Language/Italian/Vocabulary/Music-and-Performing-Arts/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Italian‎ | Vocabulary‎ | Music-and-Performing-Arts
Revision as of 20:54, 24 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Italian-polyglot-club.jpg
Tiếng ÝTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn

Cấp độ 1

Chào mừng các bạn đến với bài học về từ vựng liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn trong tiếng Ý. Trong bài học này, chúng ta sẽ học từ vựng cơ bản về các loại nhạc cụ, thể loại nhạc và các thuật ngữ nghệ thuật biểu diễn.

Các loại nhạc cụ

Hãy học các từ vựng liên quan đến các loại nhạc cụ phổ biến và bạn có thể gặp trong âm nhạc Ý.

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Anh
violino vyoh-LEE-noh Violin
chitarra kee-TA-rah Guitar
pianoforte pyah-noh-FOR-teh Piano
batteria baht-TEH-ree-ah Drum kit
tromba TROHM-bah Trumpet
clarinetto klah-ree-NEH-toh Clarinet
arpa AHR-pah Harp
violoncello vyoh-lohn-CHEL-loh Cello
flauto FLAH-oo-toh Flute
sassofono sahs-SOH-foh-noh Saxophone
fisarmonica fee-zah-roh-MOH-nee-kah Accordion
basso elettrico BAHSS-oh eh-LEH-ttree-koh Bass guitar

Thể loại nhạc

Hãy học các từ vựng liên quan đến các thể loại nhạc phổ biến của Ý.

  • Klasik: Kinh điển
  • Pop: Pop
  • Rock: Rock
  • Jazz: Jazz
  • Blues: Blues
  • Opera: Opera
  • Hip-hop: Hip-hop

Thuật ngữ nghệ thuật biểu diễn

Hãy học các thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn.

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Anh
attore (m), attrice (f) aht-TOH-reh, aht-TREE-cheh Actor, actress
scena SHEN-ah Stage
spettatore speh-ttah-TOH-reh Audience
regista reh-JEES-tah Director
trucco TROOK-koh Makeup
costumi kaw-STOO-mee Costumes
proscenio proh-SHEH-nyoh Proscenium
luci LOO-chee Lights
palcoscenico pahl-koh-SHEH-nee-koh Stage

Cấp độ 2

Bây giờ, chúng ta sẽ học các cụm từ tiếng Ý sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn.

  • Suonare uno strumento: Chơi một nhạc cụ
  • Fare un concerto: Tổ chức một buổi hòa nhạc
  • Aria d'opera: Khúc hát opera
  • Coreografia: Kịch bản múa
  • Maestro di musica: Giáo sư âm nhạc
  • Coro: Dàn hợp xướng
  • Ballerino, ballerina: Vũ công, nữ vũ công

Cấp độ 3

  • Cantare a cappella: Hát không phút lại
  • Composizione: Sáng tác
  • Battuta: Tactus
  • Ritornello: Đoạn nhạc đệm
  • Improvvisazione: Phút tình cờ
  • Rimpianto: Hối tiếc
  • Applausi: Tiếng vỗ tay

Với bài học về từ vựng liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn trong tiếng Ý này, bạn đã học được rất nhiều từ mới. Hãy cố gắng ghi nhớ từng từ một và sử dụng chúng để nói tiếng Ý càng tốt hơn.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson