Language/Portuguese/Grammar/Regular-Verbs/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Portuguese‎ | Grammar‎ | Regular-Verbs
Revision as of 09:30, 11 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png
Ngữ pháp Bồ Đào Nha Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Động từ thông thường

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học về động từ thông thường trong ngữ pháp tiếng Bồ Đào Nha! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá cách chia động từ thông thường trong thì hiện tại. Đây là một chủ đề vô cùng quan trọng, vì động từ là xương sống của bất kỳ ngôn ngữ nào. Nếu bạn muốn giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả, việc nắm vững cách chia động từ là một bước đi không thể thiếu.

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Tìm hiểu về động từ thông thường và cách chia chúng trong thì hiện tại.
  • Cung cấp 20 ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng.
  • Thực hành qua 10 bài tập thú vị để bạn có thể áp dụng kiến thức đã học.

Hãy sẵn sàng để bắt đầu hành trình học tập thú vị này nhé!

Động từ thông thường trong tiếng Bồ Đào Nha[edit | edit source]

Động từ thông thường là những động từ theo quy tắc nhất định trong việc chia động từ. Trong tiếng Bồ Đào Nha, động từ thông thường thường kết thúc bằng ba đuôi: -ar, -er, và -ir. Dưới đây là cách chia động từ cho từng loại:

Động từ kết thúc bằng -ar[edit | edit source]

Đối với động từ kết thúc bằng -ar, chúng ta có thể chia động từ theo bảng sau:

Ngôi Đuôi Ví dụ (Portuguese) Phiên âm Dịch nghĩa (Vietnamese)
Eu (Tôi) -o falar faˈlaɾ nói
Tu (Bạn) -as falas ˈfalɐs bạn nói
Ele/Ela (Anh/Cô ấy) -a fala ˈfala anh/cô ấy nói
Nós (Chúng tôi) -amos falamos faˈlɐmuʃ chúng tôi nói
Vós (Các bạn) -ais falais faˈlɐiʃ các bạn nói
Eles/Elas (Họ) -am falam ˈfalɐ̃w họ nói

Động từ kết thúc bằng -er[edit | edit source]

Đối với động từ kết thúc bằng -er, chúng ta có bảng chia như sau:

Ngôi Đuôi Ví dụ (Portuguese) Phiên âm Dịch nghĩa (Vietnamese)
Eu (Tôi) -o comer koˈmeʁ ăn
Tu (Bạn) -es comes ˈkomeʃ bạn ăn
Ele/Ela (Anh/Cô ấy) -e come ˈkome anh/cô ấy ăn
Nós (Chúng tôi) -emos comemos koˈme.muʃ chúng tôi ăn
Vós (Các bạn) -eis comeis koˈmejʃ các bạn ăn
Eles/Elas (Họ) -em comem ˈkomẽw họ ăn

Động từ kết thúc bằng -ir[edit | edit source]

Cuối cùng, đối với động từ kết thúc bằng -ir, cách chia như sau:

Ngôi Đuôi Ví dụ (Portuguese) Phiên âm Dịch nghĩa (Vietnamese)
Eu (Tôi) -o abrir aˈbɾiʁ mở
Tu (Bạn) -es abres ˈabɾɨs bạn mở
Ele/Ela (Anh/Cô ấy) -e abre ˈabɾi anh/cô ấy mở
Nós (Chúng tôi) -imos abrimos aˈbɾi.muʃ chúng tôi mở
Vós (Các bạn) -is abris aˈbɾiʃ các bạn mở
Eles/Elas (Họ) -em abrem ˈabɾɨ̃w họ mở

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng động từ thông thường, dưới đây là 20 ví dụ cụ thể:

Portuguese Pronunciation Vietnamese
Eu falo português. ew ˈfa.lu poʁtuˈɡeʃ Tôi nói tiếng Bồ Đào Nha.
Você come maçã. voˈse ˈko.mi maˈsɐ Bạn ăn táo.
Nós abrimos a porta. nɔjz aˈbɾi.muʃ a ˈpoʁ.ta Chúng tôi mở cửa.
Eles falam inglês. ˈe.lejʃ ˈfa.lɐ̃w iŋˈɡleʃ Họ nói tiếng Anh.
Eu trabalho muito. ew tɾaˈbaʎu ˈmũitu Tôi làm việc nhiều.
Tu estudas à noite. tu esˈtu.dɐs a ˈnoj.tʃi Bạn học vào ban đêm.
Ela dança bem. ˈɛ.lɐ ˈdɐ̃.sɐ bẽj Cô ấy nhảy giỏi.
Nós viajamos juntos. nɔjz vi.aˈʒɐ.muʃ ˈʒũ.tus Chúng tôi du lịch cùng nhau.
Você escreve cartas. voˈse esˈkɾe.vɨ ˈkaʁ.tɐs Bạn viết thư.
Eles jogam futebol. ˈe.lejʃ ˈʒɔ.ɡɐ̃w fu.tʃiˈbɔw Họ chơi bóng đá.
Eu leio livros. ew ˈle.i.u ˈli.vɾus Tôi đọc sách.
Tu falas espanhol. tu ˈfa.lɐs es.paˈɲɔl Bạn nói tiếng Tây Ban Nha.
Ela canta bem. ˈɛ.lɐ ˈkɐ̃.tɐ bẽj Cô ấy hát hay.
Nós comemos pizza. nɔjz koˈme.muʃ ˈpi.t͡sɐ Chúng tôi ăn pizza.
Você abre a janela. voˈse ˈa.bɾi a ʒaˈnɛ.lɐ Bạn mở cửa sổ.
Eles assistem televisão. ˈe.lejʃ a.siˈʃtẽw te.le.viˈzɐ̃w Họ xem ti vi.
Eu gosto de café. ew ˈɡɔ.stu dʒi kaˈfɛ Tôi thích cà phê.
Tu compras roupas. tu ˈkõ.pɾɐs ˈʁo.pɐs Bạn mua quần áo.
Ela trabalha em bệnh viện. ˈɛ.lɐ tɾaˈbaʎɐ ẽj bẽɲ ˈvi.ẽt Cô ấy làm việc ở bệnh viện.
Nós aprendemos línguas. nɔjz a.pɾẽˈde.muʃ ˈlĩ.ɡwɐs Chúng tôi học ngôn ngữ.
Você vive em Hà Nội. voˈse ˈvi.vɨ ẽj haˈnoj Bạn sống ở Hà Nội.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức đã học, dưới đây là 10 bài tập thực hành dành cho bạn. Hãy cố gắng hoàn thành chúng và so sánh với đáp án bên dưới.

Bài tập 1[edit | edit source]

Chia động từ "falar" cho các ngôi sau:

1. Eu

2. Tu

3. Ele/Ela

4. Nós

5. Eles/Elas

Đáp án:

1. Eu falo

2. Tu falas

3. Ele/Ela fala

4. Nós falamos

5. Eles/Elas falam

Bài tập 2[edit | edit source]

Chia động từ "comer" cho các ngôi sau:

1. Eu

2. Tu

3. Ele/Ela

4. Nós

5. Eles/Elas

Đáp án:

1. Eu como

2. Tu comes

3. Ele/Ela come

4. Nós comemos

5. Eles/Elas comem

Bài tập 3[edit | edit source]

Chia động từ "abrir" cho các ngôi sau:

1. Eu

2. Tu

3. Ele/Ela

4. Nós

5. Eles/Elas

Đáp án:

1. Eu abro

2. Tu abres

3. Ele/Ela abre

4. Nós abrimos

5. Eles/Elas abrem

Bài tập 4[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Bồ Đào Nha:

1. Tôi ăn táo.

2. Bạn nói tiếng Bồ Đào Nha.

3. Họ mở cửa.

Đáp án:

1. Eu como maçã.

2. Você fala português.

3. Eles abrem a porta.

Bài tập 5[edit | edit source]

Viết câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng động từ "dançar" (nhảy):

1. Tôi _____ (nhảy) đẹp.

2. Bạn _____ (nhảy) giỏi.

Đáp án:

1. Eu danço bonito.

2. Você dança bem.

Bài tập 6[edit | edit source]

Sắp xếp lại các câu sau theo đúng thứ tự:

1. Nós / pizza / comemos

2. Ele / futebol / joga

Đáp án:

1. Nós comemos pizza.

2. Ele joga futebol.

Bài tập 7[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với động từ thích hợp (falar, comer, abrir):

1. Eu _____ (nói) tiếng Việt.

2. Tu _____ (ăn) bánh mì.

3. Nós _____ (mở) cửa.

Đáp án:

1. Eu falo.

2. Tu comes.

3. Nós abrimos.

Bài tập 8[edit | edit source]

Thay đổi động từ trong câu sau để phù hợp với ngôi:

1. Eu ______ (cantar) hay.

2. Eles ______ (trabalhar) chăm chỉ.

Đáp án:

1. Eu canto hay.

2. Eles trabalham chăm chỉ.

Bài tập 9[edit | edit source]

Viết câu sử dụng động từ "trabalhar" (làm việc) trong các ngôi sau:

1. Tôi

2. Anh ấy

3. Chúng tôi

Đáp án:

1. Tôi làm việc.

2. Anh ấy làm việc.

3. Chúng tôi làm việc.

Bài tập 10[edit | edit source]

Tạo 5 câu sử dụng động từ "viver" (sống) cho các ngôi khác nhau.

Đáp án:

1. Eu vivo em Hà Nội.

2. Você vive em São Paulo.

3. Ele vive ở Lisbon.

4. Nós vivemos ở Porto.

5. Eles vivem ở Cape Verde.

Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ thông thường trong tiếng Bồ Đào Nha. Đừng quên thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé! Cảm ơn các bạn đã tham gia học tập hôm nay!

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[edit source]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson