Language/Kazakh/Grammar/Temporal-Adverbs/vi

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Kazakh-language-lesson-polyglot-club.jpg
Ngữ pháp Kazakhstan Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Các trạng từ thời gian

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về **các trạng từ thời gian trong tiếng Kazakhstan**! Trong ngôn ngữ, việc hiểu và sử dụng chính xác các trạng từ thời gian là rất quan trọng, vì chúng giúp chúng ta diễn đạt thời điểm và khoảng thời gian một cách rõ ràng và chính xác. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những trạng từ này và cách chúng có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Kazakhstan.

Tại sao các trạng từ thời gian lại quan trọng?[edit | edit source]

Các trạng từ thời gian trong tiếng Kazakhstan giúp người nói xác định khi nào một hành động xảy ra. Chúng không chỉ giúp cho câu nói trở nên phong phú hơn mà còn mang lại sự rõ ràng, làm cho người nghe dễ dàng hiểu được thời điểm của hành động. Ví dụ, khi bạn nói "Tôi đã ăn trưa hôm qua," trạng từ "hôm qua" giúp xác định rõ thời điểm của hành động "ăn".

Các loại trạng từ thời gian[edit | edit source]

Trong tiếng Kazakhstan, trạng từ thời gian có thể được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là những dạng phổ biến:

Trạng từ chỉ thời gian cụ thể[edit | edit source]

- **Бүгін** (bügïn) - Hôm nay - **Ертең** (erteng) - Ngày mai - **Кеше** (keshe) - Hôm qua - **Бүгін кешке** (bügïn keshke) - Tối nay - **Сенбі күні** (senbi küni) - Vào thứ Bảy

Trạng từ chỉ khoảng thời gian[edit | edit source]

- **Дәл қазір** (däl qazir) - Ngay bây giờ - **Ұзақ уақыт** (uzak uaqıt) - Một khoảng thời gian dài - **Бір сәт** (bir sät) - Một khoảnh khắc - **Әрқашан** (ärqashan) - Luôn luôn - **Кейде** (keyde) - Đôi khi

Ví dụ về trạng từ thời gian[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng trạng từ thời gian trong câu. Chúng ta sẽ tổ chức các ví dụ này trong một bảng để dễ dàng theo dõi:

Kazakh Phát âm Tiếng Việt
Мен бүгін кітап оқимын. Men bügïn kitap oqimın. Hôm nay tôi sẽ đọc sách.
Ертең мен жұмысқа барамын. Erteng men jumysqa baramın. Ngày mai tôi sẽ đi làm.
Кеше ол киноға барды. Keshé ol kinoga bardı. Hôm qua anh ấy đã đi xem phim.
Бүгін кешке достарыммен кездесемін. Bügïn keshke dostarımmen kezdesemin. Tối nay tôi sẽ gặp bạn bè.
Сенбі күні біз табиғатқа шығамыз. Senbi küni biz tabïğatqa şığamız. Vào thứ Bảy, chúng tôi sẽ ra ngoài thiên nhiên.
Дәл қазір мен тамақ пісіріп жатырмын. Däl qazir men tamak pisirip jatırmın. Ngay bây giờ tôi đang nấu ăn.
Біз ұзақ уақыт бойы бір-бірімізді көрген жоқпыз. Biz uzak uaqıt boyı bir-birimizdi körgen joqpız. Chúng tôi đã không gặp nhau trong một khoảng thời gian dài.
Бір сәт, мен телефон соғамын. Bir sät, men telefon soqamın. Một khoảnh khắc, tôi sẽ gọi điện thoại.
Әрқашан мен таңертең жаттығу жасаймын. Ärqashan men tañerteng jattığw jasaymın. Luôn luôn tôi tập thể dục vào buổi sáng.
Кейде мен кино көремін. Keyde men kino köremin. Đôi khi tôi xem phim.

Thực hành với trạng từ thời gian[edit | edit source]

Để áp dụng những gì đã học, chúng ta sẽ thực hiện một số bài tập thực hành. Dưới đây là 10 bài tập mà bạn có thể thực hiện:

Bài tập 1: Điền từ[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với trạng từ thời gian phù hợp: 1. Мен ___ (бүгін/ертең) жұмыс істеймін. 2. ___ (кеше/бүгін кешке) мен достарыммен кездестім. 3. ___ (әрқашан/кейде) мен таңертең оянамын.

Bài tập 2: Chọn câu đúng[edit | edit source]

Chọn câu đúng trong các lựa chọn: 1. Мен кеше кино ___ (көріп/көремін). 2. Ертең ___ (мен/сен) мектепке барады. 3. Бүгін кешке ___ (біз/сіз) бірге отырады.

Bài tập 3: Viết câu[edit | edit source]

Viết câu sử dụng các trạng từ thời gian sau: - Дәл қазір - Ұзақ уақыт - Әрқашан

Bài tập 4: Dịch câu[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Kazakhstan: 1. Tôi sẽ học bài vào ngày mai. 2. Hôm qua tôi đã đi dạo. 3. Luôn luôn tôi đến trường đúng giờ.

Bài tập 5: Tạo câu hỏi[edit | edit source]

Tạo câu hỏi từ các trạng từ thời gian: 1. ___ (қашан) сіз киноға барасыз? 2. ___ (не时候) мені шақырасыз?

Bài tập 6: Đúng/Sai[edit | edit source]

Đọc câu và xác định xem chúng đúng hay sai: 1. Мен әрқашан кешігіп келемін. (Đúng/Sai) 2. Кеше мен таңертең ояндым. (Đúng/Sai)

Bài tập 7: Sắp xếp lại câu[edit | edit source]

Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng: 1. кешке / мен / бүгін / киноға / барамын. 2. әрқашан / мен / мектепке / барамын.

Bài tập 8: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với trạng từ thời gian: 1. ___ (дәл қазір/кеше) менің достарым келген. 2. ___ (ертең/бүгін кешке) менің туған күнім.

Bài tập 9: Viết lại câu[edit | edit source]

Viết lại câu với trạng từ thời gian khác: 1. Мен бүгін кітап оқып отырмын. 2. Мен кеше кино көрдім.

Bài tập 10: Tạo câu với trạng từ[edit | edit source]

Tạo câu với các trạng từ thời gian sau: - Кейде - Бүгін кешке - Ұзақ уақыт

Giải pháp cho các bài tập[edit | edit source]

Dưới đây là giải pháp cho các bài tập mà bạn đã thực hiện:

Bài tập 1:[edit | edit source]

1. Мен **бүгін** жұмыс істеймін. 2. **Кеше** мен достарыммен кездестім. 3. **Әрқашан** мен таңертең оянамын.

Bài tập 2:[edit | edit source]

1. Мен кеше кино **көріп**. 2. Ертең **мен** мектепке барады. 3. Бүгін кешке **біз** бірге отырады.

Bài tập 3:[edit | edit source]

- Дәл қазір мен тамақ пісіремін. - Мен ұзақ уақыт бойі үйде болдым. - Tôi luôn luôn tập thể dục vào buổi sáng.

Bài tập 4:[edit | edit source]

1. Мен ертең сабақ оқимын. 2. Кеше мен серуендедім. 3. Мен әрқашан мектепке уақыт.

Bài tập 5:[edit | edit source]

1. **Қашан** сіз киноға барасыз? 2. **Не时候** мені шақырасыз?

Bài tập 6:[edit | edit source]

1. Дúng 2. Đúng

Bài tập 7:[edit | edit source]

1. Мен бүгін кешке киноға барамын. 2. Мен әрқашан мектепке барамын.

Bài tập 8:[edit | edit source]

1. **Дәл қазір** менің достарым келген. 2. **Ертең** менің туған күнім.

Bài tập 9:[edit | edit source]

1. Мен hôm nay sách đọc. 2. Tôi hôm qua xem phim.

Bài tập 10:[edit | edit source]

- Кейде мен спортпен айналысамын. - Бүгін кешке мен достарыммен кездесемін. - Мен ұзақ уақыт бойы үйде болдым.

Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các trạng từ thời gian trong tiếng Kazakhstan và cách sử dụng chúng. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn nhé!

Mục lục - Khóa học tiếng Kazakhstan - Từ 0 đến A1[edit source]


Phát âm tiếng Kazakhstan


Lời chào và các biểu thức cơ bản


Các trường hợp tiếng Kazakhstan


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nềm văn hóa và phong tục tập quán


Gia đình và mối quan hệ


Tính từ


Đi lại và chỉ đường


Danh từ


Mua sắm và tiêu dùng


Nghệ thuật và văn học


Trạng từ


Sức khỏe và cấp cứu y tế


Thể thao và giải trí


Giới từ và sau giới từ


Tự nhiên và môi trường



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson