Language/Tamil/Grammar/Nouns-and-Pronouns/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Tamil-Language-PolyglotClub.png
TamilNgữ phápKhóa học 0 đến A1Danh từ và Đại từ

Xin chào các bạn học sinh! Chúng ta sẽ bắt đầu học về những loại danh từ và đại từ trong tiếng Tamil. Đây là bước quan trọng để bạn có thể nói tiếng Tamil một cách tự tin và chính xác hơn.

Danh từ[sửa | sửa mã nguồn]

Danh từ là từ dùng để chỉ tên người, vật, sự việc hoặc ý tưởng. Trong tiếng Tamil, danh từ không có giới tính và không có số, tức là không có sự phân biệt giữa số ít và số nhiều.

Danh từ trong tiếng Tamil chia thành 5 loại:

1. Danh từ bình thường[sửa | sửa mã nguồn]

Đây là những danh từ thông thường, không có gì đặc biệt. Ví dụ như "kutti" (con chó) hay "kattu" (con mèo).

Tamil Phiên âm Tiếng Việt
குட்டி kutti con chó
காட்டு kattu con mèo

2. Danh từ đếm được[sửa | sửa mã nguồn]

Danh từ đếm được thường được sử dụng để đếm số lượng của một đối tượng. Ví dụ như "pusthakam" (cuốn sách) hay "kaal" (chân).

Tamil Phiên âm Tiếng Việt
புத்தகம் pusthakam cuốn sách
கால் kaal chân

3. Danh từ tên riêng[sửa | sửa mã nguồn]

Danh từ tên riêng được sử dụng để chỉ tên một người, một địa điểm hoặc một sự kiện cụ thể. Ví dụ như "Rajesh" (tên một người) hay "Chennai" (tên thành phố).

Tamil Phiên âm Tiếng Việt
ராஜேஷ் Rajesh tên người
சென்னை Chennai tên thành phố

4. Danh từ định lượng[sửa | sửa mã nguồn]

Danh từ định lượng được sử dụng để chỉ một lượng không xác định của một đối tượng. Ví dụ như "oru pusthakam" (một cuốn sách) hay "sevai" (một loại mì).

Tamil Phiên âm Tiếng Việt
ஒரு புத்தகம் oru pusthakam một cuốn sách
சேவை sevai một loại mì

5. Danh từ trừu tượng[sửa | sửa mã nguồn]

Danh từ trừu tượng được sử dụng để chỉ một ý tưởng hoặc một khái niệm trừu tượng. Ví dụ như "premam" (tình yêu) hay "manasu" (tâm hồn).

Tamil Phiên âm Tiếng Việt
பிரேமம் premam tình yêu
மனசு manasu tâm hồn

Đại từ[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ là từ được sử dụng thay thế cho danh từ. Chúng được sử dụng để tránh lặp lại các từ hay cụm từ. Trong tiếng Tamil, đại từ được chia thành 5 loại:

1. Đại từ nhân xưng[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ nhân xưng được sử dụng để chỉ người nói, người nghe hoặc người đang được nói đến. Ví dụ như "naan" (tôi), "nee" (bạn) hay "avan" (anh ấy).

Tamil Phiên âm Tiếng Việt
நான் naan tôi
நீ nee bạn
அவன் avan anh ấy

2. Đại từ sở hữu[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sở hữu của một người hoặc một vật. Ví dụ như "en" (của tôi), "un" (của bạn) hay "avan" (của anh ấy).

Tamil Phiên âm Tiếng Việt
எனது enathu của tôi
உனது unathu của bạn
அவனுடைய avanudaiya của anh ấy

3. Đại từ chỉ định[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ một đối tượng cụ thể. Ví dụ như "ini" (đối tượng này) hay "adhu" (đối tượng đó).

Tamil Phiên âm Tiếng Việt
இந்த indha đối tượng này
அது adhu đối tượng đó

4. Đại từ tân ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ tân ngữ được sử dụng để chỉ đối tượng của động từ. Ví dụ như "avanai" (anh ấy), "avarai" (họ) hay "adhu" (nó).

Tamil Phiên âm Tiếng Việt
அவனை avanai anh ấy
அவரை avarai họ
அதை adhai

5. Đại từ phản thân[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ phản thân được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện bởi chính người nói hoặc người được đề cập. Ví dụ như "enakku" (của tôi), "unnaku" (của bạn) hay "avarkku" (của anh ấy).

Tamil Phiên âm Tiếng Việt
எனக்கு enakku của tôi
உனக்கு unnaku của bạn
அவர்க்கு avarkku của anh ấy

Chúc mừng các bạn! Bây giờ bạn đã học được về các loại danh từ và đại từ trong tiếng Tamil. Hãy tiếp tục học tập để trở thành một người nói tiếng Tamil giỏi.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson