Language/Serbian/Grammar/Cases:-Nominative-and-Accusative/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học tiếng Serbia từ 0 đến A1! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một trong những khía cạnh thú vị và quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Serbia: các trường hợp danh từ, cụ thể là trường hợp Chủ ngữ (Nominative) và Vị ngữ (Accusative). Hiểu rõ các trường hợp này không chỉ giúp bạn sử dụng ngữ pháp một cách chính xác mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Serbia.
Trong bài học này, chúng ta sẽ:
- Tìm hiểu về trường hợp Chủ ngữ và Vị ngữ.
- Xem xét cách sử dụng chúng trong câu.
- Cung cấp ví dụ cụ thể để bạn có thể hình dung rõ hơn.
- Cung cấp bài tập để bạn có thể thực hành và củng cố kiến thức.
Trường hợp Chủ ngữ (Nominative)[edit | edit source]
Trường hợp Chủ ngữ (Nominative) được sử dụng để chỉ danh từ hoặc đại từ thực hiện hành động trong câu. Đây là trường hợp cơ bản và thường được sử dụng nhất trong tiếng Serbia. Danh từ ở trường hợp này thường là chủ ngữ của câu.
Ví dụ về Trường hợp Chủ ngữ[edit | edit source]
Dưới đây là một số ví dụ về trường hợp Chủ ngữ trong tiếng Serbia:
Serbian | Phát âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
Devojka je ovde. | Devojka yê ôvđê. | Cô gái ở đây. |
Pas trči. | Pas tʃrʨi. | Chó đang chạy. |
Mačka spava. | Mačka spava. | Mèo đang ngủ. |
Učitelj je pametan. | Učitelj yê pâmêtan. | Giáo viên thông minh. |
Knjiga je zanimljiva. | Knjiga yê zaˈnimlʲiːva. | Cuốn sách thú vị. |
Từ những ví dụ trên, bạn có thể thấy rằng danh từ luôn ở dạng chủ ngữ và không có sự thay đổi nào khi đứng ở trường hợp này.
Trường hợp Vị ngữ (Accusative)[edit | edit source]
Trường hợp Vị ngữ (Accusative) được sử dụng để chỉ danh từ hoặc đại từ là mục tiêu của hành động trong câu. Khi bạn nói về một cái gì đó mà bạn đang tác động vào, bạn sẽ sử dụng trường hợp này.
Ví dụ về Trường hợp Vị ngữ[edit | edit source]
Dưới đây là một số ví dụ về trường hợp Vị ngữ trong tiếng Serbia:
Serbian | Phát âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
Vidim devojku. | Vidim devojku. | Tôi thấy cô gái. |
Imam psa. | Imam psa. | Tôi có một con chó. |
Čitam knjigu. | Čitam knjigu. | Tôi đang đọc một cuốn sách. |
Slušam učitelja. | Slušam učitelja. | Tôi đang nghe giáo viên. |
Gledam mačku. | Gledam mačku. | Tôi đang nhìn con mèo. |
Để nhận biết trường hợp Vị ngữ, bạn nên chú ý đến động từ trong câu và xác định xem danh từ đứng ở vị trí nào trong hành động.
So sánh giữa Trường hợp Chủ ngữ và Vị ngữ[edit | edit source]
Có một số điểm khác biệt rõ ràng giữa hai trường hợp này mà bạn cần lưu ý. Dưới đây là bảng so sánh giữa trường hợp Chủ ngữ và Vị ngữ:
Đặc điểm | Trường hợp Chủ ngữ | Trường hợp Vị ngữ |
---|---|---|
Chức năng trong câu | Chủ thể thực hiện hành động | Đối tượng nhận hành động |
Câu ví dụ | Devojka je ovde. | Vidim devojku. |
Cách sử dụng | Thường đứng đầu câu | Luôn đứng sau động từ |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Để củng cố kiến thức của bạn về các trường hợp Chủ ngữ và Vị ngữ, hãy thử làm những bài tập sau đây:
Bài tập 1: Xác định trường hợp[edit | edit source]
Dưới đây là một số câu. Hãy xác định xem danh từ trong câu đó đang ở trường hợp Chủ ngữ hay Vị ngữ.
1. Pas trči.
2. Vidim mačku.
3. Učitelj je ovde.
4. Čitam knjigu.
5. Devojka se smeje.
Giải pháp:
1. Chủ ngữ
2. Vị ngữ
3. Chủ ngữ
4. Vị ngữ
5. Chủ ngữ
Bài tập 2: Hoàn thành câu[edit | edit source]
Điền vào chỗ trống với đúng danh từ ở trường hợp phù hợp.
1. _____ (devojka) čita knjigu.
2. Vidim _____ (pas).
3. _____ (učitelj) pomaže učeniku.
4. Gledam _____ (mačka).
5. _____ (knjiga) je zanimljiva.
Giải pháp:
1. Devojka
2. psa
3. Učitelj
4. mačku
5. Knjiga
Bài tập 3: Viết câu[edit | edit source]
Viết một câu sử dụng trường hợp Chủ ngữ và một câu sử dụng trường hợp Vị ngữ với các từ sau: "mama", "auto".
Giải pháp:
1. Mama je ovde. (Mẹ ở đây.)
2. Gledam auto. (Tôi đang nhìn chiếc xe.)
Bài tập 4: Chọn lựa đúng[edit | edit source]
Chọn đúng danh từ để hoàn thành câu.
1. _____ (mačka / mačke) spava.
2. Vidim _____ (devojku / devojka).
3. _____ (učitelj / učitelja) pomaže učenicima.
Giải pháp:
1. Mačka
2. devojku
3. Učitelja
Bài tập 5: Đặt câu hỏi[edit | edit source]
Tạo câu hỏi cho các câu sau và xác định danh từ trong câu đó là trường hợp nào.
1. Pas trči.
2. Vidim učitelja.
Giải pháp:
1. Ko trči? (Ai đang chạy?) - Chủ ngữ
2. Koga vidiš? (Bạn đang thấy ai?) - Vị ngữ
Bài tập 6: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]
Điền vào chỗ trống các danh từ phù hợp.
1. _____ (devojka) voli _____ (pas).
2. _____ (učitelj) predaje _____ (učenik).
Giải pháp:
1. Devojka, psa
2. Učitelj, učeniku
Bài tập 7: Đặt câu với động từ khác nhau[edit | edit source]
Sử dụng động từ khác nhau để tạo câu với cả trường hợp Chủ ngữ và Vị ngữ với các từ sau: "đọc", "nghe".
Giải pháp:
1. Učitelj čita knjigu. (Giáo viên đọc sách.)
2. Slušam muziku. (Tôi đang nghe nhạc.)
Bài tập 8: Tìm lỗi sai[edit | edit source]
Trong các câu sau, hãy tìm và sửa lỗi sai về trường hợp danh từ.
1. Vidim devojka.
2. Učitelj je učenici.
Giải pháp:
1. Vidim devojku.
2. Učitelj je učenik.
Bài tập 9: Nghe và viết lại[edit | edit source]
Nghe một đoạn hội thoại và ghi lại các danh từ trong trường hợp Chủ ngữ và Vị ngữ.
Giải pháp:
(Ghi âm cung cấp danh từ và người học sẽ phải ghi chép lại.)
Bài tập 10: Viết đoạn văn ngắn[edit | edit source]
Viết một đoạn văn ngắn sử dụng ít nhất 5 câu với các danh từ ở cả hai trường hợp Chủ ngữ và Vị ngữ.
Giải pháp:
(Mỗi học viên sẽ có đoạn văn khác nhau, phụ thuộc vào sự sáng tạo của họ.)
Kết luận[edit | edit source]
Hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về hai trường hợp cơ bản trong tiếng Serbia: Chủ ngữ và Vị ngữ. Những kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc cho việc học ngữ pháp tiếng Serbia của bạn trong tương lai. Hãy nhớ rằng việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững các trường hợp này và áp dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo! Chúc các bạn học tốt!
bài học khác[edit | edit source]