Language/French/Vocabulary/Music-and-Entertainment/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | French‎ | Vocabulary‎ | Music-and-Entertainment
Revision as of 18:02, 26 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
1.00
(one vote)

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápTừ VựngKhoá Học 0 đến A1Nhạc và Giải Trí

Trình độ học viên

Khoá học này dành cho những học viên mới bắt đầu học tiếng Pháp và mong muốn đạt được trình độ A1.

Từ vựng tiếng Pháp về âm nhạc

Trong bài học này, chúng ta sẽ học về từ vựng tiếng Pháp liên quan đến âm nhạc và giải trí.

Các loại nhạc cụ

  • Guitare - Đàn ghita
  • Piano - Đàn piano
  • Batterie - Trống
  • Violon - Đàn vi-ô-lông
  • Saxophone - Kèn saxophone
  • Trompette - Kèn trumpet
  • Synthétiseur - Đàn synthesizer
  • Flute - Sáo

Thể loại nhạc

  • Pop - Nhạc pop
  • Rock - Nhạc rock
  • Jazz - Nhạc jazz
  • Blues - Nhạc blues
  • R&B - Nhạc R&B
  • Rap - Nhạc rap
  • Classique - Nhạc cổ điển

Thuật ngữ liên quan đến âm nhạc

Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Anh
une chanson [yn ʃɑ̃sɔ̃] a song
un album [œ̃n albɔm] an album
une note [yn nɔt] a note
une mélodie [yn melɔdi] a melody
un riff [œ̃ rif] a riff
un refrain [œ̃ refʁɛ̃] a chorus

Từ vựng về giải trí

  • Spectacle - Tiết mục biểu diễn trên sân khấu
  • Cinéma - Rạp phim
  • Comédie - Hài kịch
  • Pièce de théâtre - Vở kịch
  • Spectacle d'humour - Tiểu phẩm hài
  • Cirque - Xiếc

Tự kiểm tra

  • Nhạc cụ nào được gọi là "Đàn ghita" trong tiếng Pháp?
  • Bạn đã từng xem một vở kịch? Trong tiếng Pháp, chúng ta gọi nó là gì?
  • Thuật ngữ tiếng Pháp nào dùng để chỉ đã từng nghe một bài hát?

Tóm tắt

Trong bài học này, chúng ta đã học về từ vựng tiếng Pháp liên quan đến âm nhạc và giải trí. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu nào khác, hãy liên hệ với giáo viên của bạn.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson