Language/French/Vocabulary/Romantic-Relationships/vi
< Language | French | Vocabulary | Romantic-Relationships
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano
日本語
Қазақ тілі
한국어
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
Español
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt





































Rate this lesson:
Cấp độ 1
Các từ vựng cơ bản về mối quan hệ lãng mạn:
Cấp độ 2
Những cụm từ thông dụng khi đang hẹn hò:
Từ tiếng Pháp | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
baiser | bɛze | hôn |
câlin | kalɛ̃ | ôm |
rendez-vous | rɑ̃devu | hẹn hò |
fleur | flœʁ | hoa |
chocolat | ʃɔkɔla | sô cô la |
cadeau | kadɔ | quà tặng |
amour | amuʁ | tình yêu |
amour-propre | amuʁ pʁɔpʁ | lòng tự trọng |
joie de vivre | ʒwa də vivʁ | niềm vui sống |
odeur de roses | ɔdœʁ də ʁoz | hương hoa hồng |
Cấp độ 2
Một số từ vựng và thành ngữ mở rộng về tình yêu:
- Être fou/folle amoureux/amoureuse (điên cuồng yêu)
- Tomber amoureux/amoureuse (đổ mê)
- Un amour de jeunesse (tình đầu)
- Un coup de foudre (yêu từ cái nhìn đầu tiên)
- Une déclaration d'amour (tuyên bố tình yêu)
- Se donner rendez-vous (hẹn hò)
- Se marier (kết hôn)
- Être en couple (đang yêu)
- Être célibataire (độc thân)
- Rompre (chia tay)
- Faire une pause (tao hòa)
- Passer du temps ensemble (dành thời gian bên nhau)
Cấp độ 1
Tóm tắt: Trong bài học này, bạn đã học được một số từ vựng và thành ngữ thông dụng liên quan đến mối quan hệ lãng mạn trong tiếng Pháp. Hãy sử dụng những từ vựng này để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Pháp của mình.