Language/Kazakh/Grammar/Dative-Case/vi
< Language | Kazakh | Grammar | Dative-Case
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Français
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano
日本語
한국어
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
Español
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt





































Rate this lesson:
Dạng quyết định
Trong tiếng Kazakh, dạng quyết định được sử dụng để chỉ định đối tượng gián tiếp và các cụm giới từ. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng dạng quyết định trong các cụm giới từ và đối tượng gián tiếp.
Cách sử dụng
Dạng quyết định thường được sử dụng để chỉ định đối tượng gián tiếp và các cụm giới từ trong tiếng Kazakh. Nó được thêm vào cuối từ, và thường được sử dụng với các giới từ như "cho", "đến", "tới",...
Ví dụ:
Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Менің әкеңе менің үйіме келді. | Meniń äkeñe meniń üiime keldi. | Cha tôi đến nhà tôi. |
Ол маған қол жеткізді. | Ol mağan qol jetkizdi. | Cô ấy đưa tay cho tôi. |
Менің досыма қарағанда, ол маған сөз құрды. | Meniń dosyma qarağanda, ol mağan söz qurdi. | Khi tôi nhìn thấy bạn của tôi, cô ấy nói chuyện với tôi. |
Bảng chữ cái
Hãy tham khảo bảng chữ cái Kazakh dưới đây để giúp bạn học dạng quyết định:
Chữ cái | Phát âm | Chữ cái Việt |
---|---|---|
А а | a | a |
Ә ә | ä | ă |
Б б | b | b |
Д д | d | d |
Е е | e | e |
Ж ж | jä | gi |
З з | z | z |
И и | i | i |
К к | k | k |
Қ қ | q | kh |
Л л | l | l |
М м | m | m |
Н н | n | n |
Ң ң | ñ | ngh |
О о | o | o |
Ө ө | ö | ê |
П п | p | p |
Р р | r | r |
С с | s | s |
Т т | t | t |
У у | u | u |
Ұ ұ | û | oô |
Ү ү | ü | uê |
Ф ф | f | ph |
Х х | h | kh |
Һ һ | h | h |
Ш ш | ş | x |
Щ щ | şş | sc |
Ы ы | ы | ı |
І і | i | i |
Э э | e | e |
Ю ю | yû | iu |
Я я | yä | ia |
Bài tập
Hãy thực hành sử dụng dạng quyết định với các ví dụ sau:
- Менің балам ___ қол жеткізді. (A. сізге; B. маған; C. сіздің)
- Ол маған ____ телефон берді. (A. сізге; B. маған; C. сіздің)
- Мұнда барлық ____ қажет. (A. сізге; B. маған; C. сіздің)
Đáp án:
1. B 2. B 3. A
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về dạng quyết định trong tiếng Kazakh. Hãy tiếp tục học tập để có thể nói, viết và đọc tiếng Kazakh một cách thành thạo hơn.