Language/French/Grammar/French-Vowels-and-Consonants/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | French‎ | Grammar‎ | French-Vowels-and-Consonants
Revision as of 05:19, 25 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápNgữ phápKhoá học từ 0 đến A1Âm nguyên âm và phụ âm tiếng Pháp

Âm nguyên âm tiếng Pháp

Âm nguyên âm tiếng Pháp có 17 âm:

  • A (a) - IPA: /a/ - "a" như trong từ "chat".
  • À (à) - IPA: /a/ - có dấu thanh, "a" như trong từ "pâte".
  • Â (â) - IPA: /ɑ/ - có ký hiệu dấu huyền, "â" như trong từ "pâte".
  • Ä (ä) - IPA: /ɛ/ - "ê" như trong từ "pêche".
  • E (e) - IPA: /e/ - "e" như trong từ "été".
  • É (é) - IPA: /e/ - có dấu đầu, "e" như trong từ "élève".
  • È (è) - IPA: /ɛ/ - có dấu huyền, "e" như trong từ "père".
  • Ê (ê) - IPA: /ɛ/ - có ký hiệu dấu mũ, "e" như trong từ "tête".
  • Ë (ë) - IPA: /ə/ - "e" như trong từ "billet".
  • I (i) - IPA: /i/ - "i" như trong từ "midi".
  • Ï (ï) - IPA: /i/ - có dấu hai chấm, "i" như trong từ "haïr".
  • O (o) - IPA: /o/ - "o" như trong từ "rose".
  • Ô (ô) - IPA: /ɔ/ - có ký hiệu dấu chân, "ô" như trong từ "hôtel".
  • Ö (ö) - IPA: /ø/ - "eu" như trong "deux".
  • U (u) - IPA: /y/ - "y" như trong từ "sur".
  • Ù (ù) - IPA: /y/ - có dấu huyền, "u" như trong từ "rue".
  • Û (û) - IPA: /y/ - có ký hiệu dấu mũ, "u" như trong từ "goût".

Tất cả các âm nguyên âm này đều quan trọng để bạn có thể phát âm đúng tiếng Pháp.

Âm phụ âm tiếng Pháp

Âm phụ âm tiếng Pháp cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số âm phụ âm cần biết:

  • B (bé) - IPA: /b/ - "b" như trong từ "belle".
  • C (cé) - IPA: /k/ - "k" như trong từ "cadeau".
  • D (dé) - IPA: /d/ - "d" như trong từ "deux".
  • F (effe) - IPA: /f/ - "f" như trong từ "frère".
  • G (gé) - IPA: /ɡ/ - "g" như trong từ "grand".
  • J (jé) - IPA: /ʒ/ - "j" (tiếng Pháp) như trong từ "jour".
  • K (ka) - IPA: /k/ - "k" (tiếng Anh) như trong từ "kayak".
  • L (elle) - IPA: /l/ - "l" như trong từ "lycée".
  • M (eme) - IPA: /m/ - "m" như trong từ "merci".
  • N (ene) - IPA: /n/ - "n" như trong từ "noir".
  • P (pé) - IPA: /p/ - "p" như trong từ "parler".
  • Q (qu) - IPA: /k/ - "kw" như trong từ "qui".
  • R (erre) - IPA: /ʁ/ - "r" như trong từ "rouge".
  • S (esse) - IPA: /s/ - "s" như trong từ "salut".
  • T (té) - IPA: /t/ - "t" như trong từ "table".
  • V (vé) - IPA: /v/ - "v" như trong từ "vivre".
  • W (double-vé) - IPA: /w/ - "w" như trong từ "wagon".
  • X (x) - IPA: /ks/ - "x" như trong từ "exemple".
  • Z (zède) - IPA: /z/ - "z" như trong từ "zéro".

Bảng phát âm tiếng Pháp

Bạn có thể sử dụng bảng sau để luyện tập và phát âm đúng âm tiếng Pháp.

Tiếng Pháp Phát âm Tiếng Anh
Bonjour IPA: /bɔ̃.ʒuʁ/ Hello
Comment ça va? IPA: /kɔ.mɑ̃ sa va/ How are you?
Salut IPA: /sa.lyt/ Hi
Bonsoir IPA: /bɔ̃ swaʁ/ Good evening

Cảm ơn đã học bài học về âm nguyên âm và phụ âm tiếng Pháp. Chúc bạn có một ngày vui vẻ!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson