Language/Serbian/Vocabulary/Transportation-and-Directions/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Serbian‎ | Vocabulary‎ | Transportation-and-Directions
Revision as of 15:00, 4 June 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Serbian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SerbianTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Giao thông và chỉ đường

Cấu trúc câu hỏi[edit | edit source]

Trước khi bắt đầu học từ vựng, bạn cần biết cách hỏi đường và di chuyển trong một thành phố hoặc một quốc gia nói tiếng Serbian. Dưới đây là một số cấu trúc câu hỏi tiêu biểu:

  • Xin lỗi, tôi muốn đi đến ...?
  • Tôi phải đi đâu để tìm ...?
  • Làm cách nào để đến ...?
  • Đi bộ đến đó mất bao lâu?
  • Tôi cần đến nơi nào để bắt đầu chuyến đi của mình?
  • Tôi có thể đi bằng xe buýt/tàu hỏa/tàu điện không?
  • Điều gì là phương tiện giúp cho việc đi lại dễ dàng hơn ở đây?
  • Làm cách nào để tôi đến trung tâm thành phố?

Từ vựng liên quan đến giao thông[edit | edit source]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbian quan trọng để bạn có thể giao tiếp trong một số tình huống giao thông:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
автобус /avtobus/ xe buýt
трамвај /tramvaj/ xe điện
воз /voz/ tàu hỏa
брзи воз /brzi voz/ tàu hỏa tốc độ cao
такси /taksi/ taxi
метро /metro/ tàu điện ngầm
карта /karta/
перон /peron/ bến tàu/xe buýt
вокзал /vokzal/ nhà ga/tàu
автостаница /avtostanica/ trạm xe buýt

Từ vựng liên quan đến chỉ đường[edit | edit source]

Ngoài từ vựng liên quan đến giao thông, bạn cũng cần biết một số từ vựng để hỏi và chỉ đường:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
где је ...? /gde ye ...?/ ở đâu?
лево /levo/ trái
десно /desno/ phải
право /pravo/ thẳng
улаз /ulaz/ vào
излаз /izlaz/ ra
налево /nalevo/ rẽ trái
направо /napravo/ rẽ phải
пролаз /prolaz/ đi qua
угао /ugao/ góc
круг /krug/ vòng xoay

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Hãy đặt cho mình một số câu hỏi về đi đến một địa điểm cụ thể và hỏi đường từ người dân địa phương. Sau đó, hãy trả lời lại các câu hỏi này bằng tiếng Serbian.

Ví dụ:

Câu hỏi: "Xin lỗi, tôi muốn đi đến nhà hát quốc gia Serbia. Tôi phải đi đâu?"

Câu trả lời: "Bạn hãy đi thẳng đến cuối đường này, rẽ phải tại giao lộ, sau đó đi thẳng đến khi bạn nhìn thấy nhà hát quốc gia Serbia ở phía trước."

Tổng kết[edit | edit source]

Trong bài học này, bạn đã học từ vựng liên quan đến giao thông và chỉ đường trong tiếng Serbian. Bạn đã cũng đã biết được cách sử dụng những từ này để hỏi và trả lời các câu hỏi khi đi du lịch hoặc sống tại một nước nói tiếng Serbian. Hãy thực hành thật nhiều để có thể sử dụng linh hoạt từ vựng này.

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson