về trạng từ chung trong tiếng Kazakhstan. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

Mục lục - Khóa học tiếng Kazakhstan - Từ 0 đến A1[edit source]


Phát âm tiếng Kazakhstan


Lời chào và các biểu thức cơ bản


Các trường hợp tiếng Kazakhstan


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nềm văn hóa và phong tục tập quán


Gia đình và mối quan hệ


Tính từ


Đi lại và chỉ đường


Danh từ


Mua sắm và tiêu dùng


Nghệ thuật và văn học


Trạng từ


Sức khỏe và cấp cứu y tế


Thể thao và giải trí


Giới từ và sau giới từ


Tự nhiên và môi trường



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson