Language/Kazakh/Vocabulary/Basic-Food-Vocabulary/vi
Các loại thực phẩm cơ bản[edit | edit source]
Trong tiếng Kazakh, có rất nhiều từ vựng để miêu tả các loại thực phẩm và đồ uống khác nhau. Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ cơ bản để miêu tả các loại thực phẩm phổ biến nhất.
Các loại rau và hoa quả[edit | edit source]
||Tiếng Kazakh || Phiên âm || Tiếng Việt |- | Алма || al'ma || Táo |- | Арбуз || arbu'z || Dưa hấu |- | Банан || banan || Chuối |- | Көкөніс || kököni's || Dứa |- | Күндер || künd'er || Cà rốt |- | Күнжут || künjut || Hạt điều |- | Қараңғы || qara'ñğı || Củ cải đen |- | Мұз || muz || Chuối |- | Нар || nar || Quả lựu |- | Пәлтән || päl'tän || Dưa chuột |- | Помидор || pomi'dor || Cà chua |- | Тұздық сәнсәу || tuzdyq sän'säw || Cải ngọt |- | Шәмшәдер || shämshä'der || Dưa chuột |- | Шөптік || şöp'tik || Bí đỏ
Các loại thịt[edit | edit source]
||Tiếng Kazakh || Phiên âm || Tiếng Việt |- | Балық || ba'lyq || Cá |- | Бұрыш || búrysh || Thịt bò |- | Қазына || qazy'na || Thịt lợn |- | Күйреңсұқ || küyreñsúq || Gà |- | Он || on || Thịt cừu |- | Сүйек || súyek || Thịt dê |- | Терең || tereñ || Thịt gà |- | Ұйық || úyıq || Thịt ngựa
Các loại đồ uống[edit | edit source]
||Tiếng Kazakh || Phiên âm || Tiếng Việt |- | Ауа || a'ua || Nước |- | Бал || bal || Mật ong |- | Кефір || ke'fir || Sữa chua |- | Күміс || kümis || Sữa lắc |- | Шай || şay || Trà |- | Су || su || Nước
Từ vựng thêm[edit | edit source]
Dưới đây là một số từ vựng thêm để giúp bạn mở rộng vốn từ của mình về thực phẩm:
- Бәріміз || Bärımız || Tất cả chúng ta
- Көкшетау || Kökshetau || Tên một thành phố ở Kazakhstan
- Наурыз || Naurız || Lễ hội mùa xuân ở Kazakhstan
- Нұрлы жер || Nurlı jer || Quê hương đất nước
- Сәнсәу || Sänsäw || Rau