Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Present-Tense/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Serbian‎ | Grammar‎ | Verbs:-Present-Tense
Revision as of 12:37, 16 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Serbian-Language-PolyglotClub.png
Ngữ pháp Tiếng SerbiaKhóa học 0 đến A1Động từ: Thì hiện tại

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một phần rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Serbia, đó là thì hiện tại của động từ. Thì hiện tại cho phép chúng ta diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc những thói quen, sự thật hiển nhiên. Nắm vững thì hiện tại sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp hàng ngày.

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Tìm hiểu cấu trúc của động từ ở thì hiện tại
  • Khám phá cách chia động từ theo các ngôi
  • Cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa
  • Hướng dẫn các bài tập thực hành để áp dụng những gì đã học

Cấu trúc của động từ ở thì hiện tại[edit | edit source]

Trong tiếng Serbia, động từ ở thì hiện tại thường được chia theo ngôi và số. Có ba ngôi chính: ngôi thứ nhất (tôi), ngôi thứ hai (bạn), và ngôi thứ ba (anh, chị, họ). Cách chia động từ sẽ phụ thuộc vào các quy tắc cụ thể.

Chia động từ theo ngôi[edit | edit source]

Dưới đây là quy tắc chung cho việc chia động từ ở thì hiện tại:

1. Ngôi thứ nhất số ít: Thêm -m vào gốc động từ.

2. Ngôi thứ hai số ít: Thêm -š vào gốc động từ.

3. Ngôi thứ ba số ít: Thêm - (không có thêm gì cả).

4. Ngôi thứ nhất số nhiều: Thêm -mo vào gốc động từ.

5. Ngôi thứ hai số nhiều: Thêm -te vào gốc động từ.

6. Ngôi thứ ba số nhiều: Thêm - (không có thêm gì cả).

Ví dụ về chia động từ[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về việc chia động từ trong thì hiện tại.

Serbian Phát âm Tiếng Việt
radim ˈraːdɪm tôi làm
radiš ˈraːdiʃ bạn làm
radi ˈraːdi anh/chị làm
radimo ˈraːdimo chúng tôi làm
radite ˈraːdite các bạn làm
rade ˈraːde họ làm

Hãy cùng xem thêm những động từ khác trong bảng dưới đây:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
učim ˈʊtʃɪm tôi học
učiš ˈʊtʃiʃ bạn học
uči ˈʊtʃi anh/chị học
učimo ˈʊtʃimo chúng tôi học
učite ˈʊtʃite các bạn học
uče ˈʊtʃe họ học

Thực hành với động từ[edit | edit source]

Để giúp các bạn nắm rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại, dưới đây là một số bài tập thực hành.

Bài tập 1: Chia động từ[edit | edit source]

Chia động từ sau đây ở thì hiện tại theo các ngôi cho sẵn:

1. trčati (chạy)

2. čitati (đọc)

3. pisati (viết)

  • Ngôi thứ nhất số ít: trčam, čitam, pišem
  • Ngôi thứ hai số ít: trčiš, čitaš, pišeš
  • Ngôi thứ ba số ít: trči, čita, piše
  • Ngôi thứ nhất số nhiều: trčimo, čitamo, pišemo
  • Ngôi thứ hai số nhiều: trčite, čitate, pišete
  • Ngôi thứ ba số nhiều: trče, čitaju, pišu

Bài tập 2: Hoàn thành câu[edit | edit source]

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ ở thì hiện tại:

1. Ja ______ (ići) u školu. (Tôi đi đến trường.)

2. Ti ______ (gledati) televizor. (Bạn đang xem tivi.)

3. Oni ______ (igrati) fudbal. (Họ đang chơi bóng đá.)

Giải pháp:

1. Ja idem u školu.

2. Ti gledaš televizor.

3. Oni igraju fudbal.

Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh =[edit | edit source]

Sử dụng động từ cho sẵn để viết câu hoàn chỉnh:

1. raditi (làm): Tôi làm việc mỗi ngày.

2. učiti (học): Họ học tiếng Serbia.

3. trčati (chạy): Chúng tôi chạy trong công viên.

Giải pháp:

1. Ja radim svaki dan.

2. Oni uče srpski jezik.

3. Mi trčimo u parku.

Tổng kết[edit | edit source]

Hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về thì hiện tại của động từ trong tiếng Serbia. Bạn đã làm quen với cách chia động từ theo các ngôi, và áp dụng vào thực tế qua nhiều bài tập khác nhau. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Hãy thực hành nhiều hơn nữa và đừng ngần ngại đặt câu hỏi nếu có gì chưa rõ nhé! Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson