Language/French/Grammar/Introductions-and-Greetings/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | French‎ | Grammar‎ | Introductions-and-Greetings
Revision as of 12:19, 4 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


French-Language-PolyglotClub.png
Pháp Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Giới thiệu và Chào hỏi

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học về "Giới thiệu và Chào hỏi" trong khóa học ngôn ngữ Pháp từ 0 đến A1. Trong tiếng Pháp, việc biết cách chào hỏi và giới thiệu bản thân là một kỹ năng rất quan trọng, không chỉ giúp bạn bắt đầu một cuộc trò chuyện mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với người khác. Chào hỏi là cách đầu tiên để tạo dựng mối quan hệ, và nó có thể mở ra những cơ hội giao tiếp mới.

Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá những cách chào hỏi cơ bản, cách giới thiệu bản thân và một số cách để nói lời tạm biệt. Các bạn sẽ được làm quen với các mẫu câu thông dụng và thực hành thông qua nhiều ví dụ và bài tập thú vị. Hãy chuẩn bị tinh thần và bắt đầu hành trình học tiếng Pháp thú vị này nhé!

Chào hỏi cơ bản[edit | edit source]

Trong tiếng Pháp, có nhiều cách để chào hỏi, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ thân thiết của mối quan hệ. Dưới đây là một số cách chào hỏi phổ biến.

French Pronunciation Vietnamese
Bonjour bɔ̃ʒuʁ Xin chào (buổi sáng, buổi trưa)
Bonsoir bɔ̃swaʁ Xin chào (buổi tối)
Salut sa.ly Chào (thân mật)
Ça va ? sa va Bạn khỏe không?
Comment ça va ? kɔ.mɑ̃ sa va Bạn thế nào?

Khi chào hỏi ai đó, bạn có thể sử dụng "Bonjour" vào buổi sáng hoặc buổi trưa, trong khi "Bonsoir" thường được dùng vào buổi tối. "Salut" là một cách chào thân mật, thường được dùng giữa bạn bè hoặc những người quen biết. Câu hỏi "Ça va ?" là một cách để hỏi thăm sức khỏe của người khác.

Giới thiệu bản thân[edit | edit source]

Việc giới thiệu bản thân cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng để giới thiệu về mình:

French Pronunciation Vietnamese
Je m'appelle... ʒə ma.pɛl Tôi tên là...
J'ai... ans ʒe... ɑ̃ Tôi... tuổi
Je viens de... ʒə vjɛ̃ də... Tôi đến từ...
Je parle... ʒə paʁl Tôi nói...

Khi giới thiệu, bạn có thể bắt đầu bằng câu "Je m'appelle..." để nói tên của mình. Tiếp theo, bạn có thể cho biết tuổi của mình bằng cách sử dụng "J'ai... ans". Nếu bạn muốn cho biết quê quán, bạn có thể sử dụng "Je viens de...". Cuối cùng, nếu bạn muốn chia sẻ về ngôn ngữ bạn nói, hãy dùng "Je parle...".

Tạm biệt[edit | edit source]

Cuối cùng, biết cách nói lời tạm biệt cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số cách để nói tạm biệt:

French Pronunciation Vietnamese
Au revoir o ʁə.vwaʁ Tạm biệt
À bientôt a bjɛ̃.to Hẹn gặp lại
À demain a də.mɛ̃ Hẹn gặp lại vào ngày mai
À tout à l'heure a tu.t‿a lœʁ Hẹn gặp lại sau

Bạn có thể sử dụng "Au revoir" để nói tạm biệt, còn "À bientôt" là cách để hẹn gặp lại người khác trong tương lai gần. "À demain" được sử dụng khi bạn muốn hẹn gặp lại vào ngày mai, và "À tout à l'heure" có nghĩa là hẹn gặp lại sau khi bạn đã chia tay.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành những gì đã học. Hãy cố gắng hoàn thành chúng nhé!

1. Điền vào chỗ trống: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

  • Bonjour, je m'appelle ______.
  • ______ ça va ?
  • Au revoir, à ______ !

2. Dịch câu: Dịch các câu sau sang tiếng Pháp.

  • Tôi tên là Minh.
  • Tôi đến từ Việt Nam.
  • Hẹn gặp lại vào ngày mai.

3. Nối đúng: Nối câu hỏi với câu trả lời thích hợp.

  • Comment ça va ?
  • Je m'appelle Marie.
  • À bientôt.

4. Thực hành đối thoại: Tạo một đối thoại ngắn giữa hai người gặp nhau lần đầu.

5. Đặt câu hỏi: Viết 5 câu hỏi bạn có thể sử dụng để làm quen với người khác.

6. Nói lời tạm biệt: Viết một đoạn hội thoại trong đó bạn nói lời tạm biệt với một người bạn.

7. Chọn từ đúng: Chọn từ đúng để hoàn thành câu.

  • Bonjour / Au revoir, je m'appelle Pierre.

8. Thực hành nghe: Nghe một đoạn hội thoại và ghi lại những gì bạn nghe thấy.

9. Viết đoạn văn ngắn: Viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về bản thân bạn.

10. Chơi trò chơi: Tạo một trò chơi nhóm, trong đó mỗi người phải chào hỏi và giới thiệu bản thân bằng tiếng Pháp.

Giải thích và đáp án[edit | edit source]

1.

  • Bonjour, je m'appelle Minh.
  • Ça va ?
  • Au revoir, à bientôt !

2.

  • Je m'appelle Minh.
  • Je viens de Vietnam.
  • À demain.

3.

  • Comment ça va ? - Ça va bien, merci.
  • Je m'appelle Marie. - Enchanté.
  • À bientôt. - Au revoir.

4. (Ví dụ)

  • A: Bonjour, je m'appelle Jean. Et toi ?
  • B: Bonjour, je m'appelle Anna. Ça va ?
  • A: Ça va bien, merci. À bientôt !

5. (Ví dụ)

  • Comment tu t'appelles ?
  • D'où viens-tu ?
  • Quel âge as-tu ?
  • Quelle langue parles-tu ?
  • Ça va bien ?

6. (Ví dụ)

  • A: Au revoir, à bientôt !
  • B: À tout à l'heure !

7.

  • Bonjour, je m'appelle Pierre.

8. (Phụ thuộc vào đoạn hội thoại nghe được)

9. (Phụ thuộc vào đoạn văn cá nhân của mỗi người)

10. (Phụ thuộc vào cách tổ chức trò chơi)

Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách giới thiệu và chào hỏi trong tiếng Pháp. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ và tự tin hơn trong giao tiếp nhé!

Các video[edit | edit source]

Bài 3 Chào và giới thiệu bản thân | Tiếng Pháp cơ bản dành cho ...[edit | edit source]

Giao tiếp Tiếng Pháp cho người bắt đầu - Bài 1a Chào hỏi và giới ...[edit | edit source]



bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson