Language/Italian/Vocabulary/Visual-Arts/vi





































Cấu trúc bài học
Italian Vocabulary → Visual Arts là một bài học về từ vựng Tiếng Ý liên quan đến Nghệ Thuật Trực Quan. Bài học này được thiết kế cho những người mới bắt đầu học Tiếng Ý (A0/A1). Những từ và cụm từ sẽ được sắp xếp theo chủ đề về nghệ thuật trực quan, để học sinh có thể tìm hiểu và ghi nhớ một cách dễ dàng và hiệu quả.
Bài học này sẽ đưa cho bạn các từ vựng thông dụng về các thể loại, kỹ thuật, phương tiện … trong nghệ thuật trực quan của người Italia. Về cơ bản, các từ vựng sẽ được giới thiệu theo trình tự từ dễ đến khó để giúp bạn tiếp thu và học tốt hơn.
Từ vựng
Dưới đây là danh sách các từ vựng Tiếng Ý về Nghệ Thuật Trực Quan:
Thể Loại
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Il manierismo | il manierismo | Mannerism |
Il barocco | il baˈrocco | Baroque |
Il rinascimento | il rinaʃʃiˈmento | Renaissance |
Kỹ Thuật/Phương Tiện
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
La tela | la ˈtɛla | Canvas |
Il colore | il koˈloːre | Color |
La fotografia | la fotografia | Photography |
Il disegno | il diˈzeɲɲo | Drawing |
La pittura | la pitˈtuːra | Painting |
La scultura | la skulˈtuːra | Sculpture |
L'affresco | l'affresco | Fresco |
Bảo Tàng/ Nhà Triển Lãm
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Il museo | il muˈzɛo | Museum |
La galleria d'arte | la gaˈllɛria ˈdartɛ | Art Gallery |
Thực Hành
Hãy sử dụng từ vựng Tiếng Ý của bạn để mô tả các tác phẩm nghệ thuật và các loại hình nghệ thuật khác nhau một cách chính xác và chuyên nghiệp. Dưới đây là một số câu mẫu giúp bạn bắt đầu:
- Quest'opera d'arte è un affresco.
- L'artista ha usato acrilico nero per dipingere.
- Il museo di arte contemporanea è vicino al centro città.
Kết Luận
Bạn vừa học những từ vựng Tiếng Ý cơ bản liên quan đến Nghệ Thuật Trực Quan. Hãy luyện tập thường xuyên để trau dồi vốn từ và sớm đạt đến trình độ Tiếng Ý cao hơn.