Language/Spanish/Grammar/Demonstrative-Adjectives/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Spanish‎ | Grammar‎ | Demonstrative-Adjectives
Revision as of 20:02, 30 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Tính từ chỉ trình bày

Cấu trúc ngữ pháp

Tính từ chỉ trình bày dùng để chỉ vật thể cụ thể mà người nói muốn nhắc tới. Có ba loại tính từ chỉ trình bày:

  • "este" để chỉ vật thể ở gần người nói.
  • "ese" để chỉ vật thể ở gần người nghe.
  • "aquel" để chỉ vật thể ở xa hai người.

Ví dụ:

Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Anh
este chico ['este 'tʃiko] chàng trai này ở gần tôi
esa chica ['esa 'tʃika] cô gái đó ở gần bạn
aquel niño [a'kel 'niɲo] đứa trẻ kia ở xa chúng ta

Cách sử dụng

Cách dùng tính từ chỉ trình bày rất đơn giản: đặt tính từ sau danh từ mà nó miêu tả.

Ví dụ:

  • Este libro es interesante. (Cuốn sách này thú vị)
  • Esa película es emocionante. (Bộ phim đó thú vị)
  • Aquel restaurante es caro. (Nhà hàng kia đắt đỏ)

Bài tập thực hành

Tiếng Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Anh
este coche ['este 'kotʃe] chiếc xe này ở gần tôi
esa casa ['esa 'kasa] ngôi nhà đó ở gần bạn
aquellos chicos [a'kel.los 'tʃikos] những cậu bé kia ở xa hai người
esa planta ['esa 'planta] cây đó ở gần bạn
aquellos edificios [a'kel.los edi'fiθjos] những tòa nhà kia ở rất xa chúng ta

Tài liệu tham khảo

Có nhiều tài liệu có thể giúp bạn học tốt hơn về tính từ chỉ trình bày, ví dụ như:

  • "Gramática de uso del español" bởi Ramón Palencia và kolektibo ngữ pháp của đại học Complutense tại Madrid.
  • "Aula internacional 1" là một bộ sách giáo khoa về tiếng Tây Ban Nha ở trình độ A1.




Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson