Language/Indonesian/Grammar/Past-Tense/vi





































Sử dụng quá khứ trong tiếng Indonesia có thể thấy rất khác so với tiếng Việt. Tuy nhiên, trong bài học này chúng ta sẽ học cách sử dụng các từ đã, chưa, từng và ngày xưa.
Đã
"Đã" có thể được sử dụng để diễn tả đã hoàn thành hành động nào đó trong quá khứ. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ sự khẳng định. Ví dụ:
Tiếng Indonesia | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Saya sudah makan | [saˈja ˈsu.da ˈma.kan] | Tôi đã ăn |
Dia sudah pulang | [ˈdia ˈsu.da ˈpu.laŋ] | Anh ấy đã về nhà |
Chưa
"Chưa" được sử dụng để diễn tả hành động chưa được thực hiện trong quá khứ. Ví dụ:
Tiếng Indonesia | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Saya belum makan | [saˈja bəˈlum ˈma.kan] | Tôi chưa ăn |
Dia belum pulang | [ˈdia bəˈlum ˈpu.laŋ] | Anh ấy chưa về nhà |
Từng
"Từng" được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng không phải là hành động thông thường. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ sự khẳng định. Ví dụ:
Tiếng Indonesia | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Saya pernah ke Bali | [saˈja ˈpər.nah ke ˈba.li] | Tôi từng đến Bali |
Dia pernah makan ular | [ˈdia ˈpər.nah ˈma.kan uˈlar] | Anh ấy từng ăn rắn |
Dulu
"Dulu" được sử dụng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng không phải trong thời gian gần đây. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ sự khẳng định. Ví dụ:
Tiếng Indonesia | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Saya dulu tinggal di Jakarta | [saˈja ˈdu.lu ˈtiŋ.gal di ˈd͡ʒa.kar.ta] | Tôi sống ở Jakarta trước đây |
Dia dulu punya toko kecil | [ˈdia ˈdu.lu ˈpu.ɲa ˈto.ko ˈke.t͡ʃil] | Anh ấy có một cửa hàng nhỏ trước đây |
Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng quá khứ trong tiếng Indonesia một cách chính xác. Chúc may mắn!