Language/Portuguese/Grammar/Irregular-Verbs/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Portuguese‎ | Grammar‎ | Irregular-Verbs
Revision as of 09:57, 11 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png
Ngữ pháp Bồ Đào Nha Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Động từ bất quy tắc

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị trong ngữ pháp Bồ Đào Nha: động từ bất quy tắc. Động từ là một phần quan trọng trong ngôn ngữ, giúp chúng ta diễn đạt hành động và trạng thái. Trong tiếng Bồ Đào Nha, có rất nhiều động từ bất quy tắc mà chúng ta cần phải học để giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác.

Học cách chia động từ bất quy tắc không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp mà còn giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu cách chia một số động từ bất quy tắc thông dụng trong thì hiện tại. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

Nội dung bài học[edit | edit source]

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Tìm hiểu về định nghĩa và tầm quan trọng của động từ bất quy tắc.
  • Học cách chia 20 động từ bất quy tắc trong thì hiện tại.
  • Làm các bài tập thực hành để củng cố kiến thức.

Động từ bất quy tắc là gì?[edit | edit source]

Động từ bất quy tắc là những động từ không theo quy tắc chung trong việc chia động từ. Điều này có nghĩa là chúng không tuân theo mẫu chia động từ thông thường mà bạn đã học. Khi bạn học ngôn ngữ, việc nắm vững các động từ bất quy tắc là rất cần thiết để diễn đạt một cách chính xác và tự nhiên.

Tầm quan trọng của động từ bất quy tắc[edit | edit source]

  • Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày: Nhiều động từ bất quy tắc xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Biết cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
  • Hiểu văn hóa: Các động từ bất quy tắc cũng phản ánh văn hóa và thói quen ngôn ngữ của người bản xứ. Học chúng giúp bạn hiểu hơn về ngôn ngữ và văn hóa Bồ Đào Nha.

Một số động từ bất quy tắc thông dụng[edit | edit source]

Dưới đây là bảng danh sách 20 động từ bất quy tắc thông dụng trong tiếng Bồ Đào Nha cùng với cách chia của chúng trong thì hiện tại.

Portuguese Pronunciation Vietnamese
ser seʁ thì, là
estar esˈtaʁ ở, thì
ter teʁ
ir đi
fazer faˈzeʁ làm
poder poˈdeʁ có thể
dizer diˈzeʁ nói
ver veʁ thấy
saber saˈbeʁ biết
vir viʁ đến
trazer tɾaˈzeʁ mang
conhecer koɲeˈseʁ biết, quen biết
sentir sẽˈt͡ʃiʁ cảm thấy
lembrar lẽˈbɾaʁ nhớ
pedir peˈdʒiʁ yêu cầu
escolher iʃkoˈʎeʁ chọn
sair saˈiʁ ra ngoài
cair kaˈiʁ ngã
valer vaˈleʁ có giá trị
levar leˈvaʁ mang, đưa
contar kõˈtaʁ kể

Cách chia động từ bất quy tắc trong thì hiện tại[edit | edit source]

Mỗi động từ bất quy tắc có cách chia riêng, và chúng ta sẽ học cách chia của một số động từ thông dụng sau đây.

Ví dụ chia động từ[edit | edit source]

1. Ser (thì, là):

  • Eu sou (Tôi là)
  • Tu és (Bạn là)
  • Ele/Ela é (Anh/Cô ấy là)
  • Nós somos (Chúng tôi là)
  • Vós sois (Các bạn là - ít sử dụng)
  • Eles/Elas são (Họ là)

2. Estar (ở, thì):

  • Eu estou (Tôi ở)
  • Tu estás (Bạn ở)
  • Ele/Ela está (Anh/Cô ấy ở)
  • Nós estamos (Chúng tôi ở)
  • Vós estais (Các bạn ở - ít sử dụng)
  • Eles/Elas estão (Họ ở)

3. Ter (có):

  • Eu tenho (Tôi có)
  • Tu tens (Bạn có)
  • Ele/Ela tem (Anh/Cô ấy có)
  • Nós temos (Chúng tôi có)
  • Vós tendes (Các bạn có - ít sử dụng)
  • Eles/Elas têm (Họ có)

4. Ir (đi):

  • Eu vou (Tôi đi)
  • Tu vais (Bạn đi)
  • Ele/Ela vai (Anh/Cô ấy đi)
  • Nós vamos (Chúng tôi đi)
  • Vós ides (Các bạn đi - ít sử dụng)
  • Eles/Elas vão (Họ đi)

5. Fazer (làm):

  • Eu faço (Tôi làm)
  • Tu fazes (Bạn làm)
  • Ele/Ela faz (Anh/Cô ấy làm)
  • Nós fazemos (Chúng tôi làm)
  • Vós fazeis (Các bạn làm - ít sử dụng)
  • Eles/Elas fazem (Họ làm)

Thực hành chia động từ bất quy tắc[edit | edit source]

Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau làm một số bài tập để thực hành chia các động từ bất quy tắc mà chúng ta vừa học.

Bài tập 1: Chia động từ[edit | edit source]

Chia động từ “ter” trong các câu sau:

1. Eu _____ um livro. (có)

2. Tu _____ uma ideia. (có)

3. Ele _____ um xe hơi. (có)

4. Nós _____ một bữa tiệc. (có)

Giải pháp bài tập 1[edit | edit source]

1. Eu tenho um livro.

2. Tu tens uma ideia.

3. Ele tem um xe hơi.

4. Nós temos một bữa tiệc.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Chọn động từ phù hợp trong bảng động từ bất quy tắc để điền vào chỗ trống:

1. Nós _____ (đi) ao cinema.

2. Eu _____ (làm) bài tập.

3. Eles _____ (thì) felizes.

Giải pháp bài tập 2[edit | edit source]

1. Nós vamos ao cinema.

2. Eu faço bài tập.

3. Eles são felizes.

Bài tập 3: Đối thoại[edit | edit source]

Viết một đoạn đối thoại ngắn giữa hai người sử dụng các động từ bất quy tắc đã học.

Giải pháp bài tập 3[edit | edit source]

A: Olá! Como você está? (Chào! Bạn khỏe không?)

B: Eu estou bem, e você? (Tôi khỏe, còn bạn?)

A: Eu tenho um novo trabalho. (Tôi một công việc mới.)

B: Isso é ótimo! (Điều đó thật tuyệt!)

Bài tập 4: Dịch câu[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Bồ Đào Nha:

1. Tôi có một con mèo.

2. Họ đang đi ra ngoài.

3. Anh ấy làm bài tập về nhà.

Giải pháp bài tập 4[edit | edit source]

1. Eu tenho um gato.

2. Eles estão saindo.

3. Ele faz o dever de casa.

Bài tập 5: Chọn đúng động từ[edit | edit source]

Chọn động từ phù hợp để hoàn thành câu:

1. Nós _____ (saber) a verdade.

2. Tôi _____ (vir) từ Việt Nam.

3. Họ _____ (trazer) quà.

Giải pháp bài tập 5[edit | edit source]

1. Nós sabemos a verdade.

2. Tôi venho từ Việt Nam.

3. Họ trazem quà.

Kết luận[edit | edit source]

Hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về động từ bất quy tắc trong tiếng Bồ Đào Nha và cách chia chúng trong thì hiện tại. Việc nắm vững động từ bất quy tắc sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ. Hãy tiếp tục luyện tập các động từ đã học để ghi nhớ chúng lâu dài. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[edit source]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson