Language/Italian/Grammar/Italian-Alphabet/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Italian‎ | Grammar‎ | Italian-Alphabet
Revision as of 12:03, 21 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Italian-polyglot-club.jpg
Tiếng ÝNgữ phápKhóa học 0 đến A1Bảng chữ cái tiếng Ý

Mở đầu

Trong bài học này, bạn sẽ học về bảng chữ cái tiếng Ý và cách phát âm. Chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc học lấy các ký tự cơ bản của tiếng Ý, sau đó đi vào chi tiết về cách phát âm chúng. Bạn sẽ cần nhớ cả chữ viết và âm thanh thích hợp của chúng để có thể giao tiếp được tiếng Ý thành thạo hơn.

Bảng chữ cái tiếng Ý

Bảng chữ cái tiếng Ý bao gồm 21 ký tự. Dưới đây là bảng chữ cái và cách phát âm của chúng:

Tiếng Ý Phát âm Tiếng Anh
A, a /a/ A (như trong từ "apple")
B, b /bi/ B
C, c /tʃi/ C (như trong từ "cat")
D, d /di/ D
E, e /ɛ/ hoặc /e/ E (như trong từ "end")
F, f /ɛf/ F
G, g /dʒi/ G
H, h /akka/ H
I, i /i/ hoặc /j/ I (như trong từ "ink")
L, l /ɛl/ L
M, m /ɛmme/ M
N, n /ɛnne/ N
O, o /ɔ/ hoặc /o/ O (như trong từ "order")
P, p /pi/ P
Q, q /ku/ hoặc /kɔ/ Q
R, r /ɛrre/ R
S, s /ɛsse/ S (như trong từ "sun")
T, t /ti/ T
U, u /u/ hoặc /w/ U (như trong từ "use")
V, v /vi/ V
Z, z /dzeta/ Z

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Ý

Khi đọc bảng chữ cái tiếng Ý, bạn cần phải thép tâm và đọc chính xác từng âm tiết. Chúng ta hãy đọc từ ví dụ sau: "Ciao".

- "C" được phát âm là /tʃi/. - "i" được phát âm là /i/ sau khi "C" được phát âm và kết hợp với "a" tạo thành âm thanh "chao". - "a" sẽ được phát âm là /a/. - "o" sẽ được phát âm là /ɔ/ hoặc /o/.

Khi đọc tiếng Ý, bạn cần nhớ rằng một số ký tự có thể kết hợp để tạo thành âm thanh mới. Hai chữ cái "ch" sẽ được phát âm là /k/ và /k/ khi đứng cạnh nhau, và chuỗi "gn" sẽ được phát âm là /ɲ/.

Kết luận

Bây giờ bạn đã biết bảng chữ cái tiếng Ý và cách phát âm, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi bắt đầu nói và viết tiếng Ý. Hãy cố gắng luyện tập thường xuyên để có thể giao tiếp tiếng Ý tốt hơn. Chúc may mắn!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý



Contributors

Maintenance script and Vincent


Create a new Lesson