Language/French/Vocabulary/Family-Members/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | French‎ | Vocabulary‎ | Family-Members
Revision as of 17:54, 9 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Pháp Từ vựngKhóa học 0 đến A1Các thành viên trong gia đình

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về các thành viên trong gia đình trong tiếng Pháp! Gia đình là một trong những chủ đề quan trọng và gần gũi nhất trong cuộc sống hàng ngày. Khi bạn học tiếng Pháp, việc biết các từ vựng liên quan đến gia đình không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn mà còn làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của bạn. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng về gia đình, cách phát âm và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy chuẩn bị sẵn sàng để mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé!

Từ vựng về các thành viên trong gia đình[edit | edit source]

Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến về các thành viên trong gia đình trong tiếng Pháp. Mỗi từ sẽ được trình bày kèm theo phát âm và nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng ghi nhớ.

French Pronunciation Vietnamese
père pɛʁ cha
mère mɛʁ mẹ
frère fʁɛʁ anh/em trai
sœur sœʁ chị/em gái
grand-père ɡʁɑ̃ pɛʁ ông
grand-mère ɡʁɑ̃ mɛʁ
oncle ɔ̃kl chú/bác
tante tɑ̃t cô/dì
cousin ku.zɛ̃ anh/em họ (nam)
cousine ku.zin chị/em họ (nữ)
fils fis con trai
fille fij con gái
mari maʁi chồng
femme fam vợ
beau-père bo pɛʁ cha vợ/chồng
belle-mère bɛl mɛʁ mẹ vợ/chồng
beau-frère bo fʁɛʁ anh/em chồng
belle-sœur bɛl sœʁ chị/em dâu
petit-fils pə.ti fis cháu trai
petite-fille pə.tit fij cháu gái
famille fa.mij gia đình

Cách sử dụng từ vựng[edit | edit source]

Khi bạn đã nắm rõ các từ vựng trên, bước tiếp theo là học cách sử dụng chúng trong câu. Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ dàng hình dung:

1. Mon père est médecin. (Cha tôi là bác sĩ.)

2. Ma mère aime cuisiner. (Mẹ tôi thích nấu ăn.)

3. J'ai un frère et une sœur. (Tôi có một anh trai và một em gái.)

4. Mes grands-parents habitent à la campagne. (Ông bà tôi sống ở nông thôn.)

5. Mon oncle est très drôle. (Chú tôi rất hài hước.)

6. Ma tante prépare un gâteau. (Cô tôi đang chuẩn bị một cái bánh.)

7. J'ai deux cousins et une cousine. (Tôi có hai anh em họ và một chị em họ.)

8. Mon fils joue au football. (Con trai tôi chơi bóng đá.)

9. Ma fille adore les poupées. (Con gái tôi thích búp bê.)

10. Mon mari travaille à Paris. (Chồng tôi làm việc ở Paris.)

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức của bạn, dưới đây là một số bài tập thực hành. Hãy cố gắng hoàn thành chúng và tham khảo lời giải ở phần sau.

Bài tập 1: Điền từ thích hợp[edit | edit source]

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

1. Mon ________ est professeur. (cha, mẹ)

2. Ma ________ aime le jardinage. (anh, chị)

3. J'ai une ________ qui s'appelle Anna. (em gái, em trai)

4. Mes ________ habitent loin. (ông bà, chú)

5. Mon ________ est très intelligent. (con gái, con trai)

Bài tập 2: Dịch câu[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Pháp:

1. Ông tôi là một nghệ sĩ.

2. Cháu gái tôi thích đi bộ.

3. Vợ tôi nấu ăn rất ngon.

4. Chị gái tôi chơi piano.

5. Chú của tôi sống ở nước ngoài.

Bài tập 3: Điền vào câu[edit | edit source]

Hoàn thành câu bằng cách sử dụng từ vựng đã học:

1. ________ est ma mère. (Mẹ của tôi)

2. ________ sont mes grands-parents. (Ông bà của tôi)

3. ________ est mon frère. (Đây là anh trai của tôi)

4. ________ a deux sœurs. (Cô ấy có hai chị gái)

5. ________ est ma meilleure amie. (Cô ấy là bạn thân của tôi)

Giải bài tập[edit | edit source]

Dưới đây là lời giải cho các bài tập trên để bạn có thể kiểm tra kết quả của mình.

Giải bài tập 1[edit | edit source]

1. Mon père est professeur.

2. Ma sœur aime le jardinage.

3. J'ai une cousine qui s'appelle Anna.

4. Mes grands-parents habitent loin.

5. Mon fils est très intelligent.

Giải bài tập 2[edit | edit source]

1. Mon grand-père est un artiste.

2. Ma petite-fille aime marcher.

3. Ma femme cuisine très bien.

4. Ma sœur joue du piano.

5. Mon oncle vit à l'étranger.

Giải bài tập 3[edit | edit source]

1. Ceci est ma mère.

2. Ceux-ci sont mes grands-parents.

3. Ceci est mon frère.

4. Elle a deux sœurs.

5. Elle est ma meilleure amie.

Kết luận[edit | edit source]

Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng liên quan đến gia đình trong tiếng Pháp. Hãy thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức của mình và áp dụng những gì đã học vào giao tiếp hàng ngày. Gia đình là chủ đề không bao giờ lỗi thời và luôn mang lại cảm xúc gần gũi trong cuộc sống. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong các bài học tiếp theo!


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson