Language/French/Vocabulary/Music-and-Entertainment/vi
< Language | French | Vocabulary | Music-and-Entertainment
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano
日本語
Қазақ тілі
한국어
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
Español
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt





































Rate this lesson:
Trình độ học viên
Khoá học này dành cho những học viên mới bắt đầu học tiếng Pháp và mong muốn đạt được trình độ A1.
Từ vựng tiếng Pháp về âm nhạc
Trong bài học này, chúng ta sẽ học về từ vựng tiếng Pháp liên quan đến âm nhạc và giải trí.
Các loại nhạc cụ
- Guitare - Đàn ghita
- Piano - Đàn piano
- Batterie - Trống
- Violon - Đàn vi-ô-lông
- Saxophone - Kèn saxophone
- Trompette - Kèn trumpet
- Synthétiseur - Đàn synthesizer
- Flute - Sáo
Thể loại nhạc
- Pop - Nhạc pop
- Rock - Nhạc rock
- Jazz - Nhạc jazz
- Blues - Nhạc blues
- R&B - Nhạc R&B
- Rap - Nhạc rap
- Classique - Nhạc cổ điển
Thuật ngữ liên quan đến âm nhạc
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
une chanson | [yn ʃɑ̃sɔ̃] | a song |
un album | [œ̃n albɔm] | an album |
une note | [yn nɔt] | a note |
une mélodie | [yn melɔdi] | a melody |
un riff | [œ̃ rif] | a riff |
un refrain | [œ̃ refʁɛ̃] | a chorus |
Từ vựng về giải trí
- Spectacle - Tiết mục biểu diễn trên sân khấu
- Cinéma - Rạp phim
- Comédie - Hài kịch
- Pièce de théâtre - Vở kịch
- Spectacle d'humour - Tiểu phẩm hài
- Cirque - Xiếc
Tự kiểm tra
- Nhạc cụ nào được gọi là "Đàn ghita" trong tiếng Pháp?
- Bạn đã từng xem một vở kịch? Trong tiếng Pháp, chúng ta gọi nó là gì?
- Thuật ngữ tiếng Pháp nào dùng để chỉ đã từng nghe một bài hát?
Tóm tắt
Trong bài học này, chúng ta đã học về từ vựng tiếng Pháp liên quan đến âm nhạc và giải trí. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu nào khác, hãy liên hệ với giáo viên của bạn.
bài học khác
- Khóa học 0 đến A1 → Môn thể thao và sức khỏe → Hoạt động thể thao và sức khỏe
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên trong gia đình
- Khóa học 0 đến A1 → → Mối quan hệ lãng mạn
- → Khoá Học 0 đến A1 → Thức Ăn và Thói Quen Ăn Uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự và số đếm trong tiếng Pháp
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và Thói Quen Uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thời gian và ngày tháng
- Count from 1 to 10