Language/Kazakh/Grammar/Present-Tense/vi





































Cấu trúc của Tình thái hiện tại
Tình thái hiện tại trong tiếng Kazakh được tạo ra bằng cách thêm các hậu tố chính đến các động từ. Các hậu tố này đại diện cho các chủ ngữ khác nhau nhưng không được sử dụng trong tất cả các trường hợp. Hậu tố chính đó là:
- -ем
- -еш
- -ет
- -еміз
- -еңіз
- -еді
Ví dụ:
Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
жазу (viết) | jazu | viết |
оқу (học) | oku | học |
жұмыс істеу (làm việc) | jumıs istew | làm việc |
ауылда болу (ở nông thôn) | auılda bolw | ở nông thôn |
Các trường hợp sử dụng Tình thái hiện tại
Tình thái hiện tại được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra hoặc các sự việc đang tồn tại trong thời điểm hiện tại. Ví dụ:
- Мен оқығанда жұмыс істеймін. (Tôi đang làm việc khi tôi đang học.)
- Сіз ауылда болады ма? (Bạn có ở nông thôn không?)
- Ол кітап оқыды. (Anh ấy đang đọc sách.)
Các dạng động từ khác nhau
Có nhiều loại động từ trong tiếng Kazakh. Mỗi loại động từ cần một hậu tố khác nhau để tạo thành Tình thái hiện tại. Dưới đây là các hậu tố được sử dụng cho các loại động từ khác nhau:
Động từ kết thúc bằng гу, ку, ғу, қу
Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
оқу (học) | oku | học |
сөйлеу (nói chuyện) | soylew | nói chuyện |
жазғанша (viết) | jazganşa | viết |
Động từ kết thúc bằng у, ы
Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
жүрісу (đi bộ) | jürisw | đi bộ |
күту (đợi) | kütw | đợi |
қызығу (nghỉ ngơi) | qızıgu | nghỉ ngơi |
Động từ kết thúc bằng ау, еу
Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ашу (mở) | aşw | mở |
тарту (đóng) | tartw | đóng |
жазу (viết) | jazu | viết |
Động từ kết thúc bằng іу, үй
Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
жарату (tạo ra) | jaratu | tạo ra |
табу (tìm thấy) | tabw | tìm thấy |
болу (trở thành) | bolw | trở thành |
Động từ kết thúc bằng өу, еу
Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ойлау (nghĩ) | oyla | nghĩ |
қарау (nhìn) | qaraw | nhìn |
табу (tìm thấy) | tabw | tìm thấy |
Bảng chuyển đổi Tình thái hiện tại
Dưới đây là bảng chuyển đổi Tình thái hiện tại cho các loại động từ khác nhau:
Kazakh | Chủ ngữ | Tình thái hiện tại |
---|---|---|
оқу (học) | мен (tôi) | оқу-м (tôi đang học) |
сөйлеу (nói chuyện) | сен (bạn) | сөйле-ші (bạn đang nói chuyện) |
күту (đợi) | олар (họ) | күт-еді (họ đang đợi) |
Tổng kết
Qua bài học này, bạn đã học cách sử dụng Tình thái hiện tại trong tiếng Kazakh với các loại động từ khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng của mình. Chúc may mắn!