Language/Tamil/Vocabulary/Jobs-and-Professions/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Tamil‎ | Vocabulary‎ | Jobs-and-Professions
Revision as of 14:02, 12 June 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Tamil-Language-PolyglotClub.png
TamilTừ vựngKhoá học 0 đến A1Công việc và nghề nghiệp

Công việc và nghề nghiệp[edit | edit source]

Trong bài học này, bạn sẽ học về các loại công việc và nghề nghiệp khác nhau trong tiếng Tamil và cách nói về công việc của chính mình.

Các công việc và nghề nghiệp[edit | edit source]

Dưới đây là danh sách các công việc và nghề nghiệp phổ biến trong tiếng Tamil:

Tiếng Tamil Phiên âm Tiếng Việt
நபர் வேலை nabar vēlai Công việc
கல்லூரி ஆசிரியர் kallūri āciriyar Giáo viên trường học
பணியாளர் paṇiyāḷar Công nhân
வணிகன் vaṇikaṉ Nhà kinh doanh
மருத்துவர் maruttuvar Bác sĩ
பேராசிரியர் pērāciriyar Giáo sư đại học
வாணிபர் vāṇipar Nhân viên bán hàng
உள்வாங்கியிருப்பவர் uḷvāṅkiyiruppavar Nhà đầu tư
மனைவி maṉaivi Vợ
பரிதாப மனிதர் paritāpa manitar Nhân viên cứu trợ

Cách nói về công việc của bạn[edit | edit source]

Để nói về công việc của bạn trong tiếng Tamil, bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:

"நான் <tên công việc của bạn> ஆகிறேன்."

Ví dụ:

- நான் ஒரு பணியாளர் ஆகிறேன். (Nāṉ oru paṇiyāḷar ākiṟēṉ.) = Tôi là một công nhân.

- நான் ஒரு பரிதாப மனிதர் ஆகிறேன். (Nāṉ oru paritāpa manitar ākiṟēṉ.) = Tôi là một nhân viên cứu trợ.

Bài tập[edit | edit source]

1. Hãy nói về công việc của bạn bằng tiếng Tamil.

2. Hãy liệt kê ba công việc bạn muốn làm trong tương lai.

Từ vựng[edit | edit source]

Dưới đây là một số từ vựng phổ biến liên quan đến công việc và nghề nghiệp trong tiếng Tamil:

  • நபர் வேலை (nabar vēlai) = Công việc
  • கல்லூரி ஆசிரியர் (kallūri āciriyar) = Giáo viên trường học
  • பணியாளர் (paṇiyāḷar) = Công nhân
  • வணிகன் (vaṇikaṉ) = Nhà kinh doanh
  • மருத்துவர் (maruttuvar) = Bác sĩ
  • பேராசிரியர் (pērāciriyar) = Giáo sư đại học
  • வாணிபர் (vāṇipar) = Nhân viên bán hàng
  • உள்வாங்கியிருப்பவர் (uḷvāṅkiyiruppavar) = Nhà đầu tư
  • மனைவி (maṉaivi) = Vợ
  • பரிதாப மனிதர் (paritāpa manitar) = Nhân viên cứu trợ

Tài liệu tham khảo[edit | edit source]

Thêm thông tin về các từ vựng và cấu trúc câu cho các loại công việc và nghề nghiệp khác nhau có thể được tìm thấy trong các nguồn tài liệu sau:

<list of relevant sources>



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson